6a5
Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi |
Ngày 14/10/2018 |
62
Chia sẻ tài liệu: 6a5 thuộc Vật lí 6
Nội dung tài liệu:
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 6A5
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC HL HK
01 Lê Vân Anh 7.1 6.8 5.8 6.2 5.6 6.4 8.0 7.6 7.8 TB G K 6.6 6.8 1 K K 3 Lên lớp HSTT
02 Vũ Thị Minh Châu 6.5 7.3 8.0 7.0 8.9 6.8 7.7 8.5 8.2 G G G 7.0 7.5 2 T K 0 Lên lớp HSTT Tổng số học sinh: ……40……………
03 Tiết Chí Cường 5.6 7.0 5.7 6.5 6.0 7.5 7.8 6.9 7.1 K G K 7.1 6.6 3 T K 2 Lên lớp HSTT
04 Lê Phi Đăng 7.4 8.4 7.1 6.4 7.0 6.6 8.3 7.9 8.1 G G K 7.7 7.4 4 T K 2 Lên lớp HSTT - Được lên lớp: …36……………………
05 Nguyễn Xuân Duẩn 9.3 9.1 9.3 8.4 8.3 9.1 9.1 8.7 8.9 G G G 9.0 8.9 5 T G 1 Lên lớp HSG
06 Nguyễn Thị Thùy Dương 8.2 7.3 6.8 7.1 7.8 7.4 7.9 8.1 8.1 TB K K 7.4 7.6 6 K K 0 Lên lớp HSTT - Ở lại lớp: ……(Thi lại 40)…………
07 Nguyễn Minh Nhựt Duy 6.0 6.5 6.5 5.3 5.2 7.2 6.2 7.1 7.3 TB K TB 6.4 6.3 7 K TB 1 Lên lớp
08 Nguyễn Ngọc Huỳnh Giao 8.8 7.9 8.3 7.2 7.7 9.0 8.7 8.0 9.3 K G G 6.9 8.2 8 T G 3 Lên lớp HSG - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Huỳnh Ngọc Hân 9.4 8.6 8.5 8.1 7.9 8.7 8.3 8.3 9.1 G K G 8.3 8.6 9 T G 0 Lên lớp HSG học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Huỳnh Nhật Hào 4.9 6.8 4.4 5.7 5.2 4.4 4.9 6.2 5.4 K G K 6.0 5.4 10 K TB 3 Lên lớp ……………………………………………
11 Lê Minh Hiếu 7.3 8.4 7.7 6.8 6.7 8.4 7.5 7.6 8.2 G G K 8.4 7.6 11 T K 0 Lên lớp HSTT ……………………………………………
12 Nguyễn Trọng Hiếu 6.9 8.7 7.2 6.5 6.3 6.5 6.8 7.5 7.1 K K. K 7.0 7.0 12 K K 3 Lên lớp HSTT
13 Phạm Thị Thu Huyền 8.6 7.9 7.7 7.6 7.9 8.1 8.1 8.9 9.1 G G G 8.0 8.2 13 T G 3 Lên lớp HSG
14 Lưu Ngọc Khanh 7.4 6.9 6.6 6.9 6.8 7.9 7.7 7.5 8.2 G G G 8.3 7.4 14 T K 2 Lên lớp HSTT Giáo viên chủ nhiệm
15 Nguyễn Quốc Khánh 6.8 7.5 6.8 7.1 6.3 7.1 7.9 7.2 7.1 K K K 7.6 7.1 15 T K 8 Lên lớp HSTT (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Nguyễn Minh Mẫn 5.2 7.8 6.1 6.0 6.0 7.2 7.5 6.5 7.2 K K TB 6.9 6.5 16 T TB 2 Lên lớp
17 Sử Kiều Ngân 8.4 9.0 9.0 8.1 8.4 9.0 8.3 9.2 9.3 G G G 8.5 8.6 17 T G 0 Lên lớp HSG
18 Phan Trọng Nghĩa 8.2 8.1 7.6 7.8 7.8 8.4 8.9 8.8 8.4 G G G 8.7 8.2 18 T G 9 Lên lớp HSG
19 Nguyễn Chí Nguyện 4.5 6.2 4.8 5.2 5.5 4.9 5.1 6.4 6.8 M TB TB 6.0 5.4 19 T TB 1 Lên lớp Nguyễn Thị Là
20 Lâm Mai Phương 8.8 7.7 7.6 7.9 7.5 7.9 8.6 7.9 8.6 G G G 8.8 8.2 20 T G 0 Lên lớp GSG
21 Nguyễn Thị Hà Phương 5.5 6.6 6.8 6.5 5.9 6.4 6.0 8.2 7.4 K K K 7.0 6.5 21 T K 9 Lên lớp HSTT HIỆU TRƯỞNG
22 Phan Thị Trúc Phương 4.4 7.3 5.4 5.5 5.5 5.7 6.8 7.7 7.7 K K K 6.4 6.0 22 K TB 9 Lên lớp (Đã duyệt)
23 Nguyễn Văn Sơn 4.9 6.3 5.7 4.7 5.1 5.4 4.9 5.9 5.4 TB TB K 5.4 5.3 23 K Y 2 Thi lại
24 Nguyễn Tấn Tài 4.4 5.6 5.3 4.8 4.2 4.2 5.0 6.3 5.9 TB TB TB 5.3 5.0 24 K Y 8 Thi lại
25 Huỳnh Phạm Á Tây 4.4 5.9 3.8 4.8 4.2 3.7 3.0 6.4 4.9 K TB TB 3.6 4.5 25 K Y 9 Thi lại
26 Lê Văn Tèo 4.5 5.2 5.2 4.9 5.1 5.5 5.7 6.1 6.5 K TB TB 6.0 5.3 26 K Y 13 Thi lại Phạm Văn Khởi
27 Nguyễn Thị Phương Thảo 5.2 6.6 5.7 5.6 5.1 6.1 6.8 7.0 6.5 TB K K 6.0 6.0 27 T TB 3 Lên lớp
28 Nguyễn Thị Kim Thoa 6.9 7.9 7.5 6.8 7.3 7.9 7.6 8.7 8.6 K K K 7.0 7.5 28 T K 0 Lên lớp HSTT
29 Lê Trần Anh Thư 9.8 8.6 9.3 9.0 8.9 9.6 9.4 9.0 9.3 G G G 9.5 9.3 29 T G 3 Lên lớp HSG
30 Nguyễn Thị Anh Thư 8.9 8.4 8.8 8.8 7.4 9.1 9.6 9.0 9.0 G G G 8.8 8.8 30 T G 0 Lên lớp HSG
31 Phạm Thị Minh Thư 6.7 8.1 7.6 7.1 7.1 8.1 8.1 8.3 8.6 G G G 7.4 7.6 31 T K 0 Lên lớp HSTT
32 Lê Thái Trân 6.4 7.8 8.4 7.1 6.6 7.2 6.1 8.2 8.6 K G G 6.4 7.2 32 T K 1 Lên lớp HSTT
33 Lý Thị Ngọc Trân 6.2 7.9 6.9 5.9 6.2 7.4 6.7 7.8 8.5 G G G 6.0 6.8 33 K TB 1 Lên lớp
34 Trần Bé Trang 4.7 6.6 5.8 5.8 6.1 7.0 6.3 6.9 7.8 G K G 6.4 6.2 34 T TB 3 Lên lớp
35 Nguyễn Thị Cẩm Tú 4.9 6.6 5.5 5.9 5.6 5.6 6.3 7.2 8.2 K K G 6.2 6.1 35 T TB 0 Lên lớp
36 Lê Thị Tường Vi 8.5 8.0 8.5 7.5 8.0 8.5 8.8 8.1 9.2 K G G 9.0 8.3 36 T G 1 Lên lớp HSG
37 Huỳnh Thuý Vi 7.6 7.0 7.2 7.1 6.4 7.2 8.6 7.3 7.2 TB K K 8.0 7.4 37 T K 2 Lên lớp HSTT
38 Phan Thúy Vy 4.5 5.6 6.0 5.2 6.6 6.1 6.3 6.4 7.7 TB K K 6.3 5.9 38 K TB 5 Lên lớp
39 Huỳnh Như Ý 5.0 6.8 5.4 5.4 5.0 5.2 5.9 6.6 6.3 TB K K 5.6 5.6 39 T TB 4 Lên lớp
40 Ngô Như Ý 5.2 6.8 7.0 6.8 6.2 6.5 6.7 8.1 7.9 K K K 6.1 6.6 40 T K 8
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC HL HK
01 Lê Vân Anh 7.1 6.8 5.8 6.2 5.6 6.4 8.0 7.6 7.8 TB G K 6.6 6.8 1 K K 3 Lên lớp HSTT
02 Vũ Thị Minh Châu 6.5 7.3 8.0 7.0 8.9 6.8 7.7 8.5 8.2 G G G 7.0 7.5 2 T K 0 Lên lớp HSTT Tổng số học sinh: ……40……………
03 Tiết Chí Cường 5.6 7.0 5.7 6.5 6.0 7.5 7.8 6.9 7.1 K G K 7.1 6.6 3 T K 2 Lên lớp HSTT
04 Lê Phi Đăng 7.4 8.4 7.1 6.4 7.0 6.6 8.3 7.9 8.1 G G K 7.7 7.4 4 T K 2 Lên lớp HSTT - Được lên lớp: …36……………………
05 Nguyễn Xuân Duẩn 9.3 9.1 9.3 8.4 8.3 9.1 9.1 8.7 8.9 G G G 9.0 8.9 5 T G 1 Lên lớp HSG
06 Nguyễn Thị Thùy Dương 8.2 7.3 6.8 7.1 7.8 7.4 7.9 8.1 8.1 TB K K 7.4 7.6 6 K K 0 Lên lớp HSTT - Ở lại lớp: ……(Thi lại 40)…………
07 Nguyễn Minh Nhựt Duy 6.0 6.5 6.5 5.3 5.2 7.2 6.2 7.1 7.3 TB K TB 6.4 6.3 7 K TB 1 Lên lớp
08 Nguyễn Ngọc Huỳnh Giao 8.8 7.9 8.3 7.2 7.7 9.0 8.7 8.0 9.3 K G G 6.9 8.2 8 T G 3 Lên lớp HSG - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Huỳnh Ngọc Hân 9.4 8.6 8.5 8.1 7.9 8.7 8.3 8.3 9.1 G K G 8.3 8.6 9 T G 0 Lên lớp HSG học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Huỳnh Nhật Hào 4.9 6.8 4.4 5.7 5.2 4.4 4.9 6.2 5.4 K G K 6.0 5.4 10 K TB 3 Lên lớp ……………………………………………
11 Lê Minh Hiếu 7.3 8.4 7.7 6.8 6.7 8.4 7.5 7.6 8.2 G G K 8.4 7.6 11 T K 0 Lên lớp HSTT ……………………………………………
12 Nguyễn Trọng Hiếu 6.9 8.7 7.2 6.5 6.3 6.5 6.8 7.5 7.1 K K. K 7.0 7.0 12 K K 3 Lên lớp HSTT
13 Phạm Thị Thu Huyền 8.6 7.9 7.7 7.6 7.9 8.1 8.1 8.9 9.1 G G G 8.0 8.2 13 T G 3 Lên lớp HSG
14 Lưu Ngọc Khanh 7.4 6.9 6.6 6.9 6.8 7.9 7.7 7.5 8.2 G G G 8.3 7.4 14 T K 2 Lên lớp HSTT Giáo viên chủ nhiệm
15 Nguyễn Quốc Khánh 6.8 7.5 6.8 7.1 6.3 7.1 7.9 7.2 7.1 K K K 7.6 7.1 15 T K 8 Lên lớp HSTT (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Nguyễn Minh Mẫn 5.2 7.8 6.1 6.0 6.0 7.2 7.5 6.5 7.2 K K TB 6.9 6.5 16 T TB 2 Lên lớp
17 Sử Kiều Ngân 8.4 9.0 9.0 8.1 8.4 9.0 8.3 9.2 9.3 G G G 8.5 8.6 17 T G 0 Lên lớp HSG
18 Phan Trọng Nghĩa 8.2 8.1 7.6 7.8 7.8 8.4 8.9 8.8 8.4 G G G 8.7 8.2 18 T G 9 Lên lớp HSG
19 Nguyễn Chí Nguyện 4.5 6.2 4.8 5.2 5.5 4.9 5.1 6.4 6.8 M TB TB 6.0 5.4 19 T TB 1 Lên lớp Nguyễn Thị Là
20 Lâm Mai Phương 8.8 7.7 7.6 7.9 7.5 7.9 8.6 7.9 8.6 G G G 8.8 8.2 20 T G 0 Lên lớp GSG
21 Nguyễn Thị Hà Phương 5.5 6.6 6.8 6.5 5.9 6.4 6.0 8.2 7.4 K K K 7.0 6.5 21 T K 9 Lên lớp HSTT HIỆU TRƯỞNG
22 Phan Thị Trúc Phương 4.4 7.3 5.4 5.5 5.5 5.7 6.8 7.7 7.7 K K K 6.4 6.0 22 K TB 9 Lên lớp (Đã duyệt)
23 Nguyễn Văn Sơn 4.9 6.3 5.7 4.7 5.1 5.4 4.9 5.9 5.4 TB TB K 5.4 5.3 23 K Y 2 Thi lại
24 Nguyễn Tấn Tài 4.4 5.6 5.3 4.8 4.2 4.2 5.0 6.3 5.9 TB TB TB 5.3 5.0 24 K Y 8 Thi lại
25 Huỳnh Phạm Á Tây 4.4 5.9 3.8 4.8 4.2 3.7 3.0 6.4 4.9 K TB TB 3.6 4.5 25 K Y 9 Thi lại
26 Lê Văn Tèo 4.5 5.2 5.2 4.9 5.1 5.5 5.7 6.1 6.5 K TB TB 6.0 5.3 26 K Y 13 Thi lại Phạm Văn Khởi
27 Nguyễn Thị Phương Thảo 5.2 6.6 5.7 5.6 5.1 6.1 6.8 7.0 6.5 TB K K 6.0 6.0 27 T TB 3 Lên lớp
28 Nguyễn Thị Kim Thoa 6.9 7.9 7.5 6.8 7.3 7.9 7.6 8.7 8.6 K K K 7.0 7.5 28 T K 0 Lên lớp HSTT
29 Lê Trần Anh Thư 9.8 8.6 9.3 9.0 8.9 9.6 9.4 9.0 9.3 G G G 9.5 9.3 29 T G 3 Lên lớp HSG
30 Nguyễn Thị Anh Thư 8.9 8.4 8.8 8.8 7.4 9.1 9.6 9.0 9.0 G G G 8.8 8.8 30 T G 0 Lên lớp HSG
31 Phạm Thị Minh Thư 6.7 8.1 7.6 7.1 7.1 8.1 8.1 8.3 8.6 G G G 7.4 7.6 31 T K 0 Lên lớp HSTT
32 Lê Thái Trân 6.4 7.8 8.4 7.1 6.6 7.2 6.1 8.2 8.6 K G G 6.4 7.2 32 T K 1 Lên lớp HSTT
33 Lý Thị Ngọc Trân 6.2 7.9 6.9 5.9 6.2 7.4 6.7 7.8 8.5 G G G 6.0 6.8 33 K TB 1 Lên lớp
34 Trần Bé Trang 4.7 6.6 5.8 5.8 6.1 7.0 6.3 6.9 7.8 G K G 6.4 6.2 34 T TB 3 Lên lớp
35 Nguyễn Thị Cẩm Tú 4.9 6.6 5.5 5.9 5.6 5.6 6.3 7.2 8.2 K K G 6.2 6.1 35 T TB 0 Lên lớp
36 Lê Thị Tường Vi 8.5 8.0 8.5 7.5 8.0 8.5 8.8 8.1 9.2 K G G 9.0 8.3 36 T G 1 Lên lớp HSG
37 Huỳnh Thuý Vi 7.6 7.0 7.2 7.1 6.4 7.2 8.6 7.3 7.2 TB K K 8.0 7.4 37 T K 2 Lên lớp HSTT
38 Phan Thúy Vy 4.5 5.6 6.0 5.2 6.6 6.1 6.3 6.4 7.7 TB K K 6.3 5.9 38 K TB 5 Lên lớp
39 Huỳnh Như Ý 5.0 6.8 5.4 5.4 5.0 5.2 5.9 6.6 6.3 TB K K 5.6 5.6 39 T TB 4 Lên lớp
40 Ngô Như Ý 5.2 6.8 7.0 6.8 6.2 6.5 6.7 8.1 7.9 K K K 6.1 6.6 40 T K 8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 179,00KB|
Lượt tài: 5
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)