6a4
Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi |
Ngày 14/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: 6a4 thuộc Vật lí 6
Nội dung tài liệu:
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 6A4
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Hồ Tấn Đạt 4.1 4.1 4.7 4.3 3.2 3.6 5.6 6.1 6.1 tb tb tb 5.9 4.7 1 k y 5 thi lại
02 Nguyễn Hữu Đức 2 Tổng số học sinh: …………………………
03 Nguyễn Vũ Hảo 6.6 6.6 6.0 6.3 6.3 4.7 7.7 6.6 6.9 k k k 7.2 6.5 3 t tb 7 lên lớp
04 Thạch Mai Sông Hương 8.8 8.9 7.7 7.5 7.0 7.6 8.9 7.9 8.7 g g g 8.9 8.2 4 t g 3 lên lớp - Được lên lớp: ……………………………
05 Nguyễn Hoàng Huy 6.5 7.4 7.0 6.0 7.4 7.3 7.1 6.8 8.3 g k k 8.0 7.0 5 t k 2 lên lớp
06 Đặng Như Huyền 7.8 8.2 9.0 7.2 7.4 9.1 8.2 8.1 9.1 k g g 8.8 8.2 6 t k 2 lên lớp - Ở lại lớp: …………………………………
07 Nguyễn Minh Kha 7.5 6.2 7.4 5.5 6.8 6.0 8.6 7.2 8.1 k g k 8.6 7.1 7 t k 0 lên lớp
08 Nguyễn Hoàng Khang 5.9 5.3 4.5 5.4 3.8 4.4 6.8 5.7 6.6 k k tb 6.9 5.6 8 t tb 6 lên lớp - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Lê Thị Minh Khánh 8.2 6.9 6.7 6.4 6.9 6.8 8.0 7.3 7.3 k g tb 7.5 7.2 9 t k 1 lên lớp học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Thị Hiếu Kiên 9.1 7.8 9.1 8.5 8.6 9.3 8.5 8.8 9.2 g g g 8.6 8.8 10 t g 1 lên lớp ……………………………………………
11 Phạm Văn Kiên 11 ……………………………………………
12 Nguyễn Tấn Kiệt 5.8 6.2 5.8 5.0 6.1 6.8 5.4 7.8 6.2 k g tb 6.6 6.0 12 t tb 0 lên lớp
13 Phạm Hoàng Lã 6.2 5.8 4.9 4.9 5.5 6.0 4.6 6.7 6.2 k k tb 6.2 5.7 13 t tb 0 lên lớp
14 Lê Thuỳ Linh 6.8 7.2 7.1 6.6 6.2 7.2 8.3 7.2 7.9 k k k 7.8 7.1 14 t k 1 lên lớp Giáo viên chủ nhiệm
15 Nguyễn Khắc Lữ 8.6 7.6 6.9 5.5 5.6 7.8 8.1 7.5 7.8 g k tb 8.0 7.3 15 t k 3 lên lớp (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Lý Văn Nam 7.5 7.4 6.1 5.8 5.5 7.3 8.5 6.7 8.4 g g tb 8.3 7.1 16 k k 2 lên lớp
17 Trần Nhựt Nam 5.8 5.3 4.9 5.4 4.1 5.3 6.5 5.7 5.2 k k tb 7.4 5.6 17 t tb 4 lên lớp
18 Nguyễn Thị Bé Ngân 5.4 6.0 7.0 5.3 6.3 7.5 6.5 6.8 7.5 k k tb 6.3 6.3 18 t tb 2 lên lớp
19 Lê Tấn Nguyễn 4.4 4.1 3.3 4.2 4.0 4.3 4.4 5.6 4.8 k tb tb 3.5 4.3 19 t y 8 thi lại
20 Nguyễn Thảo Nhi 5.1 5.7 5.2 6.0 5.3 6.8 6.3 6.3 7.2 g k k 6.3 5.9 20 t tb 3 lên lớp
21 Nguyễn Thị Thảo Nhi 5.0 5.9 5.0 5.2 5.1 6.1 6.1 6.5 5.9 k k k 5.3 5.5 21 t tb 5 lên lớp HIỆU TRƯỞNG
22 Nguyễn Thị Yến Nhi 4.3 5.2 4.8 5.0 5.3 5.8 5.0 5.5 6.3 g k g 5.8 5.2 22 t tb 4 lên lớp (Đã duyệt)
23 Nguyễn Thị Nhung 6.2 7.0 6.2 7.3 6.8 5.7 7.1 8.0 7.9 tb g k 6.3 6.8 23 t k 1 lên lớp
24 Lê Thanh Phong 5.6 5.8 5.0 4.5 5.0 6.0 7.0 6.8 7.3 k tb tb 8.8 6.0 24 k tb 1 lên lớp
25 Võ Chí Thanh 4.9 5.1 4.7 4.6 5.4 6.7 6.1 5.5 5.7 k tb tb 6.0 5.4 25 tb y 6 thi lại
26 Trần Thị Bé Thảo 4.1 5.0 5.2 4.9 5.0 5.7 5.6 6.6 6.6 k k k 5.6 5.3 26 t y 8 thi lại Phạm Văn Khởi
27 Lê Thuỷ Tiên 7.8 7.6 8.1 7.2 6.8 8.7 7.9 8.0 9.1 k g g 7.9 7.8 27 t k 0 lên lớp
28 Nguyễn Thị Tiền 6.6 6.7 6.4 6.6 5.8 6.1 6.9 8.0 8.0 g k g 6.7 6.8 28 t k 3 lên lớp
29 Lại Hà Vi 4.5 4.2 6.0 4.6 5.0 5.0 4.5 6.0 5.6 k tb y 4.8 4.9 29 k y 14 thi lại
30 Lâm Văn Vị 30
31 Lai Văn Trường Vũ 4.4 5.5 5.1 5.9 6.0 5.0 6.3 6.2 6.3 k k tb 5.9 5.6 31 t tb 1 lên lớp
32 Nguyễn Như Ý 32
33 Nguyễn Chí Bảo 33
34 Võ Kim Khuyên 5.3 5.9 6.1 5.4 6.2 6.4 7.3 6.9 7.6 k k k 6.7 6.2 34 t tb 0 lên lớp
35 Trần Văn Tâm 4.2 5.2 5.8 3.6 3.6 4.4 4.5 6.0 5.5 k tb tb 4.9 4.6 35 k y 2 thi lại
36 Nguyễn Chí Hòa 36
37 Trịnh Văn Phát 37
38 Hà Quang Trung 5.7 6.1 5.9 5.8 6.7 7.1 7.2 7.6 7.1 k tb tb 7.0 6.5 38 k tb 7 lên lớp
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Hồ Tấn Đạt 4.1 4.1 4.7 4.3 3.2 3.6 5.6 6.1 6.1 tb tb tb 5.9 4.7 1 k y 5 thi lại
02 Nguyễn Hữu Đức 2 Tổng số học sinh: …………………………
03 Nguyễn Vũ Hảo 6.6 6.6 6.0 6.3 6.3 4.7 7.7 6.6 6.9 k k k 7.2 6.5 3 t tb 7 lên lớp
04 Thạch Mai Sông Hương 8.8 8.9 7.7 7.5 7.0 7.6 8.9 7.9 8.7 g g g 8.9 8.2 4 t g 3 lên lớp - Được lên lớp: ……………………………
05 Nguyễn Hoàng Huy 6.5 7.4 7.0 6.0 7.4 7.3 7.1 6.8 8.3 g k k 8.0 7.0 5 t k 2 lên lớp
06 Đặng Như Huyền 7.8 8.2 9.0 7.2 7.4 9.1 8.2 8.1 9.1 k g g 8.8 8.2 6 t k 2 lên lớp - Ở lại lớp: …………………………………
07 Nguyễn Minh Kha 7.5 6.2 7.4 5.5 6.8 6.0 8.6 7.2 8.1 k g k 8.6 7.1 7 t k 0 lên lớp
08 Nguyễn Hoàng Khang 5.9 5.3 4.5 5.4 3.8 4.4 6.8 5.7 6.6 k k tb 6.9 5.6 8 t tb 6 lên lớp - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Lê Thị Minh Khánh 8.2 6.9 6.7 6.4 6.9 6.8 8.0 7.3 7.3 k g tb 7.5 7.2 9 t k 1 lên lớp học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Thị Hiếu Kiên 9.1 7.8 9.1 8.5 8.6 9.3 8.5 8.8 9.2 g g g 8.6 8.8 10 t g 1 lên lớp ……………………………………………
11 Phạm Văn Kiên 11 ……………………………………………
12 Nguyễn Tấn Kiệt 5.8 6.2 5.8 5.0 6.1 6.8 5.4 7.8 6.2 k g tb 6.6 6.0 12 t tb 0 lên lớp
13 Phạm Hoàng Lã 6.2 5.8 4.9 4.9 5.5 6.0 4.6 6.7 6.2 k k tb 6.2 5.7 13 t tb 0 lên lớp
14 Lê Thuỳ Linh 6.8 7.2 7.1 6.6 6.2 7.2 8.3 7.2 7.9 k k k 7.8 7.1 14 t k 1 lên lớp Giáo viên chủ nhiệm
15 Nguyễn Khắc Lữ 8.6 7.6 6.9 5.5 5.6 7.8 8.1 7.5 7.8 g k tb 8.0 7.3 15 t k 3 lên lớp (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Lý Văn Nam 7.5 7.4 6.1 5.8 5.5 7.3 8.5 6.7 8.4 g g tb 8.3 7.1 16 k k 2 lên lớp
17 Trần Nhựt Nam 5.8 5.3 4.9 5.4 4.1 5.3 6.5 5.7 5.2 k k tb 7.4 5.6 17 t tb 4 lên lớp
18 Nguyễn Thị Bé Ngân 5.4 6.0 7.0 5.3 6.3 7.5 6.5 6.8 7.5 k k tb 6.3 6.3 18 t tb 2 lên lớp
19 Lê Tấn Nguyễn 4.4 4.1 3.3 4.2 4.0 4.3 4.4 5.6 4.8 k tb tb 3.5 4.3 19 t y 8 thi lại
20 Nguyễn Thảo Nhi 5.1 5.7 5.2 6.0 5.3 6.8 6.3 6.3 7.2 g k k 6.3 5.9 20 t tb 3 lên lớp
21 Nguyễn Thị Thảo Nhi 5.0 5.9 5.0 5.2 5.1 6.1 6.1 6.5 5.9 k k k 5.3 5.5 21 t tb 5 lên lớp HIỆU TRƯỞNG
22 Nguyễn Thị Yến Nhi 4.3 5.2 4.8 5.0 5.3 5.8 5.0 5.5 6.3 g k g 5.8 5.2 22 t tb 4 lên lớp (Đã duyệt)
23 Nguyễn Thị Nhung 6.2 7.0 6.2 7.3 6.8 5.7 7.1 8.0 7.9 tb g k 6.3 6.8 23 t k 1 lên lớp
24 Lê Thanh Phong 5.6 5.8 5.0 4.5 5.0 6.0 7.0 6.8 7.3 k tb tb 8.8 6.0 24 k tb 1 lên lớp
25 Võ Chí Thanh 4.9 5.1 4.7 4.6 5.4 6.7 6.1 5.5 5.7 k tb tb 6.0 5.4 25 tb y 6 thi lại
26 Trần Thị Bé Thảo 4.1 5.0 5.2 4.9 5.0 5.7 5.6 6.6 6.6 k k k 5.6 5.3 26 t y 8 thi lại Phạm Văn Khởi
27 Lê Thuỷ Tiên 7.8 7.6 8.1 7.2 6.8 8.7 7.9 8.0 9.1 k g g 7.9 7.8 27 t k 0 lên lớp
28 Nguyễn Thị Tiền 6.6 6.7 6.4 6.6 5.8 6.1 6.9 8.0 8.0 g k g 6.7 6.8 28 t k 3 lên lớp
29 Lại Hà Vi 4.5 4.2 6.0 4.6 5.0 5.0 4.5 6.0 5.6 k tb y 4.8 4.9 29 k y 14 thi lại
30 Lâm Văn Vị 30
31 Lai Văn Trường Vũ 4.4 5.5 5.1 5.9 6.0 5.0 6.3 6.2 6.3 k k tb 5.9 5.6 31 t tb 1 lên lớp
32 Nguyễn Như Ý 32
33 Nguyễn Chí Bảo 33
34 Võ Kim Khuyên 5.3 5.9 6.1 5.4 6.2 6.4 7.3 6.9 7.6 k k k 6.7 6.2 34 t tb 0 lên lớp
35 Trần Văn Tâm 4.2 5.2 5.8 3.6 3.6 4.4 4.5 6.0 5.5 k tb tb 4.9 4.6 35 k y 2 thi lại
36 Nguyễn Chí Hòa 36
37 Trịnh Văn Phát 37
38 Hà Quang Trung 5.7 6.1 5.9 5.8 6.7 7.1 7.2 7.6 7.1 k tb tb 7.0 6.5 38 k tb 7 lên lớp
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 176,00KB|
Lượt tài: 4
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)