6A2

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 14/10/2018 | 43

Chia sẻ tài liệu: 6A2 thuộc Vật lí 6

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 6A2
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Đỗ Hoàng An 9.4 8.6 8.1 8.1 6.9 8.4 9.1 8.9 8.9 K G G 8.1 8.5 1 T G 4 LL HSG
02 Lê Ngọc Anh 8.1 8.7 7.8 7.9 6.7 7.6 8.6 8.9 9.0 K G G 7.6 8.1 2 T G 0 LL HSG Tổng số học sinh: 35…………………………
03 Nguyễn Văn Cường 3.5 4.1 5.1 3.6 4.5 5.2 4.6 4.9 4.9 TB TB TB 3.8 4.3 3 TB Y 0 TL
04 Lê Văn Thành Đạt 7.9 7.0 8.1 6.8 7.7 8.0 8.8 8.1 9.1 TB G G 9.2 8.0 4 K K 3 LL HSTT - Được lên lớp: …29…………………………
05 Nguyễn Xuân Hải 9.5 9.1 8.8 7.7 8.8 9.0 9.4 8.6 8.9 G G G 9.4 8.9 5 T G 1 LL HSG * THI LẠI 6
06 Đinh Thị Ngọc Huyền 8.0 9.0 8.9 8.5 7.7 8.8 8.6 9.2 9.3 G G G 8.1 8.6 6 T G 2 LL HSG - Ở lại lớp: ………0…………………………
07 Võ Tấn Lộc 9.1 7.4 8.1 6.4 6.8 8.1 8.6 7.9 9.1 K G K 8.4 8.0 7 T K 3 LL HSTT
08 Huỳnh Thị Lý 7.5 8.1 7.9 6.9 7.1 8.6 8.4 8.6 8.6 TB G K 7.5 7.8 8 T K 1 LL HSTT - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Huỳnh Ngọc Mai 5.0 6.1 5.3 6.3 5.7 7.3 5.5 7.6 6.9 K G G 5.8 6.1 9 K TB 2 LL học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Thị Mơ 5.1 5.3 4.7 5.5 4.6 5.7 5.7 6.5 7.2 TB K K 6.0 5.6 10 T TB 4 LL ……………………………………………
11 Trương Hà My 8.0 8.3 7.8 8.4 7.7 8.6 8.3 8.8 9.1 K G K 7.5 8.2 11 T G 1 LL HSG ……………………………………………
12 Nguyễn Hoàng Ngân 8.7 8.5 8.7 8.0 7.8 8.5 8.5 9.1 9.3 G G K 8.7 8.5 12 T G 0 LL HSG
13 Bùi Trọng Nghĩa 9.4 7.9 8.0 7.2 7.4 8.9 8.3 7.7 9.0 K G K 8.1 8.2 13 T G 3 LL HSG
14 Trần Hồng Ngọc 7.6 8.8 8.4 7.3 6.3 8.5 7.8 9.0 9.0 K G G 7.8 8.0 14 T K 0 LL HSTT Giáo viên chủ nhiệm
15 Lê Trung Nguyên 15 (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Võ Thanh Nhã 7.6 8.4 7.2 6.5 6.9 6.3 6.9 8.5 8.5 K K G 7.5 7.4 16 T K 1 LL HSTT
17 Lê Yến Nhi 9.3 7.2 8.1 6.5 6.7 8.4 7.2 8.1 8.3 K G K 7.2 7.7 17 T K 1 LL HSTT Phạm thị đóa mai
18 Nguyễn Văn Quang 4.2 4.7 4.0 3.8 5.2 5.1 4.4 6.0 5.3 G TB TB 5.9 4.7 18 TB Y 3 TL
19 Võ Văn Sĩ 19
20 Nguyễn Trường Sơn 6.5 5.4 6.1 5.3 5.8 8.0 7.1 6.4 7.6 G K K 7.0 6.4 20 TB TB 3 LL
21 Thạch Minh Tân 4.5 5.5 5.6 5.4 4.1 6.1 4.6 7.2 6.9 K K K 5.2 5.4 21 K TB 3 LL HIỆU TRƯỞNG
22 Ngô Quốc Thái 4.0 4.8 4.3 5.0 4.2 4.7 5.5 4.6 6.0 TB K K 5.2 4.8 22 K Y 15 TL (Đã duyệt)
23 Trần Phước Thanh 3.7 5.0 5.3 4.6 5.1 4.8 6.0 6.3 7.3 K TB TB 5.9 5.2 23 TB Y 1 TL
24 Trần Thị Thảo 4.8 5.7 4.8 5.2 4.5 4.9 6.2 6.5 6.8 TB K TB 5.1 5.4 24 T TB 5 LL
25 Vũ Văn Thế 5.1 5.7 6.3 5.1 5.8 5.2 6.5 7.0 6.9 K TB G 6.7 5.9 25 K TB 0 LL
26 Đặng Thanh Tiến "5,6" 5.7 6.0 6.0 5.4 7.4 5.8 6.9 6.9 G TB TB 7.5 6.4 26 K TB 2 LL Phạm Văn Khởi
27 Nguyễn Văn Tính 4.2 4.2 4.4 4.8 3.8 5.4 4.7 5.9 4.5 Y TB K 6.6 4.8 27 K Y 8 TL
28 Phạm Văn Tình 6.6 7.0 6.8 5.8 5.8 7.1 7.2 7.1 7.3 TB K K 6.9 6.7 28 T K 1 LL HSTT
29 Nguyễn Thị Huyền Trân 29
30 Huỳnh Bảo Trọng 6.8 6.2 6.0 5.5 6.1 6.6 5.9 7.1 7.0 K TB K 7.1 6.4 30 K TB 0 LL
31 Lê Thanh Tùng 6.7 6.3 7.0 6.1 6.7 7.6 7.5 8.2 8.2 K G K 6.4 7.0 31 K K 3 LL HSTT
32 Mai Thanh Tùng 3.8 4.6 4.7 3.5 3.9 3.7 4.4 5.1 4.4 TB K TB 4.0 4.1 32 K Y 8 TL
33 Huỳnh Kim Tuyến 33
34 Trần Bích Tuyền 6.6 5.9 5.8 5.2 5.6 6.5 5.4 6.5 6.7 TB K G 4.8 5.9 34 T TB 2 LL
35 Lâm Yến Vi 5.7 6.0 5.7 6.2 5.5 6.3 6.0 7.6 6.7 K G K 6.7 6.2 35 K TB 8 LL
36 Hồ Nhật Vĩ 7.6 6.8 7.7 6.6 6.4 8.6 7.9 7.7 8.0 K G K 7.5 7.4 36 K K 1 LL HSTT
37 Lương Thảo Vy 5.3 5.8 7.1 6.1 5.9 6.9 6.4 8.2 7.0 K K K 6.5 6.4 37 T TB 3 LL
38 Đặng Như Ý 5.3 6.2 5.9 5.6 5.0 6.0 6.3 6.7 6.7 G G G 5.6 5.9 38 K TB 7 LL
39 Trương Thị Như Ý 39
40 Phạm văn Kiên 5.3 5.0 5.3 4.5 5.1 5.7 5.2 6.1 5.7 TB K K 4.9 5.2 40 K TB 0 LL
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 177,50KB| Lượt tài: 4
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)