30 CÂU TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG II
Chia sẻ bởi Nguyễn Minh Khai |
Ngày 12/10/2018 |
66
Chia sẻ tài liệu: 30 CÂU TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG II thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA 45’ (ĐỀ SỐ 45)
Câu 1: Lớp 7A, 7B, 7C cósố HS tỉlệvới 3:4:5. Tổngsố HS cả 3 lớplà 120.Số HS lớp 7B?
30 B. 40 C. 50 D. Đ.sốkhác
Câu 2: Tìmn biết
A. B. C. D.
Câu 3: Tìmbiết: và
A. B. C. D.
Câu 4: Cho vàtỉlệnghịchvàkhithì . Biểudiễncủatheolà:
B. C. D.
Câu 5: Nếuthì:
B. C. D.
Câu 6: Cho vàtỉlệthuận. Điềnvào ô trốngsau:
x
2
6
y
5
A.5 B. 15 C. 10 D. 6
Câu 7: Tìmbiết
A. B. C. D. Khôngcóx
Câu 8: Tính (a:b):c ta được
B. C. D.
Câu 9: Chovà. Cácsốlầnlượtlà:
A. B. C. D.
Câu 10: Viếtcónghĩalà:
AB. C. D. a,b,ctỉlệ 3,5,7
Câu 11: Cho hàmsố, Nếuthì
A.4 B. C. D. Đ.sốkhác
Câu 12: Đồthịhàmsố KHÔNG đi qua điểmnàotrongcácđiểmsau:
A.(0;0) B. C. D.
Câu 13: Đồthịhàmsốđi qua gócphầntưnào?
A.(I) và (III) B. (I) và (II) C. (II) và (III) D. (II) và (IV)
Câu 14: Tìmbiếtvà
A.B. C. D.
Câu 15: Tìmx biết
A. B. C. D.
Câu 16: Giátrịcủahàmsốtạilà:
A.1 B. C. D.
Câu 17: Đồthịhàmsốlà:
A.Đườngthẳng B. Đườngtròn C. Đoạnthẳng D. Mộttia
Câu 18: Trongmặtphẳngtọađộ, câunàosauđây SAI?
A.GốctọađộlàO(0;0) B. TrụcOxlàtrụctung C. D
Câu 19: NếuThì:
A.xtỉlệthuậny B. x tỉlệnghịchy C. x vày cùngtăng D. x vày khôngđổi
Câu 20: Đồthịhàmsốluônđi qua điểmnào:
A.(1;0) B. (0;1) C. (0;0) D. (1;1)
Câu 21: Cho vàtỉlệthuận. Khithì. Hệsốtỉlệlà:
A.4 B. 2 C. 5 D. 3
Câu 22: Cho tỉlệnghịchvớitheohệsốtỉlệlà 3. Khithì
AB. 2 C. 3 D.
Câu 23: Nếuthì:
A.xtỉlệthuậny B. x tỉlệnghịchy C. x vày khôngđổi D. x vàytùy ý
Câu 24: Đồthịhàmsốđi qua điểmnàotrongcácđiểmsau:
A.(2;1) B. C. D
Câu 25: Tọađộbiểudiễnđiểmthuộcgócphầntưthứmấy?
A.(I) B. (II) C. (III) D. (IV)
Câu 1: Lớp 7A, 7B, 7C cósố HS tỉlệvới 3:4:5. Tổngsố HS cả 3 lớplà 120.Số HS lớp 7B?
30 B. 40 C. 50 D. Đ.sốkhác
Câu 2: Tìmn biết
A. B. C. D.
Câu 3: Tìmbiết: và
A. B. C. D.
Câu 4: Cho vàtỉlệnghịchvàkhithì . Biểudiễncủatheolà:
B. C. D.
Câu 5: Nếuthì:
B. C. D.
Câu 6: Cho vàtỉlệthuận. Điềnvào ô trốngsau:
x
2
6
y
5
A.5 B. 15 C. 10 D. 6
Câu 7: Tìmbiết
A. B. C. D. Khôngcóx
Câu 8: Tính (a:b):c ta được
B. C. D.
Câu 9: Chovà. Cácsốlầnlượtlà:
A. B. C. D.
Câu 10: Viếtcónghĩalà:
AB. C. D. a,b,ctỉlệ 3,5,7
Câu 11: Cho hàmsố, Nếuthì
A.4 B. C. D. Đ.sốkhác
Câu 12: Đồthịhàmsố KHÔNG đi qua điểmnàotrongcácđiểmsau:
A.(0;0) B. C. D.
Câu 13: Đồthịhàmsốđi qua gócphầntưnào?
A.(I) và (III) B. (I) và (II) C. (II) và (III) D. (II) và (IV)
Câu 14: Tìmbiếtvà
A.B. C. D.
Câu 15: Tìmx biết
A. B. C. D.
Câu 16: Giátrịcủahàmsốtạilà:
A.1 B. C. D.
Câu 17: Đồthịhàmsốlà:
A.Đườngthẳng B. Đườngtròn C. Đoạnthẳng D. Mộttia
Câu 18: Trongmặtphẳngtọađộ, câunàosauđây SAI?
A.GốctọađộlàO(0;0) B. TrụcOxlàtrụctung C. D
Câu 19: NếuThì:
A.xtỉlệthuậny B. x tỉlệnghịchy C. x vày cùngtăng D. x vày khôngđổi
Câu 20: Đồthịhàmsốluônđi qua điểmnào:
A.(1;0) B. (0;1) C. (0;0) D. (1;1)
Câu 21: Cho vàtỉlệthuận. Khithì. Hệsốtỉlệlà:
A.4 B. 2 C. 5 D. 3
Câu 22: Cho tỉlệnghịchvớitheohệsốtỉlệlà 3. Khithì
AB. 2 C. 3 D.
Câu 23: Nếuthì:
A.xtỉlệthuậny B. x tỉlệnghịchy C. x vày khôngđổi D. x vàytùy ý
Câu 24: Đồthịhàmsốđi qua điểmnàotrongcácđiểmsau:
A.(2;1) B. C. D
Câu 25: Tọađộbiểudiễnđiểmthuộcgócphầntưthứmấy?
A.(I) B. (II) C. (III) D. (IV)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Minh Khai
Dung lượng: 161,49KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)