2 ĐẾ+Đ.ÁN KIỂM TRA C4 ĐẠI SỐ 7 (14-15)

Chia sẻ bởi Võ Ẩn | Ngày 12/10/2018 | 55

Chia sẻ tài liệu: 2 ĐẾ+Đ.ÁN KIỂM TRA C4 ĐẠI SỐ 7 (14-15) thuộc Đại số 7

Nội dung tài liệu:

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 7

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA

Mức độ

Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cấp độ thấp
Vận dụng
Cấp độ cao
Tổng


TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL


1. Khái niệm về biểu thức đại số, Giá trị của một biểu thức đại số


Viết được biểu thức đại số trong trường hợp đơn giản, tính giá trị của biểu thức




Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:


1
0,25
2,5%





1
0,25
2,5%

2. Đơn thức

Nhận biết được các đơn thức, đơn thức đồng dạng
Biết thu gọn đơn thức, bậc của đơn thức, cộng trừ đơn thức đồng dạng




Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
4
1
10%
1
1
10%
3
0,75
7,5%
1
1
10%




9
3,75
37,5%

3. Đa thức


Tìm được bậc của đa thức, hệ số cao nhất, hệ số tự do của đa thức
biết sắp xếp đa thức
Biết cách cộng (trừ) đa thức, đa thức một biến, sắp xếp đa thức một biến theo lũy thừa tăng(giảm) dần của biến




Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:


6
1,5
15%


2
2
20%


8
3,5
35%

4. Nghiệm của đa thức một biến

Tìm được nghiệm của đa thức một biến


Tìm được nghiệm của đa thức một biến



Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:


2
0,5
5%
1
1
10%



1
1
10%
4
2,5
25%

Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ: 100%
4
1
10%
1
1
10%
12
3
30%
2
2
20%

2
2
20%

1
1
10%
22
10
100%



II. ĐỀ BÀI



ĐỀ 1
PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3.0 điểm)
Hãy chọn một chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất ghi vào giấy bài làm
Câu 1. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức?
A. - xy B. 3 – 2y C. 5(x – y) D. x + 1
Câu 2. Đơn thức nào không có bậc ?
A. 0 B. 1 C. 3x D. x
Câu 3. Kết quả của phép tính 2xy.(-5)xy3 là:
A. – 10 x2y3 B. – 10 x2y4 C. – 10 xy4 D. – 10 xy3
Câu 4. Trong các đơn thức sau, đơn thức nào đồng dạng với đơn thức – 3xyz2
A. – 3xyz3 B. – 3xyz C. 3xyz D. xyz2
Câu 5. Bậc của đa thức M = x2y5 – xy4 + y6 + 8
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 6. Giá trị của biểu thức 5x – 1 tại x = 0 l là :
A. – 1 B. 1 C. 4 D. 6
Câu 7. Hệ số cao nhất của đa thức N(x) = - x4 + 3x + 5 là ……
A. – 1 B. 1 C. 3 D. 5
Câu 8. x + y – (x – y) = ………?
A. 2x + 2y B. 2x C. 2y D. 2x – 2y
Câu 9. Trong các số sau, số nào là nghiệm của đa thức x2 – 4 ?
A. – 4 B. 4 C. 2 D. 16
Câu 10. 2x2y – 5x2y = ........
A. 7x2y B. 3x2y C. - 3x2y D. - 7x2y
Câu 11. Hạng tử tự do của K(x) = x5 – 4x3 + 2 là .........
A. 5 B. – 4 C. 3 D. 2
Câu 12. Bậc của đa thức R(x) = 3x4 + 5x3 – 3x4 – 2x + 1 là..............?
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1

PHẦN TỰ LUẬN : (7.0 điểm)

Bài 1 (1 điểm):
Tính giá trị của biểu thức sau: 5x
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Ẩn
Dung lượng: 185,00KB| Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)