15 p- hoa 8- 8 de hot- oxi

Chia sẻ bởi Mimi Ho | Ngày 17/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: 15 p- hoa 8- 8 de hot- oxi thuộc Hóa học 8

Nội dung tài liệu:

Họ và tên:……………………………………. … Lớp 8/….. KIỂM TRA 15’
I.Lập PTHH
1. KClO3 -( …….. +O2
2 FeCl3 + Ca(OH)2 --( Fe(OH)3 + CaCl2
3. HgO  …….. + O2
4 Cu + ………..  CuO
5. H2O  ……… + ………..
II.Tính khối lượng mol ,Đọc tên và phân loại các loại o xit sau:
BaO, P2O5 , NO3 , ,Cr2O3,Na2O ,SO2
III.Viết CTHH của các hợp chất sau:
Crom(III) Oxit, Cacbon mono Oxit,Magie Oxit,Liti Oxit
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Họ và tên:……………………………………. … Lớp 8/….. KIỂM TRA 15’
I.Lập PTHH
1. P + ………..  P2 O5
2. ……Fe…….+ ……………  Fe3O4
3. Al + ………….. ( AlCl3
4. KMnO4  K2MnO4 + MnO2 +…….
5. H2O  ……… + ………..
II.Tính khối lượng mol ,Đọc tên và phân loại các loại o xit sau:
CuO, Fe 3O4 , ,HgO,Cr2O3,Na2O ,SO2
III.Viết CTHH của các hợp chất sau:
Kali Oxit , Photpho tri Oxit, Đồng (I) Oxit, Cacbonđi Oxit
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
.Họ và tên:……………………………………. … Lớp 8/….. KIỂM TRA 15’
I.Lập PTHH
1. KClO3 -( …….. +O2
2 FeCl3 + Ca(OH)2 --( Fe(OH)3 + CaCl2
3. P + ………..  P2 O5
4. ……Fe…….+ ……………  Fe3O4
5. Al + ………….. ( AlCl3
II.Tính khối lượng mol ,Đọc tên và phân loại các loại o xit sau:
NO3 , NiO, CuO, , Fe2O3 , Cr2O3,Na2O ,
III.Viết CTHH của các hợp chất sau:
Natri Oxit , Đi Nitơ tri Oxit, Mangan (IV) Oxit , Lưu huỳnh Mono Oxit
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Họ và tên:……………………………………. … Lớp 8/….. KIỂM TRA 15’
I.Lập PTHH
1. KClO3 -( …….. +O2
2 FeCl3 + Ca(OH)2 --( Fe(OH)3 + CaCl2
3. HgO  …….. + O2
4 Cu + ………..  CuO
5. H2O  ……… + ………..
II.Tính khối lượng mol ,Đọc tên và phân loại các loại o xit sau:
NiO, CuO, Fe 3O4 , ,HgO,Cr2O3, ,SO2
III.Viết CTHH của các hợp chất sau:
Crom(III) Oxit, Cacbon mono Oxit,Magie Oxit,Liti Oxit
Họ và tên:……………………………………. … Lớp 8/….. KIỂM TRA 15’
I.Lập PTHH
1. P + ………..  P2 O5
2. ……Fe…….+ ……………  Fe3O4
4. KMnO4  K2MnO4 + MnO2 +…….
4 Cu + ………..  CuO
5. H2O  ……… + ………..
II.Tính khối lượng mol ,Đọc tên và phân loại các loại o xit sau:
CuO, , Fe2O3 ,HgO,Cr2O3,Na2O ,SO2
III.Viết CTHH của các hợp chất sau:
Kali Oxit , Photpho tri Oxit, Đồng (I) Oxit, Cacbonđi Oxit
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Họ và tên:……………………………………. … Lớp 8/….. KIỂM TRA 15’
I.Lập PTHH
1. HgO  …….. + O2
2. P + ………..  P2 O5
3. ……Fe…….+ ……………  Fe3O4
4. KMnO4  K2MnO4 + MnO2 +…….
5. H2O  ……… + ………..
II.Tính khối lượng mol ,Đọc tên và phân loại các loại o xit sau:
BaO, P2O5 , , Fe2O3 , Cr2O3,Na2O ,SO2
III.Viết CTHH của các hợp chất sau:
ĐiHydro Oxit, Natri Oxit , Đi Nitơ tri Oxit, Mangan (IV) Oxit
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Họ và tên:……………………………………. … Lớp 8/….. KIỂM TRA 15’
I.Lập PTHH
1. KClO3 -( …….. +O2
2 FeCl3 + Ca(OH)2 --( Fe(OH)3 + CaCl2
3. HgO  …….. + O2
4 Cu + ………..  CuO
5. H2O  ……… + ………..
II.Tính khối lượng mol ,Đọc tên và phân loại các loại o xit sau:
BaO, P2O5 , NO3 , ,Cr2O3,Na2O ,SO2
III.Viết CTHH của các hợp chất sau:
Crom(II) Oxit, Cacbon mono Oxit,Magie Oxit,Liti Oxit
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Họ và tên:……………………………………. … Lớp 8/….. KIỂM TRA 15’
I.Lập PTHH
1. P + ………..  P2 O5
2. ……Fe…….+ ……………  Fe3O4
3. Al + ………….. ( AlCl3
4. KMnO4  K2MnO4 + MnO2 +…….
5. H2O  ……… + ………..
II.Tính khối lượng mol ,Đọc tên và phân loại các loại o xit sau:
CuO, Fe 3O4 , ,HgO,Cr2O3,Na2O ,SO3
III.Viết CTHH của các hợp chất sau:
Kẽm Oxit ,
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Mimi Ho
Dung lượng: 87,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)