14 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CI ĐẠI 7
Chia sẻ bởi Lê Thương Huyền |
Ngày 12/10/2018 |
56
Chia sẻ tài liệu: 14 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CI ĐẠI 7 thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – TIẾT 22 đề 1
MÔN: Đại số – Lớp 7
II. Tự luận:
Bài 1: Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lý nếu có thể):
a) b) c)
Bài 2: Tìm x biết:
a) b c) (1 – 2x)3 = - 8
Bài 3: Cho . Tính giá trị biểu thức A
I. Trắc nghiệm:
Câu 1: Cho x = , kết quả nào đúng nhất sau đây:
a. x = 0 b. x = 1 c. x > 0 d. x
Câu 2: Trong các phân số sau, phân số nào biểu diễn số hửu tỷ
a. b c d. Một kết quả khác
Câu 3: Cho . Giá trị của x bằng:
a. 63 b c. 7 d. 0,7
Câu 4: 76 + 75 – 74 chia hết cho:
a. 5 b.7 c.11 d. Cả 3 số trên.
Câu 5: Kết quả nào sau đây là đúng ?
a c
b d
Câu 6: Câu nào trong các câu sau SAI:
a. 7Q b. – 5 R cI d. N R
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – TIẾT 22 đề 1
MÔN: Đại số – Lớp 7
II. Tự luận:
Bài 1: Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lý nếu có thể):
a) b) c)
Bài 2: Tìm x biết:
a) b c) (1 – 2x)3 = - 8
Bài 3: Cho . Tính giá trị biểu thức A
I. Trắc nghiệm:
Câu 1: Cho x = , kết quả nào đúng nhất sau đây:
a. x = 0 b. x = 1 c. x > 0 d. x
Câu 2: Trong các phân số sau, phân số nào biểu diễn số hửu tỷ
a. b c d. Một kết quả khác
Câu 3: Cho . Giá trị của x bằng:
a. 63 b c. 7 d. 0,7
Câu 4: 76 + 75 – 74 chia hết cho:
a. 5 b.7 c.11 d. Cả 3 số trên.
Câu 5: Kết quả nào sau đây là đúng ?
a c
b d
Câu 6: Câu nào trong các câu sau SAI:
a. 7Q b. – 5 R cI d. N R
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – TIẾT 22 đề 2
MÔN: Đại số – Lớp 7
II. Tự luận:
Bài 1: Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lý nếu có thể):
a) b) c) -0,8
Bài 2: Tìm x biết:
a) b) c) (2x – 1)3 = -27
Bài 3: Cho . Tính giá trị của biểu thức B
I. Trắc nghiệm:
Câu 1: Cho x = . kết quả nào đúng nhất sau đây:
a. x = 0 b. x 0 c. x = 1 d. x > 0
Câu 2: Trong các phân số sau, phân số nào biểu diễn số hữu tỷ
a b c d. Một kết quả khác
Câu 3: Cho giá trị x băng:
a. 124 b c. 5 d. 0,5
Câu 4: 57 – 56 +55 chia hết cho:
a. 5 b.3 c.7 d.Cả 3 số trên
Câu 5: Kết quả nào sau đây là đúng ?
a c
b d.
Câu 6 : Câu nào trong các câu sau là SAI:
a. -7 R b. 5 Q c. N R d. I
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – TIẾT 22 đề 2
MÔN: Đại số – Lớp 7
II. Tự luận:
Bài
MÔN: Đại số – Lớp 7
II. Tự luận:
Bài 1: Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lý nếu có thể):
a) b) c)
Bài 2: Tìm x biết:
a) b c) (1 – 2x)3 = - 8
Bài 3: Cho . Tính giá trị biểu thức A
I. Trắc nghiệm:
Câu 1: Cho x = , kết quả nào đúng nhất sau đây:
a. x = 0 b. x = 1 c. x > 0 d. x
Câu 2: Trong các phân số sau, phân số nào biểu diễn số hửu tỷ
a. b c d. Một kết quả khác
Câu 3: Cho . Giá trị của x bằng:
a. 63 b c. 7 d. 0,7
Câu 4: 76 + 75 – 74 chia hết cho:
a. 5 b.7 c.11 d. Cả 3 số trên.
Câu 5: Kết quả nào sau đây là đúng ?
a c
b d
Câu 6: Câu nào trong các câu sau SAI:
a. 7Q b. – 5 R cI d. N R
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – TIẾT 22 đề 1
MÔN: Đại số – Lớp 7
II. Tự luận:
Bài 1: Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lý nếu có thể):
a) b) c)
Bài 2: Tìm x biết:
a) b c) (1 – 2x)3 = - 8
Bài 3: Cho . Tính giá trị biểu thức A
I. Trắc nghiệm:
Câu 1: Cho x = , kết quả nào đúng nhất sau đây:
a. x = 0 b. x = 1 c. x > 0 d. x
Câu 2: Trong các phân số sau, phân số nào biểu diễn số hửu tỷ
a. b c d. Một kết quả khác
Câu 3: Cho . Giá trị của x bằng:
a. 63 b c. 7 d. 0,7
Câu 4: 76 + 75 – 74 chia hết cho:
a. 5 b.7 c.11 d. Cả 3 số trên.
Câu 5: Kết quả nào sau đây là đúng ?
a c
b d
Câu 6: Câu nào trong các câu sau SAI:
a. 7Q b. – 5 R cI d. N R
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – TIẾT 22 đề 2
MÔN: Đại số – Lớp 7
II. Tự luận:
Bài 1: Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lý nếu có thể):
a) b) c) -0,8
Bài 2: Tìm x biết:
a) b) c) (2x – 1)3 = -27
Bài 3: Cho . Tính giá trị của biểu thức B
I. Trắc nghiệm:
Câu 1: Cho x = . kết quả nào đúng nhất sau đây:
a. x = 0 b. x 0 c. x = 1 d. x > 0
Câu 2: Trong các phân số sau, phân số nào biểu diễn số hữu tỷ
a b c d. Một kết quả khác
Câu 3: Cho giá trị x băng:
a. 124 b c. 5 d. 0,5
Câu 4: 57 – 56 +55 chia hết cho:
a. 5 b.3 c.7 d.Cả 3 số trên
Câu 5: Kết quả nào sau đây là đúng ?
a c
b d.
Câu 6 : Câu nào trong các câu sau là SAI:
a. -7 R b. 5 Q c. N R d. I
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – TIẾT 22 đề 2
MÔN: Đại số – Lớp 7
II. Tự luận:
Bài
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thương Huyền
Dung lượng: 711,50KB|
Lượt tài: 5
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)