Yến, tạ, tấn
Chia sẻ bởi Văn Thị Thúy |
Ngày 11/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: Yến, tạ, tấn thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Yến-Tạ-Tấn
1 tạ = 10 yến
1 tấn = 10 tạ
1 yến = 10 kg
1 tạ = 100 kg
1 tấn = 1000 kg
4 tạ 60kg = kg
100kg = tạ
1 tạ = kg 9 tạ = kg
10 yến = tạ 2 tạ = kg
1 yến = kg 5 yến = kg
Viết số thích hợp vào chỗ trống:
10
1
50
10 kg = yến 8 yến = kg
1 tạ = yến 4 tạ = yến
1
80
10
40
200
1
900
100
460
1yến 7kg = kg
Viết số thích hợp vào chỗ trống:
17
5 yến 3kg = kg
53
1 tấn = tạ
10 tạ = tấn
1 tấn = kg
1000kg = tấn
3 tấn = tạ
8 tấn = tạ
5 tấn = kg
2 tấn 85kg = kg
2085
10
1
1000
1
30
80
5000
Tính:
135 tạ x 4 =
512 tấn : 8 =
540 tạ
64 tấn
1 tạ = 10 yến
1 tấn = 10 tạ
1 yến = 10 kg
1 tạ = 100 kg
1 tấn = 1000 kg
4 tạ 60kg = kg
100kg = tạ
1 tạ = kg 9 tạ = kg
10 yến = tạ 2 tạ = kg
1 yến = kg 5 yến = kg
Viết số thích hợp vào chỗ trống:
10
1
50
10 kg = yến 8 yến = kg
1 tạ = yến 4 tạ = yến
1
80
10
40
200
1
900
100
460
1yến 7kg = kg
Viết số thích hợp vào chỗ trống:
17
5 yến 3kg = kg
53
1 tấn = tạ
10 tạ = tấn
1 tấn = kg
1000kg = tấn
3 tấn = tạ
8 tấn = tạ
5 tấn = kg
2 tấn 85kg = kg
2085
10
1
1000
1
30
80
5000
Tính:
135 tạ x 4 =
512 tấn : 8 =
540 tạ
64 tấn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Văn Thị Thúy
Dung lượng: 211,76KB|
Lượt tài: 0
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)