XẾP LOẠI 2 MẶT 7A4
Chia sẻ bởi Trần Sỹ Nguyên |
Ngày 17/10/2018 |
18
Chia sẻ tài liệu: XẾP LOẠI 2 MẶT 7A4 thuộc Vật lí 7
Nội dung tài liệu:
BẢNG TỔNG HỢP XẾP LOẠI 2 MẶT GIÁO DỤC HỌC SINH LỚP 7A4
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2011-2012
TT HỌ VÀ TÊN Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Anh GD CD CN TD Nhạc Họa Tin TBCM HLực Hkiểm DANH HIỆU VỊ THỨ
1 K` Ái 38 58 68 62 59 64 47 79 71 71 63 80 75 62 TB Tốt 22
2 Lê Phương Anh 65 88 66 66 59 68 67 78 68 66 67 66 76 69 Khá TB 18
3 Nguyễn Thị Lan Anh 60 86 67 64 67 71 66 61 71 68 57 67 75 67 TB Tốt 19
4 Nguyễn Minh Ánh 54 75 78 74 73 78 53 73 78 85 57 74 75 70 Khá Yếu 17
5 NguyễnThị Phương Châm 91 98 80 78 74 76 87 85 86 83 76 79 94 84 Giỏi Tốt HSG 2
6 Lợi Cil 40 50 42 49 48 55 38 53 59 72 54 46 74 51 Yếu Khá 36
7 Lê Mạnh Cường 51 72 50 34 62 49 41 58 58 63 59 66 65 54 Yếu Khá 34
8 Võ Thành Danh 86 73 82 56 73 84 79 74 76 71 76 70 88 75 Khá Khá HSTT 8
9 Trần Hoàng Anh Dũng 55 74 42 36 66 37 54 48 64 83 63 76 83 58 TB Khá 28
10 Lê Thị Hà 50 56 64 51 62 56 37 70 73 65 60 73 65 59 TB Khá 27
11 Nguyễn Công Hân 75 76 60 65 71 81 66 81 74 77 66 74 85 73 Khá Khá HSTT 9
12 Đinh Quốc Hiếu 72 88 75 50 68 65 78 71 66 70 74 64 85 70 Khá Tốt HSTT 11
13 Lê Thị Tú Hồng 56 82 47 74 61 78 78 86 66 73 70 74 86 71 TB Tốt 15
14 Bạch Công Huân 61 70 66 52 66 69 73 60 71 80 74 34 76 64 Yếu Khá 32
15 Nguyễn T. Phương Lan 63 89 57 73 59 71 72 82 73 67 70 79 74 71 Khá Tốt HSTT 10
16 Lương Thị Kim Loan 69 87 66 66 63 74 68 67 78 76 70 79 68 71 Khá TB 16
17 Lai Thành Long 66 63 65 51 63 69 62 69 64 83 54 71 81 65 Khá Tốt HSTT 14
18 Đinh Văn Lộc 48 44 47 53 54 49 55 46 65 66 61 59 59 54 TB TB 30
19 Đào Ngọc Mạnh 55 58 58 48 48 54 48 64 55 70 51 74 52 56 TB Khá 29
20 Đinh Thị Quỳnh Oanh 50 79 50 56 63 66 66 72 69 76 69 77 67 64 TB Tốt 20
21 Hoàng Văn Phong 40 55 51 48 54 57 37 49 61 65 60 71 64 53 Yếu Khá 35
22 Bùi Thị Thanh Phương 91 94 84 71 77 91 73 79 79 69 73 80 75 80 Giỏi Tốt HSG 4
23 Phùng Thị Phương Quỳnh 43 66 54 65 52 66 50 73 63 78 69 71 70 62 TB Tốt 23
24 Hứa Minh Sỹ 50 52 39 49 44 53 41 50 66 66 56 60 75 53 TB Khá 31
25 Nguyễn Chiến Thắng 71 63 58 43 68 39 44 60 64 69 69 66 81 61 TB Khá 24
26 K` Thuyền 45 56 58 58 53 70 49 71 74 75 60 64 78 61 TB Tốt 25
27 Phạm Minh Tiến 50 77 53 49 61 67 55 60 72 68 50 69 64 60 TB Tốt 26
28 Giàng Trọng Toàn 33 45 43 42 41 41 35 51 59 68 49 57 44 46 Yếu TB 37
29 Lương Văn Toản 82 84 80 72 77 89 87 82 73 83 80 80 95 81 Giỏi Tốt HSG 3
30 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 74 93 78 66 74 78 81 79 70 71 79 76 85 76 Khá Tốt HSTT 7
31 Nguyễn Ngọc Trang 55 76 54 54 59 74 61 66 68 76 76 76 59 64 TB TB 21
32 Lương Minh Tú 41 59 78 49 63 67 59 69 64 69 70 76 81 62 Yếu Khá 33
33 Hoàng Nguyễn Anh Tuấn 76 82 62 51 61 63 59 65 76 62 71 74 90 68 Khá Tốt HSTT 13
34 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 65 88 68 67 53 73 63 79 70 69 69 80 74 70 Khá Tốt HSTT 12
35 Vương Ngọc Uyên 91 99 91 81 83 89 98 86 84 80 83 84 97 88 Giỏi Tốt HSG 1
36 Đào Thị Thuỳ Vân 81 92 87 67 69 76 87 69 82 82 73 71 81 78 Khá Tốt HSTT 6
37 Nguyễn Thị Hảo Vy 84 94 81 75 72 84 77 75 83 76 79 73 86 80 Giỏi Tốt HSG 4
THỐNG KÊ
HỌC LỰC Tổng GIỎI KHÁ TB YẾU KÉM Sĩ số: 37/37
Số lượng 37 5 12 14 6 0 Duy trì sĩ số: 100%
Tỉ lệ % 100% 14% 32% 38% 16% 0% GVCN
HẠNH KIỂM Tổng Tốt Khá TB Yếu Kém
Số lượng 37 19 12 5 1 0
Tỉ lệ % 100% 51% 32% 14% 3% 0%
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2011-2012
TT HỌ VÀ TÊN Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Anh GD CD CN TD Nhạc Họa Tin TBCM HLực Hkiểm DANH HIỆU VỊ THỨ
1 K` Ái 38 58 68 62 59 64 47 79 71 71 63 80 75 62 TB Tốt 22
2 Lê Phương Anh 65 88 66 66 59 68 67 78 68 66 67 66 76 69 Khá TB 18
3 Nguyễn Thị Lan Anh 60 86 67 64 67 71 66 61 71 68 57 67 75 67 TB Tốt 19
4 Nguyễn Minh Ánh 54 75 78 74 73 78 53 73 78 85 57 74 75 70 Khá Yếu 17
5 NguyễnThị Phương Châm 91 98 80 78 74 76 87 85 86 83 76 79 94 84 Giỏi Tốt HSG 2
6 Lợi Cil 40 50 42 49 48 55 38 53 59 72 54 46 74 51 Yếu Khá 36
7 Lê Mạnh Cường 51 72 50 34 62 49 41 58 58 63 59 66 65 54 Yếu Khá 34
8 Võ Thành Danh 86 73 82 56 73 84 79 74 76 71 76 70 88 75 Khá Khá HSTT 8
9 Trần Hoàng Anh Dũng 55 74 42 36 66 37 54 48 64 83 63 76 83 58 TB Khá 28
10 Lê Thị Hà 50 56 64 51 62 56 37 70 73 65 60 73 65 59 TB Khá 27
11 Nguyễn Công Hân 75 76 60 65 71 81 66 81 74 77 66 74 85 73 Khá Khá HSTT 9
12 Đinh Quốc Hiếu 72 88 75 50 68 65 78 71 66 70 74 64 85 70 Khá Tốt HSTT 11
13 Lê Thị Tú Hồng 56 82 47 74 61 78 78 86 66 73 70 74 86 71 TB Tốt 15
14 Bạch Công Huân 61 70 66 52 66 69 73 60 71 80 74 34 76 64 Yếu Khá 32
15 Nguyễn T. Phương Lan 63 89 57 73 59 71 72 82 73 67 70 79 74 71 Khá Tốt HSTT 10
16 Lương Thị Kim Loan 69 87 66 66 63 74 68 67 78 76 70 79 68 71 Khá TB 16
17 Lai Thành Long 66 63 65 51 63 69 62 69 64 83 54 71 81 65 Khá Tốt HSTT 14
18 Đinh Văn Lộc 48 44 47 53 54 49 55 46 65 66 61 59 59 54 TB TB 30
19 Đào Ngọc Mạnh 55 58 58 48 48 54 48 64 55 70 51 74 52 56 TB Khá 29
20 Đinh Thị Quỳnh Oanh 50 79 50 56 63 66 66 72 69 76 69 77 67 64 TB Tốt 20
21 Hoàng Văn Phong 40 55 51 48 54 57 37 49 61 65 60 71 64 53 Yếu Khá 35
22 Bùi Thị Thanh Phương 91 94 84 71 77 91 73 79 79 69 73 80 75 80 Giỏi Tốt HSG 4
23 Phùng Thị Phương Quỳnh 43 66 54 65 52 66 50 73 63 78 69 71 70 62 TB Tốt 23
24 Hứa Minh Sỹ 50 52 39 49 44 53 41 50 66 66 56 60 75 53 TB Khá 31
25 Nguyễn Chiến Thắng 71 63 58 43 68 39 44 60 64 69 69 66 81 61 TB Khá 24
26 K` Thuyền 45 56 58 58 53 70 49 71 74 75 60 64 78 61 TB Tốt 25
27 Phạm Minh Tiến 50 77 53 49 61 67 55 60 72 68 50 69 64 60 TB Tốt 26
28 Giàng Trọng Toàn 33 45 43 42 41 41 35 51 59 68 49 57 44 46 Yếu TB 37
29 Lương Văn Toản 82 84 80 72 77 89 87 82 73 83 80 80 95 81 Giỏi Tốt HSG 3
30 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 74 93 78 66 74 78 81 79 70 71 79 76 85 76 Khá Tốt HSTT 7
31 Nguyễn Ngọc Trang 55 76 54 54 59 74 61 66 68 76 76 76 59 64 TB TB 21
32 Lương Minh Tú 41 59 78 49 63 67 59 69 64 69 70 76 81 62 Yếu Khá 33
33 Hoàng Nguyễn Anh Tuấn 76 82 62 51 61 63 59 65 76 62 71 74 90 68 Khá Tốt HSTT 13
34 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 65 88 68 67 53 73 63 79 70 69 69 80 74 70 Khá Tốt HSTT 12
35 Vương Ngọc Uyên 91 99 91 81 83 89 98 86 84 80 83 84 97 88 Giỏi Tốt HSG 1
36 Đào Thị Thuỳ Vân 81 92 87 67 69 76 87 69 82 82 73 71 81 78 Khá Tốt HSTT 6
37 Nguyễn Thị Hảo Vy 84 94 81 75 72 84 77 75 83 76 79 73 86 80 Giỏi Tốt HSG 4
THỐNG KÊ
HỌC LỰC Tổng GIỎI KHÁ TB YẾU KÉM Sĩ số: 37/37
Số lượng 37 5 12 14 6 0 Duy trì sĩ số: 100%
Tỉ lệ % 100% 14% 32% 38% 16% 0% GVCN
HẠNH KIỂM Tổng Tốt Khá TB Yếu Kém
Số lượng 37 19 12 5 1 0
Tỉ lệ % 100% 51% 32% 14% 3% 0%
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Sỹ Nguyên
Dung lượng: 51,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)