Xem điểm thi vào lớp 10 năm 2015 nhanh nhất
Chia sẻ bởi Nguyễn Nhật Quang |
Ngày 12/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: Xem điểm thi vào lớp 10 năm 2015 nhanh nhất thuộc Ngữ văn 9
Nội dung tài liệu:
Để tra cứu điểm thi vào lớp 10 năm 2015 nhanh nhất, soạn tin:
HS10 dấucách Mãtỉnh dấucách SBD gửi 8785
Trong đó:
Mã tỉnh: Xem bảng phía dưới. (Là số)
SBD: Là Số báo danh cần xem điểm thi.
(Tránh nghẽn mạng bạn nên đăng ký ngay, kết quả sẽ gửi bạn sớm nhất)
Danh sách các tỉnh - Thành phố và cách soạn tin nhắn để xem điểm thi vào lớp 10 nhanh nhất
Mã tỉnh
Tên Tỉnh/ Thành phố
Soạn tin xem điểm thi
Gửi
01
Thành phố Hà Nội
Soạn tin: HS10 01 SBD
gửi 8785
02
Thành phố Hồ Chí Minh
Soạn tin: HS10 02 SBD
gửi 8785
03
Thành phố Hải Phòng
Soạn tin: HS10 03 SBD
gửi 8785
04
Thành phố Đà Nẵng
Soạn tin: HS10 04 SBD
gửi 8785
05
Tỉnh Hà Giang
Soạn tin: HS10 05 SBD
gửi 8785
06
Tỉnh Cao Bằng
Soạn tin: HS10 06 SBD
gửi 8785
07
Tỉnh Lai Châu
Soạn tin: HS10 07 SBD
gửi 8785
08
Tỉnh Lào Cai
Soạn tin: HS10 08 SBD
gửi 8785
09
Tỉnh Tuyên Quang
Soạn tin: HS10 09 SBD
gửi 8785
10
Tỉnh Lạng Sơn
Soạn tin: HS10 10 SBD
gửi 8785
11
Tỉnh Bắc Kạn
Soạn tin: HS10 11 SBD
gửi 8785
12
Tỉnh Thái Nguyên
Soạn tin: HS10 12 SBD
gửi 8785
13
Tỉnh Yên Bái
Soạn tin: HS10 13 SBD
gửi 8785
14
Tỉnh Sơn La
Soạn tin: HS10 14 SBD
gửi 8785
15
TỉnhPhú Thọ
Soạn tin: HS10 15 SBD
gửi 8785
16
TỉnhVĩnh Phúc
Soạn tin: HS10 16 SBD
gửi 8785
17
Tỉnh Quảng Ninh
Soạn tin: HS10 17 SBD
gửi 8785
18
Tỉnh Bắc Giang
Soạn tin: HS10 18 SBD
gửi 8785
19
Tỉnh Bắc Ninh
Soạn tin: HS10 19 SBD
gửi 8785
21
Tỉnh Hải Dương
Soạn tin: HS10 21 SBD
gửi 8785
22
Tỉnh Hưng Yên
Soạn tin: HS10 22 SBD
gửi 8785
23
Tỉnh Hoà Bình
Soạn tin: HS10 23 SBD
gửi 8785
24
Tỉnh Hà Nam
Soạn tin: HS10 24 SBD
gửi 8785
25
Tỉnh Nam Định
Soạn tin: HS10 25 SBD
gửi 8785
26
Tỉnh Thái Bình
Soạn tin: HS10 26 SBD
gửi 8785
27
Tỉnh Ninh Bình
Soạn tin: HS10 27 SBD
gửi 8785
28
Tỉnh Thanh Hoá
Soạn tin: HS10 28 SBD
gửi 8785
29
Tỉnh Nghệ An
Soạn tin: HS10 29 SBD
gửi 8785
30
Tỉnh Hà Tĩnh
Soạn tin: HS10 30 SBD
gửi 8785
31
Tỉnh Quảng Bình
Soạn tin: HS10 31 SBD
gửi 8785
32
Tỉnh Quảng Trị
Soạn tin: HS10 32 SBD
gửi 8785
33
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Soạn tin: HS10 33 SBD
gửi 8785
34
Tỉnh Quảng Nam
Soạn tin: HS10 34 SBD
gửi 8785
35
Tỉnh Quảng Ngãi
Soạn tin: HS10 35 SBD
gửi 8785
36
Tỉnh Kon Tum
Soạn tin: HS10 36 SBD
gửi 8785
37
Tỉnh Bình Định
Soạn tin: HS10 37 SBD
gửi 8785
38
Tỉnh Gia Lai
Soạn tin: HS10 38 SBD
gửi 8785
39
Tỉnh Phú Yên
Soạn tin: HS10 39 SBD
gửi 8785
40
Tỉnh Đắk Lắk
Soạn tin: HS10 40 SBD
gửi 8785
41
Tỉnh Khánh Hoà
Soạn tin: HS10 41 SBD
gửi 8785
42
Tỉnh Lâm Đồng
Soạn tin: HS10 42 SBD
gửi 8785
43
Tỉnh Bình Phước
Soạn tin: HS10 43 SBD
gửi 8785
44
Tỉnh Bình Dương
Soạn tin: HS10 44 SBD
gửi 8785
45
TỉnhNinh Thuận
Soạn tin: HS10 45 SBD
gửi 8785
46
Tỉnh Tây Ninh
Soạn tin: HS10 46 SBD
gửi 8785
47
Tỉnh Bình Thuận
Soạn tin: HS10 47 SBD
gửi 8785
48
Tỉnh Đồng Nai
Soạn tin: HS10 48 SBD
gửi 8785
49
Tỉnh Long an
Soạn tin: HS10 49 SBD
gửi 8785
50
Tỉnh Đồng Tháp
Soạn tin: HS10 50 SBD
gửi 8785
51
Tỉnh An giang
Soạn tin: HS10 51 SBD
gửi 8785
52
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Soạn tin: HS10 52 SBD
gửi 8785
53
Tỉnh Tiền Giang
Soạn tin: HS10 53 SBD
HS10 dấucách Mãtỉnh dấucách SBD gửi 8785
Trong đó:
Mã tỉnh: Xem bảng phía dưới. (Là số)
SBD: Là Số báo danh cần xem điểm thi.
(Tránh nghẽn mạng bạn nên đăng ký ngay, kết quả sẽ gửi bạn sớm nhất)
Danh sách các tỉnh - Thành phố và cách soạn tin nhắn để xem điểm thi vào lớp 10 nhanh nhất
Mã tỉnh
Tên Tỉnh/ Thành phố
Soạn tin xem điểm thi
Gửi
01
Thành phố Hà Nội
Soạn tin: HS10 01 SBD
gửi 8785
02
Thành phố Hồ Chí Minh
Soạn tin: HS10 02 SBD
gửi 8785
03
Thành phố Hải Phòng
Soạn tin: HS10 03 SBD
gửi 8785
04
Thành phố Đà Nẵng
Soạn tin: HS10 04 SBD
gửi 8785
05
Tỉnh Hà Giang
Soạn tin: HS10 05 SBD
gửi 8785
06
Tỉnh Cao Bằng
Soạn tin: HS10 06 SBD
gửi 8785
07
Tỉnh Lai Châu
Soạn tin: HS10 07 SBD
gửi 8785
08
Tỉnh Lào Cai
Soạn tin: HS10 08 SBD
gửi 8785
09
Tỉnh Tuyên Quang
Soạn tin: HS10 09 SBD
gửi 8785
10
Tỉnh Lạng Sơn
Soạn tin: HS10 10 SBD
gửi 8785
11
Tỉnh Bắc Kạn
Soạn tin: HS10 11 SBD
gửi 8785
12
Tỉnh Thái Nguyên
Soạn tin: HS10 12 SBD
gửi 8785
13
Tỉnh Yên Bái
Soạn tin: HS10 13 SBD
gửi 8785
14
Tỉnh Sơn La
Soạn tin: HS10 14 SBD
gửi 8785
15
TỉnhPhú Thọ
Soạn tin: HS10 15 SBD
gửi 8785
16
TỉnhVĩnh Phúc
Soạn tin: HS10 16 SBD
gửi 8785
17
Tỉnh Quảng Ninh
Soạn tin: HS10 17 SBD
gửi 8785
18
Tỉnh Bắc Giang
Soạn tin: HS10 18 SBD
gửi 8785
19
Tỉnh Bắc Ninh
Soạn tin: HS10 19 SBD
gửi 8785
21
Tỉnh Hải Dương
Soạn tin: HS10 21 SBD
gửi 8785
22
Tỉnh Hưng Yên
Soạn tin: HS10 22 SBD
gửi 8785
23
Tỉnh Hoà Bình
Soạn tin: HS10 23 SBD
gửi 8785
24
Tỉnh Hà Nam
Soạn tin: HS10 24 SBD
gửi 8785
25
Tỉnh Nam Định
Soạn tin: HS10 25 SBD
gửi 8785
26
Tỉnh Thái Bình
Soạn tin: HS10 26 SBD
gửi 8785
27
Tỉnh Ninh Bình
Soạn tin: HS10 27 SBD
gửi 8785
28
Tỉnh Thanh Hoá
Soạn tin: HS10 28 SBD
gửi 8785
29
Tỉnh Nghệ An
Soạn tin: HS10 29 SBD
gửi 8785
30
Tỉnh Hà Tĩnh
Soạn tin: HS10 30 SBD
gửi 8785
31
Tỉnh Quảng Bình
Soạn tin: HS10 31 SBD
gửi 8785
32
Tỉnh Quảng Trị
Soạn tin: HS10 32 SBD
gửi 8785
33
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Soạn tin: HS10 33 SBD
gửi 8785
34
Tỉnh Quảng Nam
Soạn tin: HS10 34 SBD
gửi 8785
35
Tỉnh Quảng Ngãi
Soạn tin: HS10 35 SBD
gửi 8785
36
Tỉnh Kon Tum
Soạn tin: HS10 36 SBD
gửi 8785
37
Tỉnh Bình Định
Soạn tin: HS10 37 SBD
gửi 8785
38
Tỉnh Gia Lai
Soạn tin: HS10 38 SBD
gửi 8785
39
Tỉnh Phú Yên
Soạn tin: HS10 39 SBD
gửi 8785
40
Tỉnh Đắk Lắk
Soạn tin: HS10 40 SBD
gửi 8785
41
Tỉnh Khánh Hoà
Soạn tin: HS10 41 SBD
gửi 8785
42
Tỉnh Lâm Đồng
Soạn tin: HS10 42 SBD
gửi 8785
43
Tỉnh Bình Phước
Soạn tin: HS10 43 SBD
gửi 8785
44
Tỉnh Bình Dương
Soạn tin: HS10 44 SBD
gửi 8785
45
TỉnhNinh Thuận
Soạn tin: HS10 45 SBD
gửi 8785
46
Tỉnh Tây Ninh
Soạn tin: HS10 46 SBD
gửi 8785
47
Tỉnh Bình Thuận
Soạn tin: HS10 47 SBD
gửi 8785
48
Tỉnh Đồng Nai
Soạn tin: HS10 48 SBD
gửi 8785
49
Tỉnh Long an
Soạn tin: HS10 49 SBD
gửi 8785
50
Tỉnh Đồng Tháp
Soạn tin: HS10 50 SBD
gửi 8785
51
Tỉnh An giang
Soạn tin: HS10 51 SBD
gửi 8785
52
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Soạn tin: HS10 52 SBD
gửi 8785
53
Tỉnh Tiền Giang
Soạn tin: HS10 53 SBD
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Nhật Quang
Dung lượng: 107,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)