Written test 3 - moon
Chia sẻ bởi Phạm Thu Nguyệt |
Ngày 11/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: written test 3 - moon thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
đề kiểm tra môn tiếng anh
Thời gian làm bài: 45 phút
Ngày tháng năm kiểm tra: ......../2/2009
Họ và tên học sinh:…………………………
Lớp: 6A
Trường: THCS Yến Lạc
Questions :
I – listening
Listen and put a tick (V) at what these people like ( Nghe và đánh dấu V vào những thức ăn, đồ uống mà những người sau thích.) (2.5 điểm)
Name
Chicken
fish
meat
cabbage
carrot
oranges
milk
lemonade
Lan
Tuan
Minh
Thanh
Hoa
II –reading
Read the passage and answer the questions. (Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi) ( 2,5 điểm)
Hi! My name is Mai. I am a student. Every morning, I have breakfast at six thirty. I don’t have a big breakfast. I have bread and eggs or noodles and I drink a glass of milk.
For lunch, I have rice, fish and vegetables. Fish is my favorite food. I have dinner at seven in the evening. It is a big meal of the day and I have meat or fish with vegetables and rice. After dinner, I eat some fruit like apples, oranges or bananas.
What time does Mai have breakfast?
……………………………………………………………………………………..
Does Mai drink milk in breakfast?
……………………………………………………………………………………..
What is her favorite food?
…………………………………………………………………………………….
What does she have for lunch?
…………………………………………………………………………………….
What does Mai eat after dinner?
…………………………………………………………………………………….
III – language focus
A- Choose the best option to complete these sentences . (Chọn đ áp án thích hợp nhất để hoàn thành các câu sau) (2,5 điểm)
Mrs Hoa has……………..hair
a. black long b . long black c. black tall d. high black
2. ……………. are her eyes? They are blue
a. How big b. How c. What color d. What
3. I feel ……………. I would like a cold drink.
a. hungry b. thirsty c. tired d. full
4. Is there……………….. milk in the bottle?
a. a b. some c. any d. many
5. How much is this …………of soap?
a. box b. can c. packet d. bar
6. What do you need? I need half a………….. eggs
a. dozen b. kilo c. box d. packet
7. There ……………… some rice in the bowl.
a. is b. have c. do d. is
8. ……………… is a fried rice? Ten thousand dong
a. How many b. How much c. How long d. How old
9. She ………………….. some orange juice now
a. is drinking b. drink c. drinks d. drinking
10. Nam’s hair isn’t long. It is………………..
a. tall b. full c. short d. thin
IV- writing
Rearrange the words to form a meaningful sentence ( Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu có nghĩa) ( 2,5 điểm)
nose/ is/ her/ big/ small/ or?
…………………………………………………………………………………..
would/ I/ lunch/ like/ for/ noodles
…………………………………………………………………………………..
mother/ wants/ chocolate/ box/ of/ a/ my
…………………………………………………………………………………..
glass/ thousand/ five/ juice/ of/ is/ a/ orange/hundred/ two/ dong
………………………………………………………………………………….
don’t/ fish/ I/ like/ I/ like/ chicken/ but
………………………………………………………………………………….
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thu Nguyệt
Dung lượng: 47,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)