Written Test 1- Kèm khung ma trận

Chia sẻ bởi Hà Thị Hoài | Ngày 10/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: Written Test 1- Kèm khung ma trận thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:


Khung ma trận đề kiểm tra anh 6 bài số 1

Chủ đề
Nhận biết
TH
Vd cấp độ thấp
Vd cấp độ cao
Tổng điểm


TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL


Ngữ pháp, từ vựng


Câu 2,3,8 bài I
Danh từ số nhiều
Câu a-h phần 1 bài II


Câu 1,4,6,7 bài I
Chia to be ở hiện tại
Câu 1 bài 5
Chia V ở HTT
Câu 2 bài 5

Danh từ số nhiều: câu i,k phần 1 bài II
Chia tobe ở HHT
Câu 3 bài 5
Chia V ở HTT câu 4 bài 5
Câu 5 bài I
Cách phát âm đuôi
-s,-es sau Ns
Phần 2 bài II




Số câu: 3
Số điểm:0,75
Số từ:8
Số điểm:0,8
Số câu: 4
Số điểm: 1
Số câu: 2
Số điểm:1

Số từ: 2
Số điểm:0,2
Số câu: 2
Số điểm:1
Số câu: 1
Số điểm:0,25
Số từ:10
Số điểm:1
Số từ:20
Số điểm:2
Số câu:12
Số điểm:4


Đọc hiểu

Hỏi về tuổi
Câu 3 bài III
Hỏi đoán về phẩm chất
Câu 4 bài III

Hỏi về nghề,
Câu 1 bài III
Hỏi đoánvề hoạt động hàng ngày
Câu 2 bài III








Số câu:2
Số điểm:1:

Số câu:2
Số điểm:1




Số câu:4
Số điểm:2

Viết



Thì HTT: nói về nơiở
Câu 2 bài IV

Thì HTT: nói về 1 hoạt động hàng ngày
Câu 3 Bài IV

Câu hỏi với “ how many … are there …?” và câu hỏi lựa chọn or
Câu 1,4
Bài IV






Số câu:1
Số điểm:o,5

Số câu:1
Số điểm: 0,5

Số câu:2
Số điểm:1
Số câu:4
Số điểm: 2

Tổng
Số câu:3
Số điểm:0,75
Số từ:8
Số điểm:0,8
Số câu:2
Số điểm:1
Số câu: 4
Số điểm: 1
Số câu: 5
Số điểm: 2,5

Số từ: 2
Số điểm:0,2
Số câu: 3
Số điểm: 1,5
Số câu: 1
Số điểm:0,25
Số từ:10
Số điểm:1
Số câu:2
Số điểm:1
Số từ:20
Số điểm:2
Số câu:20
Số điểm:8


School:…………….. Written test I
Class: 6....
Name: ……………………… Time: 45’
I. Chọn một từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau.(2đ)
1. Those lamps ........ new. ( be/ am/ is/ are)
2. Is she a doctor or an………….? (teacher/ worker/ engineer/ nurses)
3. What’s your name? - …………….. name is Lan. ( My/ Her/ His/ I)
4. Mai and Hoa ……….. Mr Nam’s students. (is/ be/am/are)
5. He ……….. his teeth every morning. (brush/ brushs/ brushes/ is brush)
6. There ….. four people in my family. ( have/ has/ is/are)
7. Where …… you live? – I live in Tu Son. ( are/ do/ does/ is)
8. ……. are you? – I’m fine. Thanks. (How/ How old/ How many)
II.1, Viết dạng số nhiều của c
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hà Thị Hoài
Dung lượng: 59,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)