Word form tieng anh 8. ( của Tuyết Như)

Chia sẻ bởi Nguyễn Quốc Tuấn | Ngày 11/10/2018 | 52

Chia sẻ tài liệu: word form tieng anh 8. ( của Tuyết Như) thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

WORD FORMS – ENGLISH 8

UNIT 1: MY FRIENDS beauty (n): vẻ đẹp
beautiful (adj): đẹp, xinh đẹp
beautifully (adv): hay, đẹp
beautify (v): làm đẹp, tô điểm
beautician (n): chuyên viên chăm sóc sắc đẹp

love (n,v): tình yêu, tình thương; yêu, thương
lovely (adj): dễ thương

friend (n): người bạn
friendly (adj): thân thiện, thân mật
unfriendly (adj): không thân thiện
friendliness (n): sự thân thiện
unfriendliness (n): sự không thân thiện
friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị
friendless (adj): không có bạn bè

luck (n): sự may mắn
lucky (adj): may mắn
luckily (adv): may mắn, may thay
unlucky (adj): không may
unluckily (adv)

social (adj): thuộc về xã hội
sociable (adj): hòa đồng

extreme (adj): cực kỳ
extremely (adv)

kind (adj): tử tuế, tốt bụng
unkind (adj): không tử tế
kindly (adv): một cách tử tế
unkindly (adv): không tử tế
kindness (n): sự tử tế
unkindness (n): không có lòng tốt

generous (adj): rộng lượng, bao dung
generously (adv)
generosity (n): sự rộng lượng

orphan (n): trẻ mồ côi
orphanage (n): trại mồ côi

volunteer (v, n): tình nguyện; người tình nguyện
voluntary (adj): tự nguyện
voluntarily (adv): một cách tự nguyện

reserve (v): bảo thủ
reserved (adj): rụt rè

quiet (adj): yên lặng = silent
quietly (adv): một cách yên lặng = silently
quietness = the quiet = silence (n): sự yên lặng

differ (from) (v): khác
different (from) (adj): khác nhau
differently (adv): một cách khác biệt
difference (n): sự khác biệt

peace (n): sự yên bình
peaceful (adj): thanh bình, yên ổn
peacefully (adv): một cách thanh bình

humor (n): sự khôi hài
a (good) sense of humor: óc khôi hài
humorous (adj): hài hước, khôi hài

help (v, n): giúp đỡ
helpful (adj): có ích, hay giúp đỡ
helpfully (adv): có ích
unhelpful (adj): vô ích
unhelpfully (adv): không giúp ích gì được

annoy (v): làm bực mình
annoying (adj): gây cho ai bực mình
annoyance (n): sự bực bội

introduce (v): giới thiệu
introduction (n): sự giới thiệu

UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS arrange (v): xếp đặt, sắp xếp
arrangement (n): sự sắp xếp

agree (v): đồng ý
agreement (n): sự đồng ý
disagree (v): không đồng ý
disagreement (n): sự bất đồng ý kiến

commerce (n): thương mại
commercial (adj): thuộc về thương mại

invent (v): phát minh
invention (n): sự phát minh
inventor (n): nhà phát minh
emigrate (v): di cư
emigration (n): sự di cư
emigrant (n): dân di cư

exhibit (v): triển lãm
exhibit (n): đồ / vật triển lãm
exhibition (n): cuộc triển lãm

deliver (v): giao hàng
delivery (n): việc giao hàng

deaf (adj): điếc
deafness (n): sự/bệnh điếc
deafen (v): làm cho ai bị điếc

assist = help (v): trợ lí, giúp đỡ
assistant (n): người trợ lí
assistance (n): sự trợ giúp

succeed (in) (v): thành công
success (n): sự thành công
successful (adj): thành công
unsuccessful (adj): không thành công
successfully (adv): thành công
unsuccessfully (adv): không thành công

UNIT 3: AT HOME + UNIT 4: OUR PAST
safe (adj): an toàn
safe (n): cái két sắt
safely (adv): một cách an toàn
unsafe (adj): không an toàn
unsafely (adv): không an toàn
safety (n): sự an toàn

electric (adj): có điện, hoạt động bằng điện
electrical (adj): thuộc về điện
electrically (adv)
electrician (n): thợ điện
electricity (n): điện
electronic (adj): điện tử
electrify (v): cung cấp điện

communal (adj): chung
community (n): cộng đồng

danger (n): sự nguy hiểm
be in danger: gặp nguy hiểm
dangerous (adj): nguy hiểm
dangerously (adv)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Quốc Tuấn
Dung lượng: 102,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)