VOCAB
Chia sẻ bởi Đỗ Văn Bình |
Ngày 11/10/2018 |
255
Chia sẻ tài liệu: VOCAB thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES
Word
Class
Pronunciation
Meaning
01.
02.
03.
04.
05.
06.
07.
08.
09.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
adore
addicted
beach game
bracelet
communicate
community centre
craft
craft kit
cultural event
detest
DIY
don’t mind
hang out
hooked
It’s right up my street!
join
leisure
leisure activity
leisure time
netlingo
people watching
relax
satisfied
socialise
weird
window shopping
virtual
(v)
(adj)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(v)
(adj)
(idiom)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(adj)
(v)
(adj)
(n)
(adj)
/əˈdɔː/
/əˈdɪktɪd/
/biːtʃ ɡeɪm/
/ˈbreɪslət/
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
/kəˈmjuːnəti ˈsentə/
/krɑːft/
/krɑːft kɪt/
/ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/
/dɪˈtest/
/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/
/dəʊnt maɪnd/
/hæŋ aʊt/
/hʊkt/
/ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/
/dʒɔɪn/
/ˈleʒə/
/ˈleʒə ækˈtɪvəti/
/ˈleʒə taɪm/
/netˈlɪŋɡəʊ/
/ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/
/rɪˈlæks/
/ˈsætɪsfaɪd/
/ˈsəʊʃəlaɪz/
/wɪəd/
/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/
/ˈvɜːtʃuəl/
yêu thích, mê thích
nghiện (thích) cái gì
trò thể thao trên bãi biển
vòng đeo tay
giao tiếp
trung tâm văn hoá cộng đồng
đồ thủ công
bộ dụng cụ làm thủ công
sự kiện văn hoá
ghét
đồ tự làm, tự sửa
không ngại, không ghét lắm
đi chơi với bạn bè
yêu thích cái gì
Đúng vị của tớ!
tham gia
sự thư giãn nghỉ ngơi
hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
thời gian thư giãn nghỉ ngơi
ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
ngắm người qua lại
thư giãn
hài lòng
giao tiếp để tạo mối quan hệ
kì cục
đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
ảo (chỉ có ở trên mạng)
UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Word
Class
Pronunciation
Meaning
01.
02.
03.
04.
05.
06.
07.
08.
09.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
beehive
brave
buffalo-drawn cart
cattle
collect
convenient
disturb
electrical appliance
generous
ger
Gobi Highlands
grassland
harvest time
herd
local
Mongolia
nomad
nomadic
paddy field
pasture
pick
racing motorist
vast
(n)
(adj)
(n)
(n)
(v)
(adj)
(v)
(n)
(adj)
(n)
(n)
(n)
(v)
(adj, n)
(n)
(n)
(adj)
(n)
(n)
(v)
(n)
(adj)
/biːhaɪv/
/breɪv/
/ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/
/ˈkætl/
/kəˈlekt/
/kənˈviːniənt/
/dɪˈstɜːb/
/ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/
/ˈdʒenərəs/
/ger/
/ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/
/ˈɡrɑːslænd/
/ˈhɑːvɪst taɪm/
/hɜːd/
/ˈləʊkl/
/mɒŋˈɡəʊliə/
/ˈnəʊmæd/
/nəʊˈmædɪk/
/ˈpædi fiːld/
/ˈpɑːstʃə(r)/
/pɪk/
/ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/
/vɑːst/
tổ ong
can đảm
xe trâu kéo
gia súc
thu gom, lấy
thuận tiện
làm phiền
đồ điện
hào phóng
lều của dân du mục
Word
Class
Pronunciation
Meaning
01.
02.
03.
04.
05.
06.
07.
08.
09.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
adore
addicted
beach game
bracelet
communicate
community centre
craft
craft kit
cultural event
detest
DIY
don’t mind
hang out
hooked
It’s right up my street!
join
leisure
leisure activity
leisure time
netlingo
people watching
relax
satisfied
socialise
weird
window shopping
virtual
(v)
(adj)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(v)
(adj)
(idiom)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(adj)
(v)
(adj)
(n)
(adj)
/əˈdɔː/
/əˈdɪktɪd/
/biːtʃ ɡeɪm/
/ˈbreɪslət/
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
/kəˈmjuːnəti ˈsentə/
/krɑːft/
/krɑːft kɪt/
/ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/
/dɪˈtest/
/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/
/dəʊnt maɪnd/
/hæŋ aʊt/
/hʊkt/
/ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/
/dʒɔɪn/
/ˈleʒə/
/ˈleʒə ækˈtɪvəti/
/ˈleʒə taɪm/
/netˈlɪŋɡəʊ/
/ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/
/rɪˈlæks/
/ˈsætɪsfaɪd/
/ˈsəʊʃəlaɪz/
/wɪəd/
/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/
/ˈvɜːtʃuəl/
yêu thích, mê thích
nghiện (thích) cái gì
trò thể thao trên bãi biển
vòng đeo tay
giao tiếp
trung tâm văn hoá cộng đồng
đồ thủ công
bộ dụng cụ làm thủ công
sự kiện văn hoá
ghét
đồ tự làm, tự sửa
không ngại, không ghét lắm
đi chơi với bạn bè
yêu thích cái gì
Đúng vị của tớ!
tham gia
sự thư giãn nghỉ ngơi
hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
thời gian thư giãn nghỉ ngơi
ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
ngắm người qua lại
thư giãn
hài lòng
giao tiếp để tạo mối quan hệ
kì cục
đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
ảo (chỉ có ở trên mạng)
UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Word
Class
Pronunciation
Meaning
01.
02.
03.
04.
05.
06.
07.
08.
09.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
beehive
brave
buffalo-drawn cart
cattle
collect
convenient
disturb
electrical appliance
generous
ger
Gobi Highlands
grassland
harvest time
herd
local
Mongolia
nomad
nomadic
paddy field
pasture
pick
racing motorist
vast
(n)
(adj)
(n)
(n)
(v)
(adj)
(v)
(n)
(adj)
(n)
(n)
(n)
(v)
(adj, n)
(n)
(n)
(adj)
(n)
(n)
(v)
(n)
(adj)
/biːhaɪv/
/breɪv/
/ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/
/ˈkætl/
/kəˈlekt/
/kənˈviːniənt/
/dɪˈstɜːb/
/ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/
/ˈdʒenərəs/
/ger/
/ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/
/ˈɡrɑːslænd/
/ˈhɑːvɪst taɪm/
/hɜːd/
/ˈləʊkl/
/mɒŋˈɡəʊliə/
/ˈnəʊmæd/
/nəʊˈmædɪk/
/ˈpædi fiːld/
/ˈpɑːstʃə(r)/
/pɪk/
/ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/
/vɑːst/
tổ ong
can đảm
xe trâu kéo
gia súc
thu gom, lấy
thuận tiện
làm phiền
đồ điện
hào phóng
lều của dân du mục
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Văn Bình
Dung lượng: 37,99KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)