Word family E.8 first semester

Chia sẻ bởi Lilly Campbel | Ngày 11/10/2018 | 24

Chia sẻ tài liệu: word family E.8 first semester thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

WORD FAMILY CLASS 8 1ST SEMESTER
Verb
Noun
Adjective
Adverb
Meaning


Luck
Lucky ≠ unlucky
Luckily # unluckily
May mắn



Extreme
Extremely
Cực kỳ


Sociability
Sociable

Cởi mở


Generosity
Generous
Generously
Hào phóng

Volunteer
Volunteer
Voluntary
Voluntarily
Tình nguyện


Orphan
Orphanage


Cô nhi
Cô nhi viện


Peace
Peaceful
Peacefully
Yên bình


Humor
Humorous
Humorously
Vui tính

Annoy
Annoyance


Phiền

Arrange
Arrangement


Sắp xếp

Emigrate
Emigration
Emigrant


Di cư
Người di cư

Transmit
Transmission


Truyền đi

Assist
Assistance
Assistant


Sự phụ tá
Người phụ tá

Demonstrate
Demonstration
Demonstrative



Exhibit
Exhibition


Triễn lãm


Commerce
Commercial

Thươgn mại

Succeed
Success
Successful ≠ unsuccessful
Successfully # unsuccessfully
Thành công

Deliver
Delivery


Phân phát

Serve
Service


Phục vụ


Precaution
Precautious

Phòng ngừa


Chemistry
Chemist
Chemicals
Chemical

Ngành hóa học
Nhà hóa hoc
Hóc chất


Safety
Safe

An toàn

Destroy
Destruction


Hủy diệt

Injure
Injury


Bị thương

Cause
Caution
Cautious

Gây ra , nguyên nhân

Electrify
Electricity
Electrical
Electric
Electronic

Thuộc về điện
Dẫn điện
Thuộc điện tử

Equip
Equipment
Well- equipped

Traang bị


Tradition
Traditional
Traditionally
Truyền thống


Morality
Moral
Morally
Đạo đức


Fortune
Fortunate # unfortunate
Fortunately # unfortunately
May mắn # ko may


Fool
Foolish

Ngốc


Excellence
Excellent
Excellently
Xuất sắc


Pride
Proud
Proudly
Hãnh diện


Wisdom
Wise

Khôn ngoan

Improve
Improvement


Cải thiện

Pronounce
Pronunciation


Phát âm

Believe
Belief


Niềm tin

Behave
Behavior


Cư xử

Cooperate
Cooperation
Cooperative

Hợp tác

Participate
Participation
Participant


Tham gia
Ng tham gia

Satisfy
Satisfaction
Satisfactory
Satisfactorily
Hài lòng

Sign
Signature


Ký tên


Necessity
Necessary
Necessarily
Cần thiết

Revise
Revision


Ôn tập

Enjoy
Enjoyment


Thích

Apply
Application
Applicant


Đơn xin việc
Người xin việc

Enroll
Enrollment


Đăng ký

Encourage
Encouragement


ủng hộ

Explain
Explanation
Explanatory

Giải thích

Establish
Establishment


Thành lập

Differ + from
Difference
Different
Differently
Khác


Environment
Environmental
Environmentally
Môi trường


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lilly Campbel
Dung lượng: 72,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)