WB-KT ĐS8 chương III

Chia sẻ bởi Vũ Văn Bảng | Ngày 12/10/2018 | 53

Chia sẻ tài liệu: WB-KT ĐS8 chương III thuộc Đại số 8

Nội dung tài liệu:

MA TRẬN KIỂM TRA CHƯƠNG IV – ĐẠI SỐ 8

Cấp độ

Tên
Chủ đề
(nội dung,
chương)
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng




Cấp độ thấp
Cấp độ cao



TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL


Bất đẳng thức
Nhận biết được mối liên hệ giữa thứ tự và phép cộng


Chứng minh bất đẳng thức


Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2

10%






1

10%
3

20%

BPT bậc nhất và tập nghiệm
Nhận biết được BPT bậc nhất 1 ẩn, số nghiệm, và các phép biến đổi tương đương.
Giải được bất phương trình bậc nhất 1 ẩn.
Vận dụng cách giải BPT để tìm x.



Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
3
1,5đ
15%


3

30%

1
1,5đ
15%


7
6,0đ
60%

Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
Nhận biết được các nghiệm của 1 phương trình chứa dấu GTTĐ dạng đơn giản.

Giải được phương trình chứa GTTĐ



Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,5đ
5%




1
1,5đ
15%


2
2,0đ
20%

Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
6

30%


3

30%

2

30%

1

10%
12
10đ 100%


ĐỀ 1I.PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn:
A.  B.  C.  D. .
Câu 2. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình ?
A.  B. C. D..
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình  là:
A.  B.  C.  D. .
Câu 4. Phương trình  có tất cả các nghiệm là:
A.  B.  C.  D. 
Câu 5. Cho . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.  B.  C.  D. .
Câu 6. Nếu  thì:
A.  B.  C.  D. .
II.PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm)
Bài 1. (3,0 điểm) Giải các bất phương trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số:
a) 15x- 10 25 b)  c) 
Bài 2: (3,0 điểm)
a) Tìm giá trị của x để giá trị của biểu thức:  nhỏ hơn giá trị của biểu thức: ;
Giải phương trình sau: .
Bài 3:(1điểm)CMR: Với 4 số bất kỳ a, b, x, y (a,b 0) ta có: 
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….......................................... ..............................................................................................................................................................................................................……………………………………………………………………………………….....................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................…………………………………….......................................................................................................................... HƯỚNG DẪN CHẤM
I. TRẮC NGHIỆM : (3 đ) Mỗi câu 0,5 đ
1
2
3
4
5
6

B
A
D
B
D
C

II. TỰ LUẬN : (7 điểm)
Câu
Đáp án
Số điểm



1





Vậy S = 



2x0,25điểm
2x0,25điểm
2x0,25điểm
2x0,25điểm




Vậy S =

0,25điểm
0,25điểm
0,25điểm

0,25điểm


2
a) Theo bài ra ta có:  < x + 1  5x – 2 < 3x + 3
 2x < 5  x < 2,5
Vậy nghiệm của bất phương trình là: x < 2,5
b) Giải phương trình sau: .
TH1: x  – 5 ta có : x + 5 = 3x – 2  x = 3,5 ( nhận )
TH2: x < – 5 ta có : – x – 5 = 3x – 2  x = – 0, 75 (loại)
Vậy tập nghiệm của pt là: S = 

0,75 điểm
0,5 điểm
0,25 điểm

0,75 điểm
0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Văn Bảng
Dung lượng: 194,00KB| Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)