Vocabulary unit 5 lop 6

Chia sẻ bởi Phan Văn Sâm | Ngày 10/10/2018 | 46

Chia sẻ tài liệu: vocabulary unit 5 lop 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example

1
action
/ˈ/
n.
hành động, hoạt động
I like action films.

2
after
/ˈˈɑːftə(r)/
prep.
sau, sau khi
Let’s meet after 5.

3
badminton
/`bædmintən/
n.
cầu lông
My teacher is very good at badminton.

4
begin
/bi`gin/
v.
bắt đầu
I begin learning English.

5
biology
/ˈ/
n.
môn sinh học
What day do you have biology?

6
canteen
/kæn`ti:n/
n.
căng tin, nhà ăn tập thể
We have lunch at the canteen.

7
day
/dei/
n.
ngày
I play badminton every day.

8
eat
/iːt/
v.
ăn
What do you eat?

9
end
/end/
v.
hết, chấm dứt
The film ends with a happy ending.

10
English
//
n.
tiếng Anh, môn tiếng Anh
I like learning English.

11
every day
/`evri dei/
adv.
hằng ngày
My sister watches TV every day.

12
finish
//
v.
chấm dứt, kết thúc
My class finishes at 11 o`clock.

13
Friday
/`fraidi/ or /ˈ/
n.
thứ Sáu
I learn to draw every Friday.

14
game
/geim/
n.
trò chơi
Do you like this game?

15
geography
/ˈ/
n.
môn điạ lý
We know more about the countries through Geography.

16
girl
/ɡɜːrl/
n.
con gái
My class has 20 girls and 15 boys.

17
history
/ˈ/
n.
môn lịch sử
History is a very useful subject.

18
holiday
//
n.
ngày nghỉ, ngày lễ
I like travelling on holidays.

19
homework
/ˈːk/
n.
bài tập về nhà
Why don`t you do your homework?

20
housework
/ˈːk/
n.
việc nhà
Do you often do housework?








21
language
//
n.
ngôn ngữ
English is the international language.

22
Literature
/ˈ(r)/
n.
môn văn học, văn chương
My sister is very good at Literature.

23
lunch
//
n.
bữa trưa
I have lunch at about 12 o’clock.

24
mathematics (/ math)
/ˌmæθəˈ/
n.
môn toán
We have Mathematics on Monday.

25
Monday
//
n.
thứ Hai
I have English on Monday.

26
music
/`mju:zik/
n.
âm nhạc, môn nhạc
I listen to music everyday.

27
physical education
/ˈ,ˈ/
n.
môn thể dục
We love Physical education.

28
play
/plei/
v.
chơi
I play badminton every afternoon.

29
routine
/ruːˈtiːn/
n.
thói quen
Make exercise a part of your daily routine.

30
Saturday
/`sætədi/ or /ˈ/
n.
thứ bảy
We often go to the cinema on Saturday evening.

31
schedule
/:l/
n.
thời khóa biểu, lịch trình
Have you seen the new schedule?

32
school day
/sku:l dei/
n.
ngày đi học
My school days are from Monday to Friday.

33
shower
/ˈ(r)/
n.
vòi tắm hoa sen
I take a shower before going to school.

34
soccer
/ˈ(r)/
n.
bóng đá
We usually play soccer after school.

35
sport
/:t/
n.
môn thể thao
I like this sport.

36
sports
/:ts/
n.
thể thao (nói chung)
Do you like sports?

37
start
/:t/
v.
bắt đầu
My class starts at 7 o`clock.

38
Sunday
// or /ˈ/
n.
Chủ nhật
Why don`t we go out on this Sunday?

39
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Văn Sâm
Dung lượng: 22,58KB| Lượt tài: 1
Loại file: DOCX
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)