Vocabulary unit 4 lop 6
Chia sẻ bởi Phan Văn Sâm |
Ngày 10/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: vocabulary unit 4 lop 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
a.m. (ante merdiem)
/ei ˈem/
trước 12 giờ trưa (0 giờ sáng đến 12 giờ trưa)
My father often gets up at 6.15 am.
2
big
/big/
adj.
to, lớn
My school is very big.
3
breakfast
/`brekfəst/
n.
bữa ăn sáng, điểm tâm
What time do you have breakfast?
4
brush
//
v.
đánh, chải (răng)
Do you brush your teeth every day?
5
class
/:s/
n.
lớp học
She is in class 6A.
6
country
//
n.
đất nước, quốc gia, miền quê, nông thôn
Each country has its own flag.
7
dinner
/`dinə/
n.
bữa tối
I always have dinner with my family.
8
do
/du/
v.
làm
I do my homework every day.
9
doctor
//
n.
bác sỹ
I am a doctor.
10
early
/ːli/
adj.
adv.
sớm
I often get up early.
11
eighth
//
ordinal no.
thứ tám
This is the eighth time I have seen this movie.
12
engineer
/,(r)/
n.
kỹ sư
My brother is an engineer.
13
every
/`evri/
det.
mỗi
Every classroom has 25 desks.
14
face
//
n.
khuôn mặt
I wash my face every morning.
15
fifth
//
ordinal no.
thứ năm
It’s her fifth birthday.
16
first
/ːst /
ordinal no.
thứ nhất, đầu tiên
My classroom is on the first floor.
17
floor
/floor/
n.
tầng, lầu
My classroom is on the third floor.
18
fourth
/ːrθ/
ordinal no.
thứ tư
He wins the fourth prize in the competition.
19
get dressed
/get drest/
v.
mặc quần áo
I often get dressed before breakfast.
20
get ready
/get `redi/
v.
chuẩn bị sẵn sàng
I get ready for school at 6.30 am.
21
get up
/get /
v.
thức dậy
I often get up late.
22
go
//
v.
đi
I go to school by bus.
23
grade
//
n.
lớp (xét về trình độ)
Mary is in grade 6.
24
half
/ːf/
n.
một nửa, phân nửa
It`s half past five.
25
have
/hæv/
v.
có
My family has four people.
26
hour
//
n.
giờ, tiếng đồng hồ
I can learn to play chess in an hour.
27
late
//
adj.
muộn, trễ
You are late.
28
lunch
//
n.
bữa trưa
I often have lunch at 11 o`clock.
29
midday
/ˌˈ/
n.
trưa, buổi trưa (12 giờ trưa)
Can I meet you at midday?
30
midnight
//
n.
nửa đêm, 12 giờ đêm
She often wakes up at midnight.
31
minute
/`minit/
n.
phút
I do this exercise in 10 minutes.
32
ninth
//
ordinal no.
thứ chín
I am the ninth to come.
33
noon
/nu:n/
n.
trưa, buổi trưa (12 giờ trưa)
Can I meet you at noon?
34
nurse
/:s/
n.
y tá
My father is a doctor and my mother is a nurse.
35
o`clock
//
n.
giờ (dùng nói giờ chẵn)
My father often gets up at 6 o`clock.
36
p.m. (post merdiem)
/pi ˈem/
sau 12 giờ trưa (từ 12 giờ trưa đến 24 giờ)
My father often goes to bed at 10.30 pm.
37
past
/:st/
prep.
qua
It`s
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
a.m. (ante merdiem)
/ei ˈem/
trước 12 giờ trưa (0 giờ sáng đến 12 giờ trưa)
My father often gets up at 6.15 am.
2
big
/big/
adj.
to, lớn
My school is very big.
3
breakfast
/`brekfəst/
n.
bữa ăn sáng, điểm tâm
What time do you have breakfast?
4
brush
//
v.
đánh, chải (răng)
Do you brush your teeth every day?
5
class
/:s/
n.
lớp học
She is in class 6A.
6
country
//
n.
đất nước, quốc gia, miền quê, nông thôn
Each country has its own flag.
7
dinner
/`dinə/
n.
bữa tối
I always have dinner with my family.
8
do
/du/
v.
làm
I do my homework every day.
9
doctor
//
n.
bác sỹ
I am a doctor.
10
early
/ːli/
adj.
adv.
sớm
I often get up early.
11
eighth
//
ordinal no.
thứ tám
This is the eighth time I have seen this movie.
12
engineer
/,(r)/
n.
kỹ sư
My brother is an engineer.
13
every
/`evri/
det.
mỗi
Every classroom has 25 desks.
14
face
//
n.
khuôn mặt
I wash my face every morning.
15
fifth
//
ordinal no.
thứ năm
It’s her fifth birthday.
16
first
/ːst /
ordinal no.
thứ nhất, đầu tiên
My classroom is on the first floor.
17
floor
/floor/
n.
tầng, lầu
My classroom is on the third floor.
18
fourth
/ːrθ/
ordinal no.
thứ tư
He wins the fourth prize in the competition.
19
get dressed
/get drest/
v.
mặc quần áo
I often get dressed before breakfast.
20
get ready
/get `redi/
v.
chuẩn bị sẵn sàng
I get ready for school at 6.30 am.
21
get up
/get /
v.
thức dậy
I often get up late.
22
go
//
v.
đi
I go to school by bus.
23
grade
//
n.
lớp (xét về trình độ)
Mary is in grade 6.
24
half
/ːf/
n.
một nửa, phân nửa
It`s half past five.
25
have
/hæv/
v.
có
My family has four people.
26
hour
//
n.
giờ, tiếng đồng hồ
I can learn to play chess in an hour.
27
late
//
adj.
muộn, trễ
You are late.
28
lunch
//
n.
bữa trưa
I often have lunch at 11 o`clock.
29
midday
/ˌˈ/
n.
trưa, buổi trưa (12 giờ trưa)
Can I meet you at midday?
30
midnight
//
n.
nửa đêm, 12 giờ đêm
She often wakes up at midnight.
31
minute
/`minit/
n.
phút
I do this exercise in 10 minutes.
32
ninth
//
ordinal no.
thứ chín
I am the ninth to come.
33
noon
/nu:n/
n.
trưa, buổi trưa (12 giờ trưa)
Can I meet you at noon?
34
nurse
/:s/
n.
y tá
My father is a doctor and my mother is a nurse.
35
o`clock
//
n.
giờ (dùng nói giờ chẵn)
My father often gets up at 6 o`clock.
36
p.m. (post merdiem)
/pi ˈem/
sau 12 giờ trưa (từ 12 giờ trưa đến 24 giờ)
My father often goes to bed at 10.30 pm.
37
past
/:st/
prep.
qua
It`s
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Văn Sâm
Dung lượng: 22,68KB|
Lượt tài: 1
Loại file: DOCX
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)