Vocabulary unit 3

Chia sẻ bởi Phan Văn Sâm | Ngày 10/10/2018 | 47

Chia sẻ tài liệu: vocabulary unit 3 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Vocabulary unit 3 lop 6 
No.
Word
Transcript
Class

Meaning
Example

1
armchair
/ˈɑː(r)mˌ(r)
n.

ghế bành
There is an armchair in the living room.

2
bench
//
n.

ghế dài
I like this bench.

3
bookcase
/ˈ/
n.

giá sách, kệ sách
There are many books on the bookcase .

4
bookshelf
/ˈ/
n.

kệ sách, giá sách
There are many books on this bookshelf.

5
brother
/ˈ(r)/
n.

anh trai
My brother is a student.

6
chair
/(r)/
n.

ghế tựa
The chair has four legs.

7
couch
//
n.

trường kỷ, ghế sa-lông dài
This couch is very expensive.

8
daughter
/ˈːtə(r)/
n.

con gái
Her daughter is in grade 6.

9
doctor
/ˈ(r)/
n.

bác sỹ
I am a doctor.

10
eighty
/ˈ/
no.

tám mươi
My grandmother is eighty years old.

11
engineer
/ˌˈ(r)/
n.

kỹ sư
My brother is an engineer.

12
father
/ˈːðə(r)/
n.

bố, ba, cha,...
My father is a doctor.

13
fifty
/ˈ/
no.

năm mươi
I went to fifty countries in the world.

14
forty
/ˈːrti/
no.

bốn mươi
My father is forty years old.

15
game
//
n.

trò chơi
We often play game during recess.

16
grandfather
/ˈ:ðə(r)/
n.

ông nội, ông ngoại
This is my grandfather.

17
grandmother
/ˈ(r)/
n.

bà nội, bà ngoại
That is my grandmother.

18
home
//
n.

nhà,gia đình
I am at home now.

19
house
//
n.

nhà, ngôi nhà
My family live in a small house.

20
how many
/ˈmeni/


bao nhiêu
How many students are there in your class?

21
job
//
n.

công việc,nghề nghiệp
What is your job?

22
lamp
/læmp/
n.

đèn
This lamp looks very lovely.

23
living room
/ˈru:m/
n.

phòng khách
Our living room is very big.

24
mother
/ˈ(r)/
n.

mẹ, má, ...
My mother is a teacher.

25
ninety
/ˈ/
no.

chín mươi
There are about ninety people in the hall.

26
nurse
/ː(r)s/
n.

y tá
My father is a doctor and my mother is a nurse.

27
one hundred
/ˈ/
no.

một trăm
This vase costs one hundred dollars.

28
people
/ˈpi:pļ/
n.

người
How many people are there in your family?

29
seventy
/ˈsevnti/
no.

bảy mươi
There are seventy stamps in my stamp collection.

30
sister
/ˈ(r)/
n.

chị gái, em gái
My sister is a nurse.

31
sixty
/ˈ/
no.

sáu mươi
There are 60 students in my class.

32
sofa
/ˈ/
n.

trường kỷ, ghế sa-lông dài
I prefer the red sofa to the blue sofa.

33
son
//
n.

con trai
My son is fifteen years old.

34
stereo
/ˈ/
n.

máy âm thanh nổi
My father also bought a stereo.

35
stool
/stu:l/
n.

ghế đẩu
My grandmother often sits on this stool.

36
table
/ˈ/
n.

bàn, cái bàn
This table is very high.

37
telephone
/ˈ/
n.


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Văn Sâm
Dung lượng: 19,59KB| Lượt tài: 1
Loại file: DOCX
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)