Vocabulary unit 1

Chia sẻ bởi Phan Văn Sâm | Ngày 10/10/2018 | 48

Chia sẻ tài liệu: vocabulary unit 1 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:


Word
Transcript
Class

Meaning
Example

1
am
/æm/
v.

là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
I am at home.

2
are
/a:/
v.

là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
You are very kind.

3
choose
/ːz/
v.

chọn, chọn lựa
Listen and choose the best answer.

4
count
//
v.

đếm, tính
Count from one to ten, Tom.

5
fine
/fain/
adj.

mạnh, khỏe, tốt
I am fine.

6
Good afternoon
/gud :ftə`nu:n/
exclam.

Xin chào (dùng cho buổi chiều)
Good afternoon, Mr Smith.

7
Good evening
/gud i`:/
exclam.

Xin chào (dùng cho buổi tối)
Good evening, Miss Hoa.

8
Good morning
/gud :/
exclam.

Xin chào (dùng cho buổi sáng)
Good morning, Miss Hoa. How are you?

9
Good night
//
exclam.

Chúc ngủ ngon
Good night, Mom.

10
Goodbye
/ˈ/
exclam.

Tạm biệt
Goodbye! It was great to meet you.

11
he
/hi:/
pron.

anh ấy, chú ấy, bác ấy, cậu ấy,...(dùng cho nam giới)
He is 10 years old and he is a student.

12
Hello
/he`lou/
int.

Xin chào
Hello. My name is Mark.

13
her
/hə:/
det.

của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,...
Her pen is very nice.

14
Hi
/hai/
int.

Xin chào
Hi, Peter.

15
his
/hiz/
det.

của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy,của ông ấy,...
His pen is very nice.

16
I
/ai/
pron.

tôi, mình, tớ
I am a student.

17
is
/iz/
v.

là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
She is a teacher.

18
it
/it/
pron.

nó
This is my dog. It is very friendly.

19
its
/itz/
det.

của nó, (dùng cho vật)...
I have a dog. Its tail is very long.

20
Madam
/`mædəm/
n.

bà
Good afternoon, Madam.

21
Miss
/`mis/
n.

cô,...(tên/họ của người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình)
Good morning, Miss Sarah.

22
Mr.
/`mistər/
abbr.

ông, ngài,... (dùng với tên/họ của người đàn ông)
This is Mr. Brown.

23
Mrs.
/`misiz/
abbr.

bà,... (dùng với tên/họ của chồng)
Mrs. Smith is very old.

24
Ms.
/`miz/
abbr.

cô, bà,...(tên/họ của người phụ nữ đứng tuổi, có gia đình hoặc chưa)
Ms. Sarah is my teacher.

25
my
/mai/
det.

của tôi
My name is Andy.

26
our
/`auə/
det.

của chúng tôi
Our school is very nice.

27
she
/:/
pron.

Cô ấy, bà ấy,bạn ấy,...(dùng cho nữ giới)
Daisy is my friend. She is very kind.

28
Sir
/sə:/
n.

ông, ngài
Good afternoon, Sir.

29
thank
//
v.

cảm ơn
Thank you very much.

30
their
/ðeə/
det.

của họ, của bọn họ, ...
Their school is very nice.

31
they
/ðei/
pron.

họ, bọn họ, bọn chúng, ...
They are my friends.

32
this
//
det.
pron.

đây, này
This is my teacher.

33
we
/wi:/
pron.

chúng tôi, chúng ta
We are
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Văn Sâm
Dung lượng: 19,68KB| Lượt tài: 1
Loại file: DOCX
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)