Vocabulary uni2 lop 6
Chia sẻ bởi Phan Văn Sâm |
Ngày 10/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: vocabulary uni2 lop 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
bag
/bæg/
n.
túi, bao
This bag is very heavy.
2
board
/:d/
n.
bảng, cái bảng
There is a black board in my classroom.
3
book
/buk/
n.
sách, quyển sách
My book is thick. Your book is thin.
4
city
/ˈ/
n.
thành phố
I live in Hanoi city.
5
class
/:s/
n.
lớp, lớp học
My class has 25 students.
6
classroom
/:srum/
n.
lớp học, phòng học
That is my classroom.
7
clock
//
n.
đồng hồ treo tường
There is a clock in my class.
8
close
//
v.
đóng, xếp lại
These shops close at 10 o`clock every evening.
9
come in
/in/
v.
đi vào
May I come in, teacher?
10
command
/:nd/
v.
ra lệnh
The manager commands his staff to sell out goods.
11
desk
/desk/
n.
bàn làm việc
There is a book on that desk.
12
door
/:/
n.
cửa ra vào
My classroom has one door.
13
eraser
/ɪˈ(r)/
n.
cái tẩy
I like this eraser very much.
14
family
/ˈfæməli/
n.
gia đình
My family has four people.
15
family name
/ˈfæməli neim/
n.
họ
His family name is Smith.
16
first name
/ːst neim/
n.
tên (gọi)
His first name is Tom.
17
full name
/neim/
n.
tên đầy đủ (cả tên và họ)
My full name is Tom Smith.
18
given name
/`givn neim/
n.
tên (gọi), (bằng với first name)
His given name is Tom.
19
go out
//
v.
ra ngoài
May I go out, teacher?
20
house
//
n.
ngôi nhà
My house is very big.
21
in
/in/
prep.
trong
There is a student in the classroom.
22
last name
/:st neim/
n.
họ
His last name is Smith.
23
live
/liv/
v.
sống, sinh sống
My parents live in New York.
24
match
//
v.
ghép, nối
Match the following words with their Vietnamese meanings.
25
name
/neim/
n.
tên, tên họ
My name is Mary.
26
notebook
/ˈ/
n.
quyển vở
My mother is buying me a notebook.
27
on
//
prep.
trên
There is a book on the desk.
28
open
/ˈ/
v.
mở
These shops open at 8 o`clock every morning.
29
pen
/pen/
n.
bút mực
My pen is red.
30
pencil
/`pensl/
n.
bút chì
This is my pencil.
31
pencil case
/`pensl keis/
n.
hộp bút
There are some pens in the pencil case.
32
ruler
/`ru:lə/
n.
thước kẻ
Her ruler is very long.
33
say
/sei/
v.
nói
She wants to say something.
34
school
/sku:l/
n.
trường học
This is my school.
35
school bag
/sku:l bæg/
n.
cặp sách
His school bag is very heavy.
36
sit down
/sit /
v.
ngồi xuống
Please sit down, students.
37
spell
/spel/
v.
đánh vần
Spell your name please.
38
stand up
/stænd /
v.
đứng dậy
All students stand up.
39
street
/stri:t/
n.
đường phố
I live on Wall Street.
40
student
/`stju:dənt/
n.
học sinh, sinh
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
bag
/bæg/
n.
túi, bao
This bag is very heavy.
2
board
/:d/
n.
bảng, cái bảng
There is a black board in my classroom.
3
book
/buk/
n.
sách, quyển sách
My book is thick. Your book is thin.
4
city
/ˈ/
n.
thành phố
I live in Hanoi city.
5
class
/:s/
n.
lớp, lớp học
My class has 25 students.
6
classroom
/:srum/
n.
lớp học, phòng học
That is my classroom.
7
clock
//
n.
đồng hồ treo tường
There is a clock in my class.
8
close
//
v.
đóng, xếp lại
These shops close at 10 o`clock every evening.
9
come in
/in/
v.
đi vào
May I come in, teacher?
10
command
/:nd/
v.
ra lệnh
The manager commands his staff to sell out goods.
11
desk
/desk/
n.
bàn làm việc
There is a book on that desk.
12
door
/:/
n.
cửa ra vào
My classroom has one door.
13
eraser
/ɪˈ(r)/
n.
cái tẩy
I like this eraser very much.
14
family
/ˈfæməli/
n.
gia đình
My family has four people.
15
family name
/ˈfæməli neim/
n.
họ
His family name is Smith.
16
first name
/ːst neim/
n.
tên (gọi)
His first name is Tom.
17
full name
/neim/
n.
tên đầy đủ (cả tên và họ)
My full name is Tom Smith.
18
given name
/`givn neim/
n.
tên (gọi), (bằng với first name)
His given name is Tom.
19
go out
//
v.
ra ngoài
May I go out, teacher?
20
house
//
n.
ngôi nhà
My house is very big.
21
in
/in/
prep.
trong
There is a student in the classroom.
22
last name
/:st neim/
n.
họ
His last name is Smith.
23
live
/liv/
v.
sống, sinh sống
My parents live in New York.
24
match
//
v.
ghép, nối
Match the following words with their Vietnamese meanings.
25
name
/neim/
n.
tên, tên họ
My name is Mary.
26
notebook
/ˈ/
n.
quyển vở
My mother is buying me a notebook.
27
on
//
prep.
trên
There is a book on the desk.
28
open
/ˈ/
v.
mở
These shops open at 8 o`clock every morning.
29
pen
/pen/
n.
bút mực
My pen is red.
30
pencil
/`pensl/
n.
bút chì
This is my pencil.
31
pencil case
/`pensl keis/
n.
hộp bút
There are some pens in the pencil case.
32
ruler
/`ru:lə/
n.
thước kẻ
Her ruler is very long.
33
say
/sei/
v.
nói
She wants to say something.
34
school
/sku:l/
n.
trường học
This is my school.
35
school bag
/sku:l bæg/
n.
cặp sách
His school bag is very heavy.
36
sit down
/sit /
v.
ngồi xuống
Please sit down, students.
37
spell
/spel/
v.
đánh vần
Spell your name please.
38
stand up
/stænd /
v.
đứng dậy
All students stand up.
39
street
/stri:t/
n.
đường phố
I live on Wall Street.
40
student
/`stju:dənt/
n.
học sinh, sinh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Văn Sâm
Dung lượng: 20,85KB|
Lượt tài: 1
Loại file: DOCX
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)