VOCABULARY HKII
Chia sẻ bởi David Týa |
Ngày 10/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: VOCABULARY HKII thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
UNIT 9: THE BODY
A. Parts of the body.
1. part (n) : bộ phận
2. body (n) : cơ thể, thân thể
3. head (n) : đầu
4. shoulder (n) : vai
5. chest (n) : ngực
6. arm (n) : cánh tay
7. hand (n) : bàn tay
8. finger (n) : ngón tay
9. knee (n) : đầu gối
10. leg (n) : chân
11. foot (n) : bàn chân → feet (n) : đôi bàn chân
12. toe (n) : ngón chân
13. tall (adj) : cao ≠ short (adj) : thấp, ngắn
14. fat (adj) : mập ≠ thin (adj) : ốm, mỏng
15. heavy (adj) : nặng ≠ light (adj) : nhẹ
16. strong (adj) : khoẻ ≠ weak (adj) : yếu
17. gymnast (n) : vận động viên thể dục
18. weight lifter (n) : vận động viên cử tạ
19. describe (v) : miêu tả, mô tả
B. Faces.
1. face (n) : khuôn mặt
2. round (adj) : hình trái xoan
3. oval (adj) : tròn
→ a round face (n phr) : khuôn mặt tròn
→ an oval fave (n phr) : khuôn mặt trái xoan
4. hair (n) : tóc
→ long hair (n phr) : mái tóc dài ≠ short hair (n phr) : mái tóc ngắn
5. eye (n) : mắt
6. ear : tai
7. nose (n) : mũi
8. mouth (n) : miệng
9. lip (n) : môi
→ full lips (n phr) : đôi môi dày ≠ thin lips (n phr) : đôi môi mỏng
10. tooth → teeth (n) : răng
11. color = colour (n) : màu sắc
12. black (adj) : màu đen ≠ white (adj) : màu trắng
13. gray = grey (adj) : màu xám
14. red (adj) : màu đỏ
15. orange (adj) : màu cam
16. yellow (adj) : màu vàng
17. green (adj) : màu xanh lá
18. blue (adj) : màu xanh da trời
19. brown (adj) : màu nâu
20. purple (adj) : màu tía, màu tím
UNIT 10: STAYING HEALTHY
A. How do you feel?
1. feel (v) : cảm thấy
2. hot (adj) : nóng ≠ cold (adj) : lạnh
3. hungry (adj) : đói ≠ full (adj) : no
4. thirsty (adj) : khát
5. tired (adj) : mệt ≠ fine, well (adj) : khoẻ
6. health (n) : sức khoẻ
→ healthy (adj) : khoẻ mạnh
7. matter (n) : vấn đề
8. would like = want (v) : muốn
B. Food and drink.
1. food (n) : thức ăn, thực phẩm
2. drink (n) : đồ uống
3. drink (v) : uống
4. apple (n) : quả táo
5. orange (n) : quả cam
6. banana (n) : quả chuối
7. rice (n) : gạo, cơm
8. meat (n) : thịt
9. vegetables (n) : rau, củ, quả
10. noodle (n) : mì, phở, bún
11. noodles (n) : mì sợi
12. fruit (n) : trái cây
13. chicken (n) : gà, thịt gà
14. fish (n) : cá
15. bread (n) : bánh mì
16. water (n) : nước
17. milk (n) : sữa
18. menu (n) : thực đơn
C. My favorite food.
1. carrot (n) : cà rốt
2. tomato (n) : cà chua
3. lettuce (n) : rau diếp
4. salad (n) : xà lách
5. potato (n) : khoai tây
6. bean (n) : đậu
7. pea (n) : đậu Hà Lan
8. cabbage (n) : bắp cải
9. onion (n) : củ hành
10. hot drinks (n) : đồ uống nóng
11. cold drinks (n) : đồ uống lạnh
12. lemon (n) : quả chanh
→ lemonade (n) : nước chanh
A. Parts of the body.
1. part (n) : bộ phận
2. body (n) : cơ thể, thân thể
3. head (n) : đầu
4. shoulder (n) : vai
5. chest (n) : ngực
6. arm (n) : cánh tay
7. hand (n) : bàn tay
8. finger (n) : ngón tay
9. knee (n) : đầu gối
10. leg (n) : chân
11. foot (n) : bàn chân → feet (n) : đôi bàn chân
12. toe (n) : ngón chân
13. tall (adj) : cao ≠ short (adj) : thấp, ngắn
14. fat (adj) : mập ≠ thin (adj) : ốm, mỏng
15. heavy (adj) : nặng ≠ light (adj) : nhẹ
16. strong (adj) : khoẻ ≠ weak (adj) : yếu
17. gymnast (n) : vận động viên thể dục
18. weight lifter (n) : vận động viên cử tạ
19. describe (v) : miêu tả, mô tả
B. Faces.
1. face (n) : khuôn mặt
2. round (adj) : hình trái xoan
3. oval (adj) : tròn
→ a round face (n phr) : khuôn mặt tròn
→ an oval fave (n phr) : khuôn mặt trái xoan
4. hair (n) : tóc
→ long hair (n phr) : mái tóc dài ≠ short hair (n phr) : mái tóc ngắn
5. eye (n) : mắt
6. ear : tai
7. nose (n) : mũi
8. mouth (n) : miệng
9. lip (n) : môi
→ full lips (n phr) : đôi môi dày ≠ thin lips (n phr) : đôi môi mỏng
10. tooth → teeth (n) : răng
11. color = colour (n) : màu sắc
12. black (adj) : màu đen ≠ white (adj) : màu trắng
13. gray = grey (adj) : màu xám
14. red (adj) : màu đỏ
15. orange (adj) : màu cam
16. yellow (adj) : màu vàng
17. green (adj) : màu xanh lá
18. blue (adj) : màu xanh da trời
19. brown (adj) : màu nâu
20. purple (adj) : màu tía, màu tím
UNIT 10: STAYING HEALTHY
A. How do you feel?
1. feel (v) : cảm thấy
2. hot (adj) : nóng ≠ cold (adj) : lạnh
3. hungry (adj) : đói ≠ full (adj) : no
4. thirsty (adj) : khát
5. tired (adj) : mệt ≠ fine, well (adj) : khoẻ
6. health (n) : sức khoẻ
→ healthy (adj) : khoẻ mạnh
7. matter (n) : vấn đề
8. would like = want (v) : muốn
B. Food and drink.
1. food (n) : thức ăn, thực phẩm
2. drink (n) : đồ uống
3. drink (v) : uống
4. apple (n) : quả táo
5. orange (n) : quả cam
6. banana (n) : quả chuối
7. rice (n) : gạo, cơm
8. meat (n) : thịt
9. vegetables (n) : rau, củ, quả
10. noodle (n) : mì, phở, bún
11. noodles (n) : mì sợi
12. fruit (n) : trái cây
13. chicken (n) : gà, thịt gà
14. fish (n) : cá
15. bread (n) : bánh mì
16. water (n) : nước
17. milk (n) : sữa
18. menu (n) : thực đơn
C. My favorite food.
1. carrot (n) : cà rốt
2. tomato (n) : cà chua
3. lettuce (n) : rau diếp
4. salad (n) : xà lách
5. potato (n) : khoai tây
6. bean (n) : đậu
7. pea (n) : đậu Hà Lan
8. cabbage (n) : bắp cải
9. onion (n) : củ hành
10. hot drinks (n) : đồ uống nóng
11. cold drinks (n) : đồ uống lạnh
12. lemon (n) : quả chanh
→ lemonade (n) : nước chanh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: David Týa
Dung lượng: 61,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)