Vocabulary for Jobs

Chia sẻ bởi Nghiêm Thị Thuhuyền | Ngày 10/10/2018 | 49

Chia sẻ tài liệu: Vocabulary for Jobs thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Nghề nghiệp
receptionist
lễ tân

lawyer
luật sư nói chung

solicitor
cố vấn pháp luật

barrister
luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)

accountant
kế toán

teacher
giáo viên

doctor
bác sĩ

dentist
nha sĩ

optician
bác sĩ mắt

surgeon
bác sĩ phẫu thuật

nurse
y tá

chemist
nhà nghiên cứu hóa học (người làm việc trong phòng thí nghiệm)

pharmacist / chemist
dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc)

council worker
nhân viên môi trường

civil servant
công chức nhà nước

engineer
kỹ sư

salesman / saleswoman
nhân viên bán hàng (nam / nữ)

sales rep (viết tắt của sales representative)
đại diện bán hàng

manager
người quản lý

marketing director
giám đốc marketing

personnel manager
giám đốc nhân sự

lecturer
giảng viên

physiotherapist
nhà vật lý trị liệu

psychiatrist
nhà tâm thần học

buyer
nhân viên vật tư

artist
nghệ sĩ

writer
nhà văn

painter
họa sĩ

decorator
người làm nghề trang trí

builder
thợ xây

taxi driver
lái xe taxi

lorry driver
lái xe tải

police officer (thường được gọi là policeman hoặc policewoman)
cảnh sát

pilot
phi công

shopkeeper
chủ cửa hàng

store manager
người quản lý cửa hàng

office worker
nhân viên văn phòng

shop assistant
nhân viên bán hàng

hairdresser
thợ làm đầu

barber
thợ cắt tóc

flight attendant (thường được gọi là air steward, air stewardess, hoặc air hostess)
tiếp viên hàng không

temp (viết tắt của temporary worker)
nhân viên tạm thời

sales assistant
trợ lý bán hàng

firefighter (thường gọi là fireman)
lính cứu hỏa

baker
thợ làm bánh

telephonist
nhân viên trực điện thoại

secretary
thư ký

bank manager
người quản lý ngân hàng

insurance broker
nhân viên môi giới bảo hiểm

travel agent
nhân viên đại lý du lịch

estate agent
nhân viên bất động sản

cook
đầu bếp

chef
đầu bếp trưởng

waiter
bồi bàn nam

waitress
bồi bàn nữ






director
giám đốc

managing director
giám đốc điều hành

musician
nhạc công

actor
nam diễn viên

actress
nữ diễn viên

model
người mẫu

playwright
nhà soạn kịch

singer
ca sĩ

dancer
diễn viên múa

politician
chính trị gia

housewife
nội trợ

unemployed
thất nghiệp

retired
đã nghỉ hưu

florist
người trồng hoa

architect
kiến trúc sư

surveyor
kỹ sư khảo sát xây dựng

landlord
chủ nhà

mechanic
thợ máy

carpenter
thợ mộc

factory worker
công nhân nhà máy

traffic warden
nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

PA (viết tắt của personal assistant)
thư ký riêng

electrician
thợ điện

cleaner
nhân viên lau dọn

photographer
thợ ảnh

translator
phiên dịch

social worker
người làm công tác xã hội

carer
người làm nghề chăm sóc người ốm

plumber
thợ sửa ống nước

gardener
người làm vườn

nanny
vú em

barman
nam nhân viên quán rượu

barmaid
nữ nhân viên quán rượu

counsellor
ủy viên hội đồng

soldier
người lính

sailor
thủy thủ

postman
bưu tá

farmer
nông dân

butcher
người bán thịt

journalist
nhà báo

bus driver
người lái xe buýt

vet
bác sĩ thú y

driving instructor
giáo viên dạy lái xe

programmer
lập trình viên máy tính

graphic designer
người thiết kế đồ họa

web designer
người thiết kế mạng

web developer
người phát triển ứng dụng mạng

database administrator
người quản lý cơ sở dữ liệu

self-employed
tự làm chủ


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nghiêm Thị Thuhuyền
Dung lượng: 19,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)