Vocab & grammar of Unit 14 English 8

Chia sẻ bởi Tri Do Cao | Ngày 11/10/2018 | 35

Chia sẻ tài liệu: Vocab & grammar of Unit 14 English 8 thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

Unit 14: Wonders of the world. ( P. 131 )
( Các kỳ quan thế giới )

I.New words

1. Getting started ( P. 131 )

1.
2.
 Wonder ( n ):
Landmark ( n ):
kỳ quan
địa danh


2. Listen and Read ( P. 131 )

3
4
5
6
7
8

Pyramid ( n ):
Opera House :
A clue:
Golden Gate Bridge:
The Statue of the Liberty:
Rule ( n ) :
Kim tự tháp
Nhà hát nhạc kịch
Manh mối, đầu mối
Kim Môn Kiều
Tượng Nữ thần tự do
Luật chơi


3. Speak ( P. 132 )

9
10
11
12
13
14
15
16
Cave ( n ) :
Twin ( n ) :
Twin Tower:
Barrier ( n ) :
Reef ( n ) :
Citadel ( n ) :
Great Barrier Reef:
Heritage Site:
Hang, động
trẻ song sinh
tháp đôi
chướng ngại vật, vật cản
đá ngầm
Hoàng cung
Dải san hô ngầm
NơI, chỗ di sản


4. Listen ( P. 133 )

17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
( to ) relax:
Coconut:
Palm ( n ):
Inn = hotel
Guided tour:
Jungle ( n ):
Crystal clear:
Coral sea:
( to ) snorkel:
Amongst ( pre ):

Thư giãn
Quả dừa
Lá dừa
Quán trọ, khách sạn nhỏ
Chuyến du lịch có chỉ dẫn
Rừng hoang
Trong suốt như pha lê
Biễn san hô
Lặn có ống hơi
Trong số


5. Read ( P. 134 )

27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
Ancient Greece:
( to ) compile:
( to ) claim:
Hanging Garden:
Present – day:
( to ) honor:
Honorable ( adj ):
God:
The God:
Religious ( adj ):
Religion ( n ):
( to ) surround:
Surrounding ( n ):
Royal ( adj ):
Royal capital city:
Ruler ( n ):
( to ) move:
Originally ( adv ):
Citizen ( n ):
Buddhist ( adj ):

Hi lạp cổ
Biên soạn, tập hợp
Tuyên bố, khẳng định
Vườn treo
Ngày nay, hiện nay
Tôn kính
đáng tôn kính
vị thần
thượng đế
thuộc về tôn giáo
tôn giáo
vây, bao quanh
vùng lân cận
thuộc về hoàng gia
Kinh thành
kẻ thống trị
di chuyển, dời
đầu tiên
Công dân, người dân
Thuộc về Phật


6. Write ( P. 135 )

47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
Canyon ( n ):
Sea – level:
Park ranger:
Hike ( n ):
A guided hike:
Edge ( n ):
Inhabitant ( n ):
( to ) inhabit:
Stone Age:
Magnificent ( adj ):
Breathtaking ( adj ):
Temperate ( adj ):
Relaxed ( adj ):

Khe núi
Mực nước biển
Người giữ công viên ( kểm lâm )
Cuộc đI bộ đường dài
đI bộ có chỉ dẫn
mép, rìa
cư dân
ở, cư ngụ
thời kỳ đồ đá
nguy nga, lộng lẫy
lý thú, thích thú
ôn hoà
Thư giãn


7. Language Focus ( P. 136 )

60
61
62
63
64
65
66
67
68
69

( to ) construct:
( to ) present:
Civil ( adj ):
Expedition ( n ):
Heritage ( n ):
Whether:
Direction ( n ):
( to ) heat:
A shelter:
Within:
Xây dung, kiến tạo
Tặng quà
Thuộc về công dân
Cuộc thám
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tri Do Cao
Dung lượng: 49,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)