Viết số tự nhiên trong hệ thập phân

Chia sẻ bởi Lê Thị Nga | Ngày 11/10/2018 | 17

Chia sẻ tài liệu: Viết số tự nhiên trong hệ thập phân thuộc Toán học 4

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỨC XUÂN
Toán – Lớp 4B
Viết số tự nhiên trong
hệ thập phân
KIỂM TRA BÀI CŨ
Viết số thích hợp vào chỗ trống:
a) 123; 124; ... ; ... ; ... ; ... ; ...
b) 0; 2; 4; 6; . ; . ; . ; .. ; ...; .
c) 1; 3; 5; 7; . ;. ; . ; . ;.. ; ..
125
126
127
129
128
8
10
12
16
14
9
11
13
15
17
19
18
Toán
Viết số tự nhiên trong hệ thập phân.
Trong cách viết số tự nhiên:
1. ở mỗi hàng có thể viết được một ch? số. Cứ mười đơn vị ở một hàng lại hợp thành một đơn vị ở hàng trên tiếp liền nó.
10 đơn vị = 1 chục
10 chục = 1trăm
10 trăm = 1 nghìn
2.Với mười chữ số: 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9 có thể viết được mọi số tự nhiên.
Chẳng hạn: *Số "chín trăm chín mươi chín" viết là: 999.
*Số "hai nghìn không trăm linh năm" viết là: 2005.
*Số "sáu trăm tám mươi lăm triệu bốn trăm linh hai nghìn bảy trăm chín mươi ba" viết là: 685 402 793.
* Nhận xột: Giá trị của mỗi chữ số phụ thuộc vào vị trí của nó trong số đó.
* Chẳng hạn, số 999 có ba chữ số 9, kể từ phải sang trái môi chữ số 9 lần lượt nhận giá trị là: 9; 90; 900.
* Viết số tự nhiên với các đặc điểm trên được gọi là viết số tự nhiên trong hệ thập phân.
Tám mươi nghin bảy tram mười hai.
80 712
8 chục nghin, 7trăm,1chục, 2đv.
* B�i 1: Viết theo mẫu:
Nam nghin tám tram sáu mươi tư.
2020
Nam mươi lam nghin nam tram.
9 triệu, 5 taăm, 9 đơn vị.
5864
5 nghin,8 tram, 6 chục, 4 đơn vị.
Hai nghin không tram hai mươi.
2 nghin, 0 tram, 2 chục, 0 đơn vị.
55500
5chục nghìn , 5 nghin, 5 tr¨m, 0 chôc, 0 ®¬n vÞ.
9000509
Chín triệu năm trăm linh chín.
* B�i 2: Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu):
387 ; 873 ; 4738 ; 10 837.
Mẫu: 387 = 300 + 80 + 7
873 = 800 + 70 + 3
4738 = 4000 + 700 + 30 + 8
10 837 = 10 000 + 800 + 30 + 7

* B�i 3: Ghi giá trị của chữ số 5 trong mỗi số ở bảng sau (theo mẫu):
50
500
5000
5 000 000
DẶN DÒ
CHÀO CÁC EM !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Nga
Dung lượng: 1,87MB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)