Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân

Chia sẻ bởi Huỳnh Thị Kim Bích | Ngày 03/05/2019 | 29

Chia sẻ tài liệu: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân thuộc Toán học 5

Nội dung tài liệu:

Thứ sáu ,ngày 8 tháng 10 năm 2010
Toán:
Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé
42,538; 41,835; 42,358; 41,538
Xếp là:
Cách 1: 41,538; 41,835; 42,358; 42,538
Cách 2: 41,538 < 41,835 <42,358 <42,538
Thứ sáu ,ngày 8 tháng 10 năm 2010
Toán:
Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
Thứ sáu ,ngày 8 tháng 10 năm 2010
Toán:
6 m 4 dm = .. m
3 m 5 cm = .. m

Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
Thứ sáu ,ngày 8 tháng 10 năm 2010
Toán:

Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
Thứ sáu ,ngày 8 tháng 10 năm 2010
Toán:
B
S
0
V
N
a/ 8m 6dm =..m

b/ 2dm 2cm = . dm

c/ 3m 7cm =. m

d/ 23 m 13cm = . m

Dãy 1
Dãy 2
Lên bảng
Dãy 3
Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
Thứ sáu ,ngày 8 tháng 10 năm 2010
Toán:
S
0
V
N
a/Có đơn vị đo là mét
3 m 4 dm =
2 m 5 cm =
21m 36 cm =
Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
b/Có đơn vị là đê-xi-mét
8 dm 7cm; 4 dm 72 mm; 73mm
Thứ sáu ,ngày 8 tháng 10 năm 2010
Toán:
S
0
V
N
Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân
Thứ sáu ,ngày 8 tháng 10 năm 2010
Toán:
B
S
0
N
a/ 5 km 302 m =
b/ 5 km 75 m =
c/ 302 m =
. km
. km
. km
Viết các số đo độ dài đươi dạng số thập phân
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Huỳnh Thị Kim Bích
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)