Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân

Chia sẻ bởi Võ Thế Lâm | Ngày 03/05/2019 | 22

Chia sẻ tài liệu: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân thuộc Toán học 5

Nội dung tài liệu:

Nhiệt liệt chào mừng
Thầy cô và các em
Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 năm 2009
Toán
Viết các số đo đọ dài dưới dạng số thập phân
km
hm
dam
m
dm
cm
mm
1 km
1 hm
1 dam
1 m
1 dm
1 cm
1 mm
= 10 hm
= 10 dam

= km

hay 0,1km
= 10 m

= hm

hay0,1hm
= 10 dm

= dam

hay0,1dam
= 10 cm

= m

hay 0,1 m
= 10 mm

= dm

hay 0,1dm
.

= cm

hay0,1 cm
Mỗi đơn vị đo độ dài gấp 10 lần đơn vị liền sau nó.
Mỗi đơn vị đo độ dài bằng một phần mười
(hay 0,1) đơn vị liền trước nó.
Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 năm 2009
Toán
Viết các số đo đọ dài dưới dạng số thập phân
km
hm
dam
m
dm
cm
mm
1km = m
1mm = m = m
1cm = m = m
1m = km = km
1m = cm
1m = mm
1000
100
1000
0, 001
0, 01
0, 001
Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 năm 2009
Toán
Viết các số đo đọ dài dưới dạng số thập phân
Ví dụ 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
6 m 4 dm = . . . m
nhóm 2
Cách làm:
6m 4dm =
=
6,4 m
Vậy 6m 4dm = 6,4 m
Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 năm 2009
Toán
Viết các số đo đọ dài dưới dạng số thập phân
Ví dụ 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
6 m 4 dm = . . . m
Cách làm: 6m 4dm =
=
6,4 m
Vậy 6m 4dm = 6,4 m
Ví dụ 2: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
3 m 5 cm = . . . m
Cách làm: 3m 5cm =
=
6,4 m
Vậy 3m 5cm = 3,05 m
3,05 m
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chố chấm:
a, 8m 6dm = .... m ;
b, 2dm 2cm = .... dm ;
c, 3m 7cm = .... m ;
d, 23m 13cm = .... m .
8,6
2,2
3,07
23,13
Bài 2: Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
a, Có đơn vị đo là mét :
3m 4dm 2m 5cm 21m 36cm
b, Có đơn vị đo là đề-xi-mét :
8dm 7cm 4dm 32mm 73mm
= 3,4m
= 2,05m
= 21,36m
= 8,7dm
= 4,32dm
= 0.37dm
Bài 3: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:

a, 5 km 302 m = . km.
b, 5 km 75 m = . km
c, 302 m = . km
5. 302
5. 075
0. 302
Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 năm 2009
Toán
Viết các số đo đọ dài dưới dạng số thập phân
trắc nghiệm
Hãy chọn phương án em cho là đúng
Số thập phân thích hợp để điền vào chỗ chấm của
9km 7hm = ... km là:
A
B
C
D
9.007 km
9.07 km
9.7 km
9.97 km
C: 9, 7 km
.
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Thế Lâm
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)