Update điểm cho VEMIX 1.2.2
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Phước |
Ngày 14/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: Update điểm cho VEMIX 1.2.2 thuộc Vật lí 9
Nội dung tài liệu:
Trường : Trường THCS Cát Hanh BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN TOÁN Sĩ số :34
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 1
Lớp : 6A1 061201-011-01-2012-34 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK Tbm
Giáo viên : Điểm miệng Điểm viết Điểm TH Điểm viết Điểm TH Kỳ1
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
1 Võ Duy An 18-06-2001 548504120003 5 6 3.5 3 5 3.5 5 4.5 3 7.5 4.9
2 Lê Thị Ngọc Ánh 06-10-2001 548504120004 6 10 7 8 8 10 5 7 6.5 8.3 7.4
3 Nguyễn Thị Ngọc Bích 02-02-2001 548504120005 4 8 9 7 4 6.5 8.5 5 4 5.5 6
4 Huỳnh Thị Mỹ Diệu 06-02-2001 548504120006 7 7 5.5 7 2 7.5 5.8 7 9 8 6.9
5 Võ Thùy Dung 02-01-2001 548504120007 7 4.5 5 5 4 6 5.5 5 4 6 5.2
6 Nguyễn Xuân Dương 26-05-2001 548504120008 7 6 8.5 5.5 8 10 8 9 9 9 8.3
7 Huỳnh Văn Thành Hậu 07-10-2001 548504120009 7 9 8.5 8 9 10 10 5.5 7 8 8
8 Hồ Văn Hiển 31-08-2001 548504120010 1 4.5 4.5 4 5 5 4 2.5 3 3 3.5
9 Nguyễn Văn Hiếu 21-04-2001 548504120011 8 9 8.5 9.5 10 10 10 10 9.5 8.3 9.3
10 Lê Kim Hùng 18-10-2001 548504120012 9 8 9 8 10 9 10 10 9.5 8 9.1
11 Nguyễn Thị Lệ Huyền 04-04-2001 548504120013 5 5 8 9 5 9 7 9 8.5 7.5 7.5
12 Nguyễn Khánh Hưng 07-12-2001 548504120014 9 10 9.5 10 9 9.5 8.5 8 8.5 9 8.9
13 Ngô Lê Quế Hương 12-08-2001 548504120015 5 7 8 5 5 9 7.5 8.5 5 6.3 6.7
14 Trịnh Cao Khoa 29-10-2001 548504120016 8 8 8 5 7 7 8 9 6 9 7.7
15 Nguyễn Thị Mỹ Lan 01-01-2001 548504120017 5 4.5 5 4 4 2.5 4 5.5 5 5 4.6
16 Võ Thị Kim Loan 11-01-2001 548504120018 6 6 8.5 6.5 9 9 9.5 7.5 7 9 8
17 Nguyễn Thế Lộc 15-11-2001 548504120019 5 3 6.5 6 4 3 7.5 6.5 3.5 4.3 5
18 Phạm Thị Bích Ngọc 14-04-2001 548504120020 6 7 6.5 6 3 3 5.5 5.5 3 5 5
19 Nguyễn Quang Nhật 05-09-2001 548504120021 6 4.5 5 5 3 3.5 6 4.5 4.5 6 5
20 Phạm Thị Hồng Nhung 04-02-2001 548504120022 5 5 4.5 6 4 7.5 5.5 7.5 5 6.5 5.8
21 Trần Tống Nhựt 17-06-2001 548504120023 8 10 10 10 10 9 10 10 9 9.8 9.6
22 Huỳnh Thị Phượng 17-12-2001 548504120024 6 8 6.5 6 2 6 6 7 3 7.8 6
23 Ngô Nhật Tấn 16-06-2001 548504120025 7 8 6 5 4 8 7 6 4 6.3 6.1
24 Lê Đức Thắng 17-03-2001 548504120026 8 10 10 9 9 7.5 7.8 7.5 9.5 9 8.7
25 Phạm Hữu Thế 24-03-2001 548504120027 7 8 6.5 8.5 9 9.5 8.5 9 7 8 8.1
26 Thân Thị Thi 03-06-2001 548504120028 7 9 3 5 4 3 6 8 3.5 4.5 5.3
27 Trần Xuân Tính 06-10-2001 548504120029 6 7 4.5 5 3 4 5 3.5 3.5 4 6.5 4.8
28 Huỳnh Long Trường 16-03-2001 548504120030 6 7 6.5 5 7 6 6.5 7 6.5 7.5 6.7
29 Nguyễn Quang Trường 04-01-2001 548504120031 6 6 8.5 5 5 4 4.5 5.5 5 6 5.5
30 Đỗ Thị Cẩm Tú 23-05-2001 548504120032 8 8 8.5 7 8 7.5 6.5 9 6.5 6.5 7.4
31 Trần Thị Kim Tuyền 23-02-2001 548504120033 5 6 6 10 3 8.5 3.5 3.5 4.5 6.8 5.5
32 Nguyễn Tấn Vũ 14-05-2001 548504120034 8 4.5 7 5 6 7 5.5 3.5 2.5 3.8 4.8
33 Phan Thị Như Ý 31-08-2001 548504120035 7 3 8 4 3 5.5 9 8 6 7.8 6.7
34 Võ Vân Yên 06-01-2001 548504120036 9 10 10 9 10 5.5 9 10 9 9 9.1
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 1
Lớp : 6A1 061201-011-01-2012-34 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK Tbm
Giáo viên : Điểm miệng Điểm viết Điểm TH Điểm viết Điểm TH Kỳ1
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
1 Võ Duy An 18-06-2001 548504120003 5 6 3.5 3 5 3.5 5 4.5 3 7.5 4.9
2 Lê Thị Ngọc Ánh 06-10-2001 548504120004 6 10 7 8 8 10 5 7 6.5 8.3 7.4
3 Nguyễn Thị Ngọc Bích 02-02-2001 548504120005 4 8 9 7 4 6.5 8.5 5 4 5.5 6
4 Huỳnh Thị Mỹ Diệu 06-02-2001 548504120006 7 7 5.5 7 2 7.5 5.8 7 9 8 6.9
5 Võ Thùy Dung 02-01-2001 548504120007 7 4.5 5 5 4 6 5.5 5 4 6 5.2
6 Nguyễn Xuân Dương 26-05-2001 548504120008 7 6 8.5 5.5 8 10 8 9 9 9 8.3
7 Huỳnh Văn Thành Hậu 07-10-2001 548504120009 7 9 8.5 8 9 10 10 5.5 7 8 8
8 Hồ Văn Hiển 31-08-2001 548504120010 1 4.5 4.5 4 5 5 4 2.5 3 3 3.5
9 Nguyễn Văn Hiếu 21-04-2001 548504120011 8 9 8.5 9.5 10 10 10 10 9.5 8.3 9.3
10 Lê Kim Hùng 18-10-2001 548504120012 9 8 9 8 10 9 10 10 9.5 8 9.1
11 Nguyễn Thị Lệ Huyền 04-04-2001 548504120013 5 5 8 9 5 9 7 9 8.5 7.5 7.5
12 Nguyễn Khánh Hưng 07-12-2001 548504120014 9 10 9.5 10 9 9.5 8.5 8 8.5 9 8.9
13 Ngô Lê Quế Hương 12-08-2001 548504120015 5 7 8 5 5 9 7.5 8.5 5 6.3 6.7
14 Trịnh Cao Khoa 29-10-2001 548504120016 8 8 8 5 7 7 8 9 6 9 7.7
15 Nguyễn Thị Mỹ Lan 01-01-2001 548504120017 5 4.5 5 4 4 2.5 4 5.5 5 5 4.6
16 Võ Thị Kim Loan 11-01-2001 548504120018 6 6 8.5 6.5 9 9 9.5 7.5 7 9 8
17 Nguyễn Thế Lộc 15-11-2001 548504120019 5 3 6.5 6 4 3 7.5 6.5 3.5 4.3 5
18 Phạm Thị Bích Ngọc 14-04-2001 548504120020 6 7 6.5 6 3 3 5.5 5.5 3 5 5
19 Nguyễn Quang Nhật 05-09-2001 548504120021 6 4.5 5 5 3 3.5 6 4.5 4.5 6 5
20 Phạm Thị Hồng Nhung 04-02-2001 548504120022 5 5 4.5 6 4 7.5 5.5 7.5 5 6.5 5.8
21 Trần Tống Nhựt 17-06-2001 548504120023 8 10 10 10 10 9 10 10 9 9.8 9.6
22 Huỳnh Thị Phượng 17-12-2001 548504120024 6 8 6.5 6 2 6 6 7 3 7.8 6
23 Ngô Nhật Tấn 16-06-2001 548504120025 7 8 6 5 4 8 7 6 4 6.3 6.1
24 Lê Đức Thắng 17-03-2001 548504120026 8 10 10 9 9 7.5 7.8 7.5 9.5 9 8.7
25 Phạm Hữu Thế 24-03-2001 548504120027 7 8 6.5 8.5 9 9.5 8.5 9 7 8 8.1
26 Thân Thị Thi 03-06-2001 548504120028 7 9 3 5 4 3 6 8 3.5 4.5 5.3
27 Trần Xuân Tính 06-10-2001 548504120029 6 7 4.5 5 3 4 5 3.5 3.5 4 6.5 4.8
28 Huỳnh Long Trường 16-03-2001 548504120030 6 7 6.5 5 7 6 6.5 7 6.5 7.5 6.7
29 Nguyễn Quang Trường 04-01-2001 548504120031 6 6 8.5 5 5 4 4.5 5.5 5 6 5.5
30 Đỗ Thị Cẩm Tú 23-05-2001 548504120032 8 8 8.5 7 8 7.5 6.5 9 6.5 6.5 7.4
31 Trần Thị Kim Tuyền 23-02-2001 548504120033 5 6 6 10 3 8.5 3.5 3.5 4.5 6.8 5.5
32 Nguyễn Tấn Vũ 14-05-2001 548504120034 8 4.5 7 5 6 7 5.5 3.5 2.5 3.8 4.8
33 Phan Thị Như Ý 31-08-2001 548504120035 7 3 8 4 3 5.5 9 8 6 7.8 6.7
34 Võ Vân Yên 06-01-2001 548504120036 9 10 10 9 10 5.5 9 10 9 9 9.1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Phước
Dung lượng: 782,91KB|
Lượt tài: 10
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)