Unit10 My favorite food

Chia sẻ bởi Nguyễn Khắc Điệp | Ngày 06/05/2019 | 68

Chia sẻ tài liệu: unit10 My favorite food thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Vocabulary




-some carrots (n):cà rốt

-some beans (n): hạt đậu,đỗ

-some peas(n): đỗ hạt tròn

-some tomatoes(n) : cà chua
-some lettuce(n) : rau diếp
-some potatoes(n) : khoai tây
-some cabbages(n) : bắp cải
-some onions(n) : hành
Mai : I like fish
Nhan : Do you like vegetables ?
Mai : Yes, I do
Nhan : Do you like carrots ?
Mai : No, I don`t.My favorite food is peas
II . Practice 1.Presentation

Mai
Nhan
*Form:
(+) S +like(s) + N(s)
(-) S + don`t/doesn`t + like + N(s)
(?) Do/Does+ S + like + N(s) ?
Yes, S + do/does
No, S + don`t/doesn`t.
My favarite food/drink is + N
*Use :
Dùng để hỏi và trả lời về món ăn hoặc đồ uống yêu thích của một người nào đó .


What are these/those ?
They are ...
2.Practce. *Picture Drill.
Lan
Nam
3.Writing.
4.Homework.
-Exercise :C1-2 .P.91.
- Learn by heart new words.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Khắc Điệp
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)