Unit1. New friends, new places
Chia sẻ bởi Hà Hùng Trịnh |
Ngày 12/10/2018 |
91
Chia sẻ tài liệu: Unit1. New friends, new places thuộc Let's Learn 5
Nội dung tài liệu:
Unit one: New friends, New places
Linda: Hello. I’m Linda. Nice to meet you.
Thu: Hi. My name’s Thu.
Thu: Nice to meet you too. Where are you from?
Linda: I’m from London.
Thu: So, you’re English. I’m Vietnamese.
(Xin chào. Tên của tôi là Thu)
(Xin chào. Tôi là Linda. Rất vui mừng gặp bạn.)
(Rất vui mừng gặp bạn. Bạn từ đâu tới?)
(Tôi tới từ Luôn đôn)
(Thế thì, bạn là người Anh. Tôi là người Việt Nam.)
I. Look, listen and repeat.
Vietnam
Vietnamese
America
American
- Nước Việt Nam
- Người Việt Nam
- Nước Mỹ
- Người Mỹ
A
A
B
England
English
Singapore
Singaporean
- Nước Anh
-Người Anh
- Xinh – ga - po
- Người Xinh – ga - po
C
D
E
F
Japan
Japanese
China
Chinese
- Nước Nhật
- Người Nhật
- Trung Quốc
- Người Trung Quốc
Vietnam
- Vietnamese
America
- American
A
B
My name is Mai.
I’m from Vietnam.
I’m Vietnamese.
My name is ……...
I’m from ………….
I’m ……………..
2. Let’s talk.
Mai
Peter
My name is Peter
I’m from America.
I’m American.
England
- English
Singapore
- Singaporean
C
D
My name is ……...
I’m from ………….
I’m ……………..
My name is ……...
I’m from ………….
I’m ……………..
Linda
Alan
My name is Linda.
I’m from England.
I’m English.
My name is Alan.
I’m from Singapore.
I’m Singaporean.
E
F
Japan
- Japanese
China
- Chinese
My name is ……...
I’m from ………….
I’m ……………..
My name is Ann.
I’m from Japan.
I’m Japanese.
My name is ……..
I’m from ………….
I’m ……………..
My name is Lee.
I’m from China.
I’m Chinese.
Ann
Lee
3. Let’s talk.
My name’s……………
I’m from………………
I’m ……………………
4. Say it right.
Japanese (i:) England (nd) Singapore (i)
Vietnamese (i:) Thailand (ænd) China (ai)
Japanese England Singapore Vietnamese Thailand China
Unit one: New friends, New places.
Country:
Vietnam
- Vietnamese
America
- American
England
- English
Singapore
- Singaporean
Japan
- Japanese
China
- Chinese
Nationality
I am from + tên nước.
I am + quốc tịch
Ví dụ:
I am from Vienam.
I am Vietnmese.
2. Hỏi và trả lời bạn đến từ đâu.?
Hỏi : Where are you from?
Trả lời: I am from Vienam.
I am Vietnmese.
1. Nói mình đến từ nước nào,
quốc tịch là gì.
Linda: Hello. I’m Linda. Nice to meet you.
Thu: Hi. My name’s Thu.
Thu: Nice to meet you too. Where are you from?
Linda: I’m from London.
Thu: So, you’re English. I’m Vietnamese.
(Xin chào. Tên của tôi là Thu)
(Xin chào. Tôi là Linda. Rất vui mừng gặp bạn.)
(Rất vui mừng gặp bạn. Bạn từ đâu tới?)
(Tôi tới từ Luôn đôn)
(Thế thì, bạn là người Anh. Tôi là người Việt Nam.)
I. Look, listen and repeat.
Vietnam
Vietnamese
America
American
- Nước Việt Nam
- Người Việt Nam
- Nước Mỹ
- Người Mỹ
A
A
B
England
English
Singapore
Singaporean
- Nước Anh
-Người Anh
- Xinh – ga - po
- Người Xinh – ga - po
C
D
E
F
Japan
Japanese
China
Chinese
- Nước Nhật
- Người Nhật
- Trung Quốc
- Người Trung Quốc
Vietnam
- Vietnamese
America
- American
A
B
My name is Mai.
I’m from Vietnam.
I’m Vietnamese.
My name is ……...
I’m from ………….
I’m ……………..
2. Let’s talk.
Mai
Peter
My name is Peter
I’m from America.
I’m American.
England
- English
Singapore
- Singaporean
C
D
My name is ……...
I’m from ………….
I’m ……………..
My name is ……...
I’m from ………….
I’m ……………..
Linda
Alan
My name is Linda.
I’m from England.
I’m English.
My name is Alan.
I’m from Singapore.
I’m Singaporean.
E
F
Japan
- Japanese
China
- Chinese
My name is ……...
I’m from ………….
I’m ……………..
My name is Ann.
I’m from Japan.
I’m Japanese.
My name is ……..
I’m from ………….
I’m ……………..
My name is Lee.
I’m from China.
I’m Chinese.
Ann
Lee
3. Let’s talk.
My name’s……………
I’m from………………
I’m ……………………
4. Say it right.
Japanese (i:) England (nd) Singapore (i)
Vietnamese (i:) Thailand (ænd) China (ai)
Japanese England Singapore Vietnamese Thailand China
Unit one: New friends, New places.
Country:
Vietnam
- Vietnamese
America
- American
England
- English
Singapore
- Singaporean
Japan
- Japanese
China
- Chinese
Nationality
I am from + tên nước.
I am + quốc tịch
Ví dụ:
I am from Vienam.
I am Vietnmese.
2. Hỏi và trả lời bạn đến từ đâu.?
Hỏi : Where are you from?
Trả lời: I am from Vienam.
I am Vietnmese.
1. Nói mình đến từ nước nào,
quốc tịch là gì.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hà Hùng Trịnh
Dung lượng: 275,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)