Unit 9. The body

Chia sẻ bởi Nguyễn Quốc Bình | Ngày 06/05/2019 | 66

Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Chào mừng quý Thầy, Cô
đến dự giờ, thăm lớp.
Giáo viên : Lê Thị Tuyết
Trường THCS Trương Định
WELCOME TO
OUR CLASS
G
Monday, January 21st, 2008
THE BODY

UNIT 9:
p.101
Period 58: Lesson 4: B. Faces (B2, 3)
I.Vocabulary:
white
black
gray
(grey)
yellow
orange
blue
green
purple
red
brown
colors
(colours)
Adjectives of colors
Check vocab: Matching
black
yellow
white
red
gray
brown
purple
green
orange
blue
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
What color is her hair?

It’s brown.
What color are her eyes?

They’re blue.
* Structures:
What color + is/are + S?
It’s + color
They’re + color
II. Model sentences:
III. Practice: B3 - p101
Example: p1. What color is her hair?
It’s [black].
What color are her eyes?
They’re [brown].
1
2
3
4
Practice:
a
b
c
d
e
f
g
h
XO
HOMEWORK:
Learn by heart vocabulary.

2. Redo B3 into your ex. book.

3. Write 5 sentences describing about colors of school things.

4. Prepare B4, 5 pp101-102.
Monday, January 21st, 2008
Period 58 Unit 9: The body
Lesson 4: B2, 3 p101
I. Pre-teach: Vocabulary
color(n) = colour(n)
white(a) ; black(a) ; gray(a) ; orange(a) ; blue(a)
green(a) ; purple(a) ; yellow(a) ; brown(a) ; red(a)
II. Structures:
What color + is/are + S?
S + is/are + color.
III. Practice: - B3 p101
- Picture drill.
- Noughts and crosses.
IV. Homework:
1. Learn by heart vocabulary and redo B3 p101.
2. Write 5 sentences describing about colors of school things.
3. Prepare B4, 5 pp101-102.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Quốc Bình
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)