Unit 9. The body
Chia sẻ bởi Dương Văn Trung |
Ngày 06/05/2019 |
36
Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
GRADE 6
Period 55 : Unit 9
Giáo Viên : Huỳnh Tấn Đức
Arm
2
Đầu
5
25
Head
1
Bàn chân
6
26
Cẳng chân
7
27
Cánh tay
8
28
15
16
17
18
Feet
4
45
46
47
48
Leg
3
35
36
37
38
Arm : Cánh tay
Head : Đầu
Feet : bàn chân
Leg : cẳng chân
A
B
1
1
1
1
1
1
1
1
Unit 9 : The Body -
A1 - 2 .
PAGE 96 - 97.
-
-
-
-
ngực
vai
bàn chân
ngón tay
a chest :
a shoulder :
a foot :
a finger :
a toe :
ngón chân
a hand :
bàn tay
-
-
What`s that ?
What are those ?
=>That is his head.
=>Those are his
shoulders.
* What’s this / that ?
=>This / That / It + is + his / her + parts of the body (singular N.)
*What are these / those ?
=>These / those / they are + his / her + parts of the body (plural N.)
(Cái này là cái gì ?)
-That is his head.
(Những cái này là cái gì ?)
-Those are his shoulders.
What `s this ?
It is his head
chest
leg
hand
toe
foot
What are these ?
These are his shoulders.
fingers
arms
hands
legs
feet
o3
o1
o9
o8
o4
o2
o7
o5
o6
x9
x1
x2
x3
x4
x5
x6
x7
x8
2. That / foot
1.This / head
3.These / hands
4.This / toe
5.These / shoulders
6.Those / feet
7.That / chest
8.Those / arms
9. /These / fingers
x
0
0
x
0
x
x
x
x
x
x
x
0
0
0
0
0
0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Học từ vựng và c?u trúc.
Làm bài t?p A1/ Trang 83.
- Chuẩn bị Unit 9 - A3-4 / Trang 97-98.
for your attending
Goodbye!
See you again !
Period 55 : Unit 9
Giáo Viên : Huỳnh Tấn Đức
Arm
2
Đầu
5
25
Head
1
Bàn chân
6
26
Cẳng chân
7
27
Cánh tay
8
28
15
16
17
18
Feet
4
45
46
47
48
Leg
3
35
36
37
38
Arm : Cánh tay
Head : Đầu
Feet : bàn chân
Leg : cẳng chân
A
B
1
1
1
1
1
1
1
1
Unit 9 : The Body -
A1 - 2 .
PAGE 96 - 97.
-
-
-
-
ngực
vai
bàn chân
ngón tay
a chest :
a shoulder :
a foot :
a finger :
a toe :
ngón chân
a hand :
bàn tay
-
-
What`s that ?
What are those ?
=>That is his head.
=>Those are his
shoulders.
* What’s this / that ?
=>This / That / It + is + his / her + parts of the body (singular N.)
*What are these / those ?
=>These / those / they are + his / her + parts of the body (plural N.)
(Cái này là cái gì ?)
-That is his head.
(Những cái này là cái gì ?)
-Those are his shoulders.
What `s this ?
It is his head
chest
leg
hand
toe
foot
What are these ?
These are his shoulders.
fingers
arms
hands
legs
feet
o3
o1
o9
o8
o4
o2
o7
o5
o6
x9
x1
x2
x3
x4
x5
x6
x7
x8
2. That / foot
1.This / head
3.These / hands
4.This / toe
5.These / shoulders
6.Those / feet
7.That / chest
8.Those / arms
9. /These / fingers
x
0
0
x
0
x
x
x
x
x
x
x
0
0
0
0
0
0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Học từ vựng và c?u trúc.
Làm bài t?p A1/ Trang 83.
- Chuẩn bị Unit 9 - A3-4 / Trang 97-98.
for your attending
Goodbye!
See you again !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Dương Văn Trung
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)