Unit 9. The body
Chia sẻ bởi Võ Thị Ngọc Lan |
Ngày 06/05/2019 |
26
Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Tuesday, January 24th, 2006
Vạn sơn secondary school
English electric lesson plan
Revision
The face
eye
hair
ear
nose
mouth
teeth
lips
Unit 9: The Body
Lesson 4 : B2-3 (P. 101)
Tuesday, January 24th, 2006
Look at the picture
Her hair is black
black(adj):
đen
Look at the picture
The flowers are white
white (adj):
trắng
Look at the picture
The flower is yellow
yellow (adj) :
vàng
Look at the picture
The trees are green
green (adj ):
xanh lá cây
Look at the picture
Sky is blue
-blue ( adj ):
xanh da trêi
Look at the picture
brown ( adj ):
nâu
It is brown
Look at the picture :
x¸m
The elephant is gray
gray (adj):
Vocabulary:
red (adj):
white (adj):
black (adj):
yellow (adj):
green (adj):
trắng
đỏ
vàng
blue (adj):
xanh da trời
xanh lá cây
đen
brown (adj):
nâu
gray (adj):
xám
Chú ý:
gray (AE)
grey (BE)
color (AE)
colour (BE)
Checking vocabulary :
red (adj):
white (adj):
black (adj):
yellow (adj)
green (adj):
trắng
đỏ
vàng
blue (adj):
xanh da trời
xanh lá cây
1
2
4
5
6
3
đen
brown (adj):
nâu
7
gray (adj):
xám
8
a
b
c
d
e
g
h
f
Dialogue Build
Mai :
Nam :
Mai :
Nam :
Mai :
I have a doll.
What color is her hair ?
It`s black .
What color are her eyes ?
They are brown .
MODEL SENTENCES :
* What color is her hair ?
- It’s ( black ).
. * What color are her eyes ?
- They are ( brown ).
Picture cues
The bear
S1: What color is the bear?
S2: It` s black.
The dog
The flowers
The trees
The cat
Practice:
Picture Drill : B3 P.101
Practice:
Picture Drill : B3 P.101
* What color is her [ hair ] ?
It’s black.
* What color are her eyes ?
They are brown .
Example
Practice:
Picture Drill : B3 P.101
Picture Drill : B3 P.101
Practice:
Practice:
Picture Drill : B3 P.101
Free practice :
Describe your clasmates .
( Miêu tả các bạn cùng lớp.)
Guessing Game
S1 : Is she tall ?
S2 : Yes, she is.
S1 : Is her hair black?
S2 : No, it isn`t. It is brown.
.............
Consolidation :
I. Vocabulary :
red, white, black, yellow,
green, brown, gray, blue .
II . Model sentences :
What color is it ? – It’s ( black ).
What color are they ?- They are (blue).
2. vẽ và miêu tả bốn bức tranh (B3).
1. Học thuộc lòng từ mới.
3. đọc trước phần B4 .P.101.
red (adj):
white (adj) :
black (adj):
yellow (adj):
green (adj):
trắng
đỏ
vàng
blue (adj):
xanh da trời
xanh lá cây
đen
brown (adj):
nâu
gray (adj):
xám
Chú ý:
gray (AE)
grey (BE)
color (AE)
colour (BE)
Tuesday, January 24th, 2006
Unit 9: Lesson 4: B2-3
(P.101)
What color is her hair ?
- It`s ( black ).
* What color are her eyes ?
- They are ( brown ).
B.2.3 P 101
B4: đọc trước
Monday,January, 24th, 2005
Trường THCS Vạn sơn
Tổ Khoa học Xã hội
Tiếng Anh 6
Xin trân trọng cảm ơn các quý vị đại biểu đại diện phòng giáo dục thị xã Đồ Sơn cùng toàn thể các đồng chí giáo viên trường bạn.
Xin trân trọng cảm ơn Ban giám hiệu trường THCS Vạn Sơn, các đồng chí giáo viên và học sinh đã tạo điều kiện giúp đỡ tôi hoàn thành bài dạy.
Xin trân trọng cảm ơn !
Good bye !
See you again
Thank you !
TEL: 031.861261
Vạn sơn secondary school
English electric lesson plan
Revision
The face
eye
hair
ear
nose
mouth
teeth
lips
Unit 9: The Body
Lesson 4 : B2-3 (P. 101)
Tuesday, January 24th, 2006
Look at the picture
Her hair is black
black(adj):
đen
Look at the picture
The flowers are white
white (adj):
trắng
Look at the picture
The flower is yellow
yellow (adj) :
vàng
Look at the picture
The trees are green
green (adj ):
xanh lá cây
Look at the picture
Sky is blue
-blue ( adj ):
xanh da trêi
Look at the picture
brown ( adj ):
nâu
It is brown
Look at the picture :
x¸m
The elephant is gray
gray (adj):
Vocabulary:
red (adj):
white (adj):
black (adj):
yellow (adj):
green (adj):
trắng
đỏ
vàng
blue (adj):
xanh da trời
xanh lá cây
đen
brown (adj):
nâu
gray (adj):
xám
Chú ý:
gray (AE)
grey (BE)
color (AE)
colour (BE)
Checking vocabulary :
red (adj):
white (adj):
black (adj):
yellow (adj)
green (adj):
trắng
đỏ
vàng
blue (adj):
xanh da trời
xanh lá cây
1
2
4
5
6
3
đen
brown (adj):
nâu
7
gray (adj):
xám
8
a
b
c
d
e
g
h
f
Dialogue Build
Mai :
Nam :
Mai :
Nam :
Mai :
I have a doll.
What color is her hair ?
It`s black .
What color are her eyes ?
They are brown .
MODEL SENTENCES :
* What color is her hair ?
- It’s ( black ).
. * What color are her eyes ?
- They are ( brown ).
Picture cues
The bear
S1: What color is the bear?
S2: It` s black.
The dog
The flowers
The trees
The cat
Practice:
Picture Drill : B3 P.101
Practice:
Picture Drill : B3 P.101
* What color is her [ hair ] ?
It’s black.
* What color are her eyes ?
They are brown .
Example
Practice:
Picture Drill : B3 P.101
Picture Drill : B3 P.101
Practice:
Practice:
Picture Drill : B3 P.101
Free practice :
Describe your clasmates .
( Miêu tả các bạn cùng lớp.)
Guessing Game
S1 : Is she tall ?
S2 : Yes, she is.
S1 : Is her hair black?
S2 : No, it isn`t. It is brown.
.............
Consolidation :
I. Vocabulary :
red, white, black, yellow,
green, brown, gray, blue .
II . Model sentences :
What color is it ? – It’s ( black ).
What color are they ?- They are (blue).
2. vẽ và miêu tả bốn bức tranh (B3).
1. Học thuộc lòng từ mới.
3. đọc trước phần B4 .P.101.
red (adj):
white (adj) :
black (adj):
yellow (adj):
green (adj):
trắng
đỏ
vàng
blue (adj):
xanh da trời
xanh lá cây
đen
brown (adj):
nâu
gray (adj):
xám
Chú ý:
gray (AE)
grey (BE)
color (AE)
colour (BE)
Tuesday, January 24th, 2006
Unit 9: Lesson 4: B2-3
(P.101)
What color is her hair ?
- It`s ( black ).
* What color are her eyes ?
- They are ( brown ).
B.2.3 P 101
B4: đọc trước
Monday,January, 24th, 2005
Trường THCS Vạn sơn
Tổ Khoa học Xã hội
Tiếng Anh 6
Xin trân trọng cảm ơn các quý vị đại biểu đại diện phòng giáo dục thị xã Đồ Sơn cùng toàn thể các đồng chí giáo viên trường bạn.
Xin trân trọng cảm ơn Ban giám hiệu trường THCS Vạn Sơn, các đồng chí giáo viên và học sinh đã tạo điều kiện giúp đỡ tôi hoàn thành bài dạy.
Xin trân trọng cảm ơn !
Good bye !
See you again
Thank you !
TEL: 031.861261
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Thị Ngọc Lan
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)