Unit 9. The body

Chia sẻ bởi Lâm Tố Hữu | Ngày 06/05/2019 | 39

Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Welcome to this class
Giáo viên thực hiện:
Lâm Tố Hữu
Unit 9: THE BODY
B. Faces. (B2 - 3)
Period:57
1. Warm – up:
faces
mouth
eye
nose
lips
ear
hair
teeth
2. Presentation:
B2. Listen and repeat:
Colors
gray
white
red
orange
black
yellow
green
blue
brown
purple
New words:
Black (a): màu đen - Yellow (a): màu vàng
White (a): màu trắng - Green (a): màu xanh lá
Gray (a): màu xám - Blue (a): màu xanh lơ
Red (a): màu đỏ - Brown (a): màu nâu
Orange (a): màu cam - Purple (a): màu tím


Note: gray (A.E):xám / grey (B.E): hoa râm
color (A.E) / colour (B.E)
Matching
1 - i
2 - j
3 - a
4 - b
5 - c
6 - d
7 - e
8 - f
9 - g
10 - h
3. Practice: Practice with a partner:
A: What color is her hair?
B: It’s black.
A: What color are your eyes?
B: They’re brown
A: What color is ………....... ?
B: It’s ………
A: What color are ………?
B: They’re ……………
More practice:
Dog / nose
the dog’s nose
red
A: What color is ………?
B: It’s ……..
A: What color are …………………..?
B: They’re ……………….
Shark / teeth
the shark’s teeth
white
A: What color is …………….?
B: It’s ………...
A: What color are …………..?
B: They’re ………….
Car
the car
purple
4. Consolidation:
Em hãy điền các màu vào chỗ trống cho phù hợp:
The board in our classroom is ………
The chalks on the table are …………
Our teacher’s desk is …………………
My lips are …………….......
My hair is …...………………
green
yellow
red
white
black (brown)

- H?c thu?c t? v?ng thu?c ch? đề "Colors".
- Ghi nhớ mẫu câu hỏi đáp về màu sắc.
Mỗi mẫu câu cho 02 ví dụ.
- Chuẩn bị Unit 9: B4 - 5
Homework
Thank you.
Goodbye!
See you again
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lâm Tố Hữu
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)