Unit 9. The body
Chia sẻ bởi Trịnh Thị Châm |
Ngày 06/05/2019 |
38
Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
GOOD MONING CLASS
UNIT 9 : THE BODY
B2,3. FACES ( P101 )
PERIOD 58 :
hair
eye
nose
lips
ear
teeth
mouth
1
2
3
4
5
6
7
1.Revision: faces
UNIT 9 : THE BODY
B2,3. FACES ( P101 )
PERIOD 58 :
Monday, january 11th 2010
1
black
blue
yellow
brown
red
purple
white
orange
gray
green
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Colors: màu sắc
2. LISTEN AND REAPEAT
-black (adj)
-white (adj)
-blue (adj)
-green (adj)
: màu đen
: màu trắng
: màu xanh da trời
: màu xanh lá cây
-red (adj)
: màu đỏ
-purple (adj)
: màu đỏ tía
-yellow (adj)
: màu vàng
-orange (adj)
: màu cam
: màu xám
-gray (adj)(AE) = grey (B.E)
-brown (adj)
:màu nâu
- color (n) (AE) = colour (n) (BE)
:mu s?c
New words:
CHECK VOCABULARY
1
black
brown
red
purple
white
orange
gray
green
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
blue
yellow
- What color is her hair?
It is black .
3. PRACTICE WITH A PARTNER.
- What color is the car ?
It is gray.
- What color are the flowers?
They are red.
Ex:
Hỏi và trả lời về màu sắc
What color + be + S ?
S + be + adj
What color is the flowwer ?
It is yellow ?
PRACTICE IN PAIRS
Ex: What color is the door ?
It’s brown.
They are blue.
What color are these eyes?
Practice:
What color are these flowers?
They are white.
Homework:
Hoc các từ chỉ màu sắc, .
Học mẫu câu.
Chuẩn bị B4 – B5/ P.101, 102
GOOD BYE !
UNIT 9 : THE BODY
B2,3. FACES ( P101 )
PERIOD 58 :
hair
eye
nose
lips
ear
teeth
mouth
1
2
3
4
5
6
7
1.Revision: faces
UNIT 9 : THE BODY
B2,3. FACES ( P101 )
PERIOD 58 :
Monday, january 11th 2010
1
black
blue
yellow
brown
red
purple
white
orange
gray
green
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Colors: màu sắc
2. LISTEN AND REAPEAT
-black (adj)
-white (adj)
-blue (adj)
-green (adj)
: màu đen
: màu trắng
: màu xanh da trời
: màu xanh lá cây
-red (adj)
: màu đỏ
-purple (adj)
: màu đỏ tía
-yellow (adj)
: màu vàng
-orange (adj)
: màu cam
: màu xám
-gray (adj)(AE) = grey (B.E)
-brown (adj)
:màu nâu
- color (n) (AE) = colour (n) (BE)
:mu s?c
New words:
CHECK VOCABULARY
1
black
brown
red
purple
white
orange
gray
green
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
blue
yellow
- What color is her hair?
It is black .
3. PRACTICE WITH A PARTNER.
- What color is the car ?
It is gray.
- What color are the flowers?
They are red.
Ex:
Hỏi và trả lời về màu sắc
What color + be + S ?
S + be + adj
What color is the flowwer ?
It is yellow ?
PRACTICE IN PAIRS
Ex: What color is the door ?
It’s brown.
They are blue.
What color are these eyes?
Practice:
What color are these flowers?
They are white.
Homework:
Hoc các từ chỉ màu sắc, .
Học mẫu câu.
Chuẩn bị B4 – B5/ P.101, 102
GOOD BYE !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trịnh Thị Châm
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)