Unit 9. The body
Chia sẻ bởi Vân Hạ |
Ngày 06/05/2019 |
41
Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
1
3
2
5
4
F
A
C
E
O
N
S
E
I
L
P
S
T
M
O
U
H
H
A
I
R
CROSS WORDS
Unit 9: The BodY
b. faces
Lesson 4 : B2-3 (P. 101)
B2. Listen and repeat. Colors
Color (n):mu s?c
Look at the picture.
Her hair is black.
black(adj):
màu đen
Look at the picture.
The flowers are white.
white (adj):
màu trắng
Look at the picture.
The flower is yellow.
yellow (adj) :
màu vàng
Look at the picture.
The trees are green.
green (adj ):
màu xanh lá cây
Look at the picture.
The sky is blue.
-blue ( adj ):
mµu xanh da trêi
Look at the picture.
brown ( adj ):
màu nâu
It is brown.
orange(adj):
Look at the picture.
màu cam
It is orange.
Look at the picture .
màu xám
The elephant is gray.
gray (adj):
Look at the picture .
purple(adj):
It is purple.
màu tía
It is red.
red(adj) :
màu đỏ
Look at the picture.
Vocabulary:
red (adj):
white (adj):
black (adj):
yellow (adj):
green (adj):
màu trắng
màu đỏ
màu vàng
blue (adj):
màu xanh da trời
màu xanh lá cây
màu đen
brown (adj):
màu nâu
gray (adj):
màu xám
Chú ý:
gray (AE)
grey (BE)
color (AE)
colour (BE)
màu tía
Purple (adj):
Orange:(adj):
màucam
Checking vocabulary :
red (adj):
white (adj):
black (adj):
yellow (adj)
green (adj):
màu trắng
màu đỏ
màu vàng
blue (adj):
màu xanh da trời
màu xanh lá cây
1
2
4
5
6
3
màu đen
brown (adj):
màu nâu
7
gray (adj):
màu xám
8
a
b
c
d
e
g
h
f
A
B
orange(adj):
purple(adj):
màu tía
màu cam
9
10
i
k
Mai :
Nam :
Mai :
Nam :
Mai :
I have adoll.
What color is her hair ?
It`s black .
What color are her eyes ?
They are brown .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . .. . .. . .. . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . .. . .. . .. . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . .. . .. . .. . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . .. . .. . .. . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . .. . .. . .. . .
Nam
Mai
B3.Practice with a partner
Dialogue build
MODEL SENTENCES :
* What color is her hair ?
- It’s ( black ).
. * What color are her eyes ?
- They are ( brown ).
The bear
S1: What color is the bear?
S2: It` s black.
Example:
The dog
The flowers
The sky
The trees
The picture
The cat
Picture cues
The dog
S1 : What color is the dog ?
S2: It is white .
The flowers
S1: What color are the flowers?
S2: They are yellow.
The trees
S1: What corlor are the trees?
S2:They are green.
The sky
S1: What color is the sky ?
S2: It is blue .
The picture
S1: What is the picture?
S2:It is purple.
The cat
S1:What color is the cat ?
S2: It is gray.
Practice:
Picture Drill : B3 P.101
* What color is her hair?
It’s black.
* What color are her eyes ?
They are brown .
Example
Practice:
Practice:
S1:What color is his hair ?
S2:They are brown.
S2:It is green.
S1:What color are his eyes ?
Practice:
S1:What color is her hair ?
S2 :It is brown.
S1:What color are her eyes?
S2:They are blue.
Practice:
S1:What color is his hair?
S2:It is red.
S1: What color are his eyes ?
S2:They are black.
Free practice :
Describe your clasmates .
( Miêu tả các bạn cùng lớp.)
Guessing Game
.S1 : Is she tall ?
S2 : Yes, she is.
S1 : Is her hair black?
S2 : No, it isn`t. It is brown.
.............
Find someone who
Home work
1.Học thuộc lòng từ mới.
2.Vẽ và miêu tả bốn bức tranh phần B3.
3.Làm bài tập B3 SGK bài tập trang 86
4.Đọc trước phần B 4-5 P 101- 102.
Trường THCS Ngọc lu
Tổ Khoa học Xã hội
Tiếng Anh 6
Xin trân trọng cảm ơn các quý vị đại biểu đại diện phòng giáo dục Bình Lục cùng toàn thể các đồng chí giáo viên trường bạn.
Xin trân trọng cảm ơn Ban giám hiệu trường THCS Ngọc Lũ, các đồng chí giáo viên và học sinh đã tạo điều kiện giúp đỡ tôi hoàn thành bài dạy.
Xin trân trọng cảm ơn !
Good bye !
See you again
Thank you !
TEL: 031.861261
Checking vocabulary :
red (adj):
white (adj):
black (adj):
yellow (adj)
green (adj):
màu trắng
màu đỏ
màu vàng
blue (adj):
xanh da trời
xanh lá cây
1
2
4
5
6
3
màu đen
brown (adj):
màu nâu
7
gray (adj):
màu xám
8
a
b
c
d
e
g
h
f
orange (adj)
purple(adj):
9
10
màu tía
màu cam
i
k
3
2
5
4
F
A
C
E
O
N
S
E
I
L
P
S
T
M
O
U
H
H
A
I
R
CROSS WORDS
Unit 9: The BodY
b. faces
Lesson 4 : B2-3 (P. 101)
B2. Listen and repeat. Colors
Color (n):mu s?c
Look at the picture.
Her hair is black.
black(adj):
màu đen
Look at the picture.
The flowers are white.
white (adj):
màu trắng
Look at the picture.
The flower is yellow.
yellow (adj) :
màu vàng
Look at the picture.
The trees are green.
green (adj ):
màu xanh lá cây
Look at the picture.
The sky is blue.
-blue ( adj ):
mµu xanh da trêi
Look at the picture.
brown ( adj ):
màu nâu
It is brown.
orange(adj):
Look at the picture.
màu cam
It is orange.
Look at the picture .
màu xám
The elephant is gray.
gray (adj):
Look at the picture .
purple(adj):
It is purple.
màu tía
It is red.
red(adj) :
màu đỏ
Look at the picture.
Vocabulary:
red (adj):
white (adj):
black (adj):
yellow (adj):
green (adj):
màu trắng
màu đỏ
màu vàng
blue (adj):
màu xanh da trời
màu xanh lá cây
màu đen
brown (adj):
màu nâu
gray (adj):
màu xám
Chú ý:
gray (AE)
grey (BE)
color (AE)
colour (BE)
màu tía
Purple (adj):
Orange:(adj):
màucam
Checking vocabulary :
red (adj):
white (adj):
black (adj):
yellow (adj)
green (adj):
màu trắng
màu đỏ
màu vàng
blue (adj):
màu xanh da trời
màu xanh lá cây
1
2
4
5
6
3
màu đen
brown (adj):
màu nâu
7
gray (adj):
màu xám
8
a
b
c
d
e
g
h
f
A
B
orange(adj):
purple(adj):
màu tía
màu cam
9
10
i
k
Mai :
Nam :
Mai :
Nam :
Mai :
I have adoll.
What color is her hair ?
It`s black .
What color are her eyes ?
They are brown .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . .. . .. . .. . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . .. . .. . .. . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . .. . .. . .. . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . .. . .. . .. . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . .. . .. . .. . .
Nam
Mai
B3.Practice with a partner
Dialogue build
MODEL SENTENCES :
* What color is her hair ?
- It’s ( black ).
. * What color are her eyes ?
- They are ( brown ).
The bear
S1: What color is the bear?
S2: It` s black.
Example:
The dog
The flowers
The sky
The trees
The picture
The cat
Picture cues
The dog
S1 : What color is the dog ?
S2: It is white .
The flowers
S1: What color are the flowers?
S2: They are yellow.
The trees
S1: What corlor are the trees?
S2:They are green.
The sky
S1: What color is the sky ?
S2: It is blue .
The picture
S1: What is the picture?
S2:It is purple.
The cat
S1:What color is the cat ?
S2: It is gray.
Practice:
Picture Drill : B3 P.101
* What color is her hair?
It’s black.
* What color are her eyes ?
They are brown .
Example
Practice:
Practice:
S1:What color is his hair ?
S2:They are brown.
S2:It is green.
S1:What color are his eyes ?
Practice:
S1:What color is her hair ?
S2 :It is brown.
S1:What color are her eyes?
S2:They are blue.
Practice:
S1:What color is his hair?
S2:It is red.
S1: What color are his eyes ?
S2:They are black.
Free practice :
Describe your clasmates .
( Miêu tả các bạn cùng lớp.)
Guessing Game
.S1 : Is she tall ?
S2 : Yes, she is.
S1 : Is her hair black?
S2 : No, it isn`t. It is brown.
.............
Find someone who
Home work
1.Học thuộc lòng từ mới.
2.Vẽ và miêu tả bốn bức tranh phần B3.
3.Làm bài tập B3 SGK bài tập trang 86
4.Đọc trước phần B 4-5 P 101- 102.
Trường THCS Ngọc lu
Tổ Khoa học Xã hội
Tiếng Anh 6
Xin trân trọng cảm ơn các quý vị đại biểu đại diện phòng giáo dục Bình Lục cùng toàn thể các đồng chí giáo viên trường bạn.
Xin trân trọng cảm ơn Ban giám hiệu trường THCS Ngọc Lũ, các đồng chí giáo viên và học sinh đã tạo điều kiện giúp đỡ tôi hoàn thành bài dạy.
Xin trân trọng cảm ơn !
Good bye !
See you again
Thank you !
TEL: 031.861261
Checking vocabulary :
red (adj):
white (adj):
black (adj):
yellow (adj)
green (adj):
màu trắng
màu đỏ
màu vàng
blue (adj):
xanh da trời
xanh lá cây
1
2
4
5
6
3
màu đen
brown (adj):
màu nâu
7
gray (adj):
màu xám
8
a
b
c
d
e
g
h
f
orange (adj)
purple(adj):
9
10
màu tía
màu cam
i
k
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vân Hạ
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)