Unit 9. The body

Chia sẻ bởi Trương Thành Công | Ngày 06/05/2019 | 51

Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Giáo viên: Ngô Thị Thanh Thuý
WELCOME TO OUR CLASS
Wrist
2
Cổ
5
25
Neck
1
Đầu gối
6
26
Khuỷu tay
7
27
Cổ tay
8
28
15
16
17
18
Knee
4
45
46
47
48
Elbow
3
35
36
37
38
Wrist : Cổ tay
Neck : Cổ
Knee : Đầu gối
Elbow : Khuỷu tay
A
B
1
1
1
1
1
1
1
1
UNIT 9: THE BODY
A. Parts of the body
Lesson 1: A1, A2
PRESENTATION
1. Preteach vocab
Checking Vocab: matching
PARTS OF THE BODY
Leg
Hand
Shoulder
Chest
Head
Finger
2
6
7
4
3
8
9
Head
Shoulder
Finger
Hand
5
Arm
Arm
Chest
Leg
Foot
Toe
Foot
Toe
singular Noun
(Danh từ số ít)
plural Noun
(Danh từ số nhiều)
a shoulder
shoulders
an arm
arms
a hand
hands
a leg
legs
a foot
feet
a finger
fingers
a toe
toes
a head
a chest
What are those?
What is that?
=What’s that?
That is her head.
Those are her shoulders
2. Model sentences:


That is his head.
2
6
7
4
3
8
9
1
5
II -PRACTICE:
What is that?
picture- drill
What are those?

Those are his shouders.
2
6
4
1
5
3
o3
o1
o9
o8
o4
o2
o7
o5
o6
x9
x1
x2
x3
x4
x5
x6
x7
x8
2. That / foot
1.This / head
3.These / hands
4.This / toe
5.These / shoulders
6.Those / feet
7.That / chest
8.Those / arms
9. /These / fingers
x
0
0
x
0
x
x
x
x
x
x
x
0
0
0
0
0
0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
III. PRODUCTION: Noughts and crosses
IV. CONSOLIDATION: Write sentences
This is her head
These are her arms

V. Homework
- Do the exercises A1,2 page 83
In the workbook
- Learn the new words
-Prepare A3,4,5
Head, shoulder, knees and toes, knees and toes.
Head, shoulder, knees and toes, knees and toes.
And eyes and ears and mouth and nose.
Oh head, shoulders, knees and toes, knees and toes.
for your attending
Goodbye!
See you again !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trương Thành Công
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)