Unit 9. The body
Chia sẻ bởi Phan Ngọc Thơ |
Ngày 06/05/2019 |
40
Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG T.H.C.S TRỪ VĂN THỐ
TỔ : NGOẠI NGỮ
NĂM HỌC 2009 -2010
jumbled words
ahwt =
shit =
htta =
esoht =
ear =
what
this
that
those
are
UNIT 9 :
THE BODY
LESSON 1 : A 1 - 2 (P96 - 97)
PERIOD : 58
1.Presentation:
* Pre-teach vocabulary:
head: đầu
shoulder: vai
Chest: ng?c
arm: cỏnh tay
a hand : 1 bàn tay
finger : ngún tay
leg : c?ng chõn
a foot :1 bàn chân
feet : đôi chân
toe : ngún chõn
1.head (n) : cái đầu
2.chest (n) : ngực
3.shoulder (n) : vai
4.arm (n) : cánh tay
5.hand (n) : bàn tay
6.leg (n) : cẳng chân
7.a foot (sing.n) : 1 bàn chân feet (pl.n):đôi chân
8. finger (n) : ngón tay
9. toe (n) : ngón chân
Checking : Rub out and remember
9. toe (n) :
1.head (n) :
2.chest (n) :
3.shoulder (n) :
4.arm (n) :
5.hand (n) :
6.leg (n) :
7.a foot (sing.n) :
8. finger (n) :
cái đầu
ngực
vai
cánh tay
bàn tay
cẳng chân
1 bàn chân
ngón tay
ngón chân
Model sentences
This is Liên and This is Thu
Liên
Thu
They are talking together.
What are they talking about?.
They are talking about parts of the body.
Parts of the body.(các bộ phậncủa cơ thể)
What is this?
What are these?
This is his head
These are his shoulders
head
Structures:
Form:
Use:
Dùng để hỏi và trả lời này / kia là gì?
II.PRACTICE
WORD CUE DRILLS
a. That / his head
b. That / her shoulder
c. This / his arm
d. Those / her hands
e.Those / her toes
f. These / his legs
A: What is that ?
B: That is his head
Model sentences:
Noughts and Crosses
That /finger
These / legs
This /chest
These /toes
That /hand
Those /shoulders
Those/ arms
This / foot
This/ head
1
2
3
9
8
6
5
4
7
Số:
III.FURTHER PRACTICE
Homework
Learn by heart new words and structures
Prepare Unit 9 : A 3-5
( P. 97, 98)
SEE YOU AGAIN
GOOD BYE!
TỔ : NGOẠI NGỮ
NĂM HỌC 2009 -2010
jumbled words
ahwt =
shit =
htta =
esoht =
ear =
what
this
that
those
are
UNIT 9 :
THE BODY
LESSON 1 : A 1 - 2 (P96 - 97)
PERIOD : 58
1.Presentation:
* Pre-teach vocabulary:
head: đầu
shoulder: vai
Chest: ng?c
arm: cỏnh tay
a hand : 1 bàn tay
finger : ngún tay
leg : c?ng chõn
a foot :1 bàn chân
feet : đôi chân
toe : ngún chõn
1.head (n) : cái đầu
2.chest (n) : ngực
3.shoulder (n) : vai
4.arm (n) : cánh tay
5.hand (n) : bàn tay
6.leg (n) : cẳng chân
7.a foot (sing.n) : 1 bàn chân feet (pl.n):đôi chân
8. finger (n) : ngón tay
9. toe (n) : ngón chân
Checking : Rub out and remember
9. toe (n) :
1.head (n) :
2.chest (n) :
3.shoulder (n) :
4.arm (n) :
5.hand (n) :
6.leg (n) :
7.a foot (sing.n) :
8. finger (n) :
cái đầu
ngực
vai
cánh tay
bàn tay
cẳng chân
1 bàn chân
ngón tay
ngón chân
Model sentences
This is Liên and This is Thu
Liên
Thu
They are talking together.
What are they talking about?.
They are talking about parts of the body.
Parts of the body.(các bộ phậncủa cơ thể)
What is this?
What are these?
This is his head
These are his shoulders
head
Structures:
Form:
Use:
Dùng để hỏi và trả lời này / kia là gì?
II.PRACTICE
WORD CUE DRILLS
a. That / his head
b. That / her shoulder
c. This / his arm
d. Those / her hands
e.Those / her toes
f. These / his legs
A: What is that ?
B: That is his head
Model sentences:
Noughts and Crosses
That /finger
These / legs
This /chest
These /toes
That /hand
Those /shoulders
Those/ arms
This / foot
This/ head
1
2
3
9
8
6
5
4
7
Số:
III.FURTHER PRACTICE
Homework
Learn by heart new words and structures
Prepare Unit 9 : A 3-5
( P. 97, 98)
SEE YOU AGAIN
GOOD BYE!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Ngọc Thơ
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)