Unit 9. The body
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Phương Lam |
Ngày 06/05/2019 |
39
Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
welcome to our class
Monday, December 27th, 2010
Unit 9: The body
Lesson 1: A1-2/ p.96-97
* New words :
a head:
a chest:
shoulders:
arms:
hands:
legs:
a foot (feet):
fingers:
toes:
đầu
ngực
vai
cánh tay
bàn tay
cẳng chân
bàn chân
ngón tay
ngón chân
1. a head:
đầu
2. shoulders:
vai
3. arms:
cánh tay
4. a chest:
ngực
5. hands:
bàn tay
Lesson 1: A1-A2
Unit 9: The body
* NEW WORDS
6. fingers:
ngón tay
7. legs:
cẳng chân
8. a foot (feet):
bàn chân
9.toes:
ngón chân
*CHECKING VOCABULARY
* matching
1. a head
6. shoulders
2. arms
7. a chest
3. hands
8. fingers
4. legs
9. a foot (feet)
5. toes
c. đầu
e. ngực
b. vai
a. cánh tay
g. bàn tay
d. cẳng chân
i. bàn chân
f. ngón tay
h.ngón chân
B: Those are his shoulders
Model sentences
1/ A: What`s that ?
B: That`s his head
2/ A: What are those ?
Guessing Game.
1. It is on the top of your body.
What`s it?
Head
2. They are at the end of your legs.
What are they?
Feet
3. It is between your arms.
What is it?
Chest
4. They are on your hands.
What are they?
Fingers
- Learn by heart vocabulary.
( H?c thu?c lũng t? v?ng)
- Do Ex 1, 2 / P. 83 (Ex-book)
(Lm bi t?p 1,2 trang 83 - sỏch bi t?p)
- Prepare : Unit 9: A3 ? A7
( Chu?n b? Bi 9: A3 ? A7)
Homework:
đầu
2. shoulders:
vai
3. arms:
cánh tay
4. a chest:
ngực
5. hands:
bàn tay
* NEW WORDS
6. fingers:
ngón tay
7. legs:
cẳng chân
8. a foot (feet):
bàn chân
9.toes:
ngón chân
1. a head:
B: Those are his shoulders
Model sentences
1/ A: What`s that ?
B: That`s his head
2/ A: What are those ?
Thank you for your attention!
Monday, December 27th, 2010
Unit 9: The body
Lesson 1: A1-2/ p.96-97
* New words :
a head:
a chest:
shoulders:
arms:
hands:
legs:
a foot (feet):
fingers:
toes:
đầu
ngực
vai
cánh tay
bàn tay
cẳng chân
bàn chân
ngón tay
ngón chân
1. a head:
đầu
2. shoulders:
vai
3. arms:
cánh tay
4. a chest:
ngực
5. hands:
bàn tay
Lesson 1: A1-A2
Unit 9: The body
* NEW WORDS
6. fingers:
ngón tay
7. legs:
cẳng chân
8. a foot (feet):
bàn chân
9.toes:
ngón chân
*CHECKING VOCABULARY
* matching
1. a head
6. shoulders
2. arms
7. a chest
3. hands
8. fingers
4. legs
9. a foot (feet)
5. toes
c. đầu
e. ngực
b. vai
a. cánh tay
g. bàn tay
d. cẳng chân
i. bàn chân
f. ngón tay
h.ngón chân
B: Those are his shoulders
Model sentences
1/ A: What`s that ?
B: That`s his head
2/ A: What are those ?
Guessing Game.
1. It is on the top of your body.
What`s it?
Head
2. They are at the end of your legs.
What are they?
Feet
3. It is between your arms.
What is it?
Chest
4. They are on your hands.
What are they?
Fingers
- Learn by heart vocabulary.
( H?c thu?c lũng t? v?ng)
- Do Ex 1, 2 / P. 83 (Ex-book)
(Lm bi t?p 1,2 trang 83 - sỏch bi t?p)
- Prepare : Unit 9: A3 ? A7
( Chu?n b? Bi 9: A3 ? A7)
Homework:
đầu
2. shoulders:
vai
3. arms:
cánh tay
4. a chest:
ngực
5. hands:
bàn tay
* NEW WORDS
6. fingers:
ngón tay
7. legs:
cẳng chân
8. a foot (feet):
bàn chân
9.toes:
ngón chân
1. a head:
B: Those are his shoulders
Model sentences
1/ A: What`s that ?
B: That`s his head
2/ A: What are those ?
Thank you for your attention!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Phương Lam
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)