Unit 9. The body

Chia sẻ bởi Hải Nguyên Văn | Ngày 06/05/2019 | 46

Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Giáo viên: Trịnh Thị Thực
Trường THCS Tiền Phong -
Yên Dũng - Bắc Giang
GIÁO ÁN ANH 6
UNIT 9 - LESSON 4: B2-3
Have a good lesson!
Hair
Eyes
Lips
Nose
Shoulders
I. Vocabulary:
black ( adj ):
white ( adj ):
brown (adj):
gray (adj):
mầu đen
mầu trắng
mầu nâu
mầu xám
Period 58: Lesson 4: B2-3
Unit 9: THE BODY
red (adj):
mầu đỏ
yellow (adj):
mầu vàng
blue (adj):
mầu xanh da trời
green (adj):
mầu xanh lá cây
purple (adj):
mầu tím
orange (adj):
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
mầu cam
Hoa: I have a new doll.
Mai: What color is her hair?
Hoa: It`s black.
Mai: What color are her eyes?
Hoa: They`re brown.
Hoa
Mai
II. Dialogue:
Hoa: I have a new doll.
Mai: What color is her hair?
Hoa: It`s black.
Mai: What color are her eyes?
Hoa: They`re brown.
Form:
What color +
is +
her/his hair?
What color +
are +
her/his eyes?
It`s +
adj. of color.
They`re +
adj. of color.
A:
A:
B:
B:
Use:
Hỏi và trả lời về màu tóc và mắt.
Her hair is yellow.
Her eyes are black.
REMEMBER
Tính từ chỉ mầu sắc.
Cách hỏi về mầu tóc và mầu mắt.
HOMEWORK
- Learn by heart new vocabulary and form.
Write 2 sentences to describe your close friend’s hair and eyes.
Kính chào tạm biệt Quý thÇy c« vµ c¸c em häc sinh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hải Nguyên Văn
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)