Unit 9. The body

Chia sẻ bởi Nguyễn Thúy Hằng | Ngày 06/05/2019 | 38

Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Welcome to our class
hair
eyes
nose
lips
ears
teeth
mouth
1
2
3
4
5
6
7
1. faces
-black (adj)
-white (adj)
-blue (adj)
-green (adj)
-red (adj)
-purple (adj)
-yellow (adj)
-orange (adj)
-gray (adj)(AE) = grey (B.E)
-brown (adj)
color (n) (AE) = colour (n) (BE)
New words:
1
black
blue
yellow
brown
red
purple
white
orange
gray
green
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Colors: màu sắc
2. LISTEN AND REAPEAT
red
yellow
white
green
black
brown
orange
gray
purple
red
Check vocabulary
blue
Matching
white
black
gray
red
orange
yellow
blue
brown
green
purple
màu xanh lơ
màu xám
màu đen
màu đỏ
màu trắng
màu xanh lá cây
màu tía
màu vàng
màu cam
màu nâu
- What color is her hair?
It is black .
3. PRACTICE WITH A PARTNER.
- What color is the car ?
It is gray.
- What color are the flowers?
They are red.
Ex:
a
c
d
e
What color is the flower ?
It is yellow
What color is the door ?
It’s orange.
They are blue.

What color are these eyes?

What color are these flowers?
They are white.
What color is her hair ?
It’ s white.
What color are her eyes ?
They’ re blue.
She has………hair
She has……….eyes
She has……….lips
red
black
brown
Make sentences
She has………hair
She has……….eyes
blue
black
She has………hair
white
She has……….lips
red
Practice with a partner
What color + be +S?
S + be + adj (color)
*Word cue drill
a) his ears/green
b) her nose/ yellow
c) his hair/ white
They are green.
What color are his ears?
It is yellow.
What color is her nose?
It is white.
What color is hí hair?
Homework:
Học các từ chỉ màu sắc.
Học mẫu câu.
Chuẩn bị B4 – B5/ P.101, 102
Goodbye
See you again
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thúy Hằng
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)