Unit 9. The body

Chia sẻ bởi Lê Thanh Trúc | Ngày 06/05/2019 | 44

Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

JUMBLED WORDS
YEES
HARI
CEFA
SPIL
SONE
THUOM
EYES
MOUTH
HAIR
FACE
LIPS
NOSE
Wednesday, January 12th 2011
P58 Unit 9 (cont) – Lesson 4:
B2+B3
B2. Listen and repeat. Colors.
NEW WORDS
Black (a):
màu đen
White (a):
Màu tr?ng
Gray (a)= Grey (a) :
Màu xám
Red (a):
Màu đỏ
green (a):
Màu xanh lá cây
orange (a):
Màu cam
yellow (a):
Màu vàng
blue (a):
Màu xanh da trời
brown (a):
Màu nâu
purple (a):
Màu tím
color (n)= colour (n):
Màu sắc
Matching
white
black
gray = grey
red
orange
yellow
blue
brown
green
Color
purple
màu xanh da trời
màu xám
màu đen
màu đỏ
màu trắng
màu xanh lá cây
màu tím
màu vàng
màu cam
màu nâu
màu sắc
Finding friends
Model sentences
What color is her hair? – it’s black.
What color are her eyes? – They’re brown.
What color + is + (danh töø soá ít) ?
-> It’s + (a).
What color + are + (danh töø soá nhieàu) ?
-> They are + ( a ).
Structures:
Example:
what color is her hair?
It’s brown.
What color are her eyes?
They are green
Practice
A
B
C
D
Ask and answer with the words given:
1.Her pen / red.
What color is her pen?
It’s red.
2. His shoes / brown.
What color are his shoes?
They are brown.
3. Her hair / black.
What color is her hair?
It is black.
4. His eyes / black.
What color are her eyes?
They’re black.
Ask and answer about 2 people:
Homework
Learn by heart: new words, model sentences.
Do exercise: B1,2 ( workbook).
Prepare: B4 +B5.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thanh Trúc
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)