Unit 9. The body
Chia sẻ bởi Lê Văn Đằng |
Ngày 06/05/2019 |
38
Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
nhiệt liệt chào mừng
các thầy giáo , cô giáo về dự giờ
chúc các em học sinh có một tiết học hay và thú vị !
Người thực hiện: Lê Văn Đằng
Giáo viên Trường THCS Cần Kiệm
Pelmanism
"Parts of the body"
Pelmanism
"Parts of the body"
head
shoulder
arm
hand
finger
chest
leg
foot
toe
hair
eye
ear
lips
nose
mouth
teeth
Monday, January 11th, 2010
1. New word:
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
yellow
( n ) màu vàng
green
( n ) màu xanh lá cây
blue
( n ) màu xanh da trời
brown
( n ) màu nâu
orange
( n ) màu da cam
purple
( n ) màu tía
red
( n ) màu đỏ
gray
( n ) màu xám
Monday, January 11th, 2010
1. New word:
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
yellow
( n ) màu vàng
green
( n ) màu xanh lá cây
blue
( n ) màu xanh da trời
brown
( n ) màu nâu
orange
( n ) màu da cam
purple
( n ) màu tía
red
( n ) màu đỏ
gray
( n ) màu xám
2. Matching:
white ( adj )
black ( adj )
color ( n )
màu đen
màu trắng
màu, màu sắc
Monday, January 11th, 2010
1. New word:
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
yellow
( n ) màu vàng
green
( n ) màu xanh lá cây
blue
( n ) màu xanh da trời
brown
( n ) màu nâu
orange
( n ) màu da cam
purple
( n ) màu tía
red
( n ) màu đỏ
gray
( n ) màu xám
2. Matching:
white ( adj )
black ( adj )
color ( n )
màu đen
màu trắng
màu, màu sắc
Listen and repeat
Monday, January 11th, 2010
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
1. New word:
yellow ( n ) màu vàng orange ( n ) màu da cam
green ( n ) màu xanh lá cây gray ( n ) màu xám
blue ( n ) màu xanh da trời brown ( n ) màu nâu
red ( n ) màu đỏ purple ( n ) màu tía
2. Matching:
white ( adj ) màu, màu sắc
black ( adj ) màu trắng
color ( n ) màu đen
3. Model sentences: Hỏi đáp về màu sắc
What color is her hair ?
It is black.
What color are the pencils ?
They are yellow.
Form:
What color
+ tobe
+ s ?
S
+ tobe
+ adj (màu sắc).
Monday, January 11th, 2010
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
1. New word:
2. Matching:
white ( adj ) màu, màu sắc
black ( adj ) màu trắng
color ( n ) màu đen
3. Model sentences: Hỏi đáp về màu sắc
What color is her hair ? It is black.
What color are the pencils ? They are yellow.
Form: What color + tobe + s ?
S + tobe + adj (màu sắc).
Monday, January 11th, 2010
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
1. New word:
2. Matching:
3. Model sentences: Hỏi đáp về màu sắc
What color is her hair ? It is black.
What color are the pencils ? They are yellow.
Form: What color + tobe + s ?
S + tobe + adj (màu sắc).
Noughts and crosses
Noughts
Crosses
2
What color is his hair ?
It is green.
1
She / short / and / fat .
She is short and fat.
Complete the sentence:
5
What color are the flowers ?
They are yellow.
3
How does he travel to Viet Nam ?
He travels by plane.
4
What is this ?
It is his arm.
6
Is her face round ?
No, it isn`t.
7
Is this bike yellow ?
No, it isn`t.
8
Is she fat ?
No, she isn`t.
9
Is he tall ?
Yes,he is.
Monday, January 11th, 2010
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
1. New word:
yellow ( n ) màu vàng orange ( n ) màu da cam
green ( n ) màu xanh lá cây gray ( n ) màu xám
blue ( n ) màu xanh da trời brown ( n ) màu nâu
red ( n ) màu đỏ purple ( n ) màu tía
2. Matching:
white ( adj ) màu, màu sắc
black ( adj ) màu trắng
color ( n ) màu đen
3. Model sentences: Hỏi đáp về màu sắc
What color is her hair ? It is black.
What color are the pencils ? They are yellow.
Form: What color + tobe + s ?
S + tobe + adj (màu sắc).
4. Homework:
- Học thuộc các từ mới và công thức.
- Làm bài tập 3 trang 86.
- Xem trước phần B ( 4 - 5 ).
THANK YOU AND GOODbYE
các thầy giáo , cô giáo về dự giờ
chúc các em học sinh có một tiết học hay và thú vị !
Người thực hiện: Lê Văn Đằng
Giáo viên Trường THCS Cần Kiệm
Pelmanism
"Parts of the body"
Pelmanism
"Parts of the body"
head
shoulder
arm
hand
finger
chest
leg
foot
toe
hair
eye
ear
lips
nose
mouth
teeth
Monday, January 11th, 2010
1. New word:
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
yellow
( n ) màu vàng
green
( n ) màu xanh lá cây
blue
( n ) màu xanh da trời
brown
( n ) màu nâu
orange
( n ) màu da cam
purple
( n ) màu tía
red
( n ) màu đỏ
gray
( n ) màu xám
Monday, January 11th, 2010
1. New word:
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
yellow
( n ) màu vàng
green
( n ) màu xanh lá cây
blue
( n ) màu xanh da trời
brown
( n ) màu nâu
orange
( n ) màu da cam
purple
( n ) màu tía
red
( n ) màu đỏ
gray
( n ) màu xám
2. Matching:
white ( adj )
black ( adj )
color ( n )
màu đen
màu trắng
màu, màu sắc
Monday, January 11th, 2010
1. New word:
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
yellow
( n ) màu vàng
green
( n ) màu xanh lá cây
blue
( n ) màu xanh da trời
brown
( n ) màu nâu
orange
( n ) màu da cam
purple
( n ) màu tía
red
( n ) màu đỏ
gray
( n ) màu xám
2. Matching:
white ( adj )
black ( adj )
color ( n )
màu đen
màu trắng
màu, màu sắc
Listen and repeat
Monday, January 11th, 2010
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
1. New word:
yellow ( n ) màu vàng orange ( n ) màu da cam
green ( n ) màu xanh lá cây gray ( n ) màu xám
blue ( n ) màu xanh da trời brown ( n ) màu nâu
red ( n ) màu đỏ purple ( n ) màu tía
2. Matching:
white ( adj ) màu, màu sắc
black ( adj ) màu trắng
color ( n ) màu đen
3. Model sentences: Hỏi đáp về màu sắc
What color is her hair ?
It is black.
What color are the pencils ?
They are yellow.
Form:
What color
+ tobe
+ s ?
S
+ tobe
+ adj (màu sắc).
Monday, January 11th, 2010
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
1. New word:
2. Matching:
white ( adj ) màu, màu sắc
black ( adj ) màu trắng
color ( n ) màu đen
3. Model sentences: Hỏi đáp về màu sắc
What color is her hair ? It is black.
What color are the pencils ? They are yellow.
Form: What color + tobe + s ?
S + tobe + adj (màu sắc).
Monday, January 11th, 2010
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
1. New word:
2. Matching:
3. Model sentences: Hỏi đáp về màu sắc
What color is her hair ? It is black.
What color are the pencils ? They are yellow.
Form: What color + tobe + s ?
S + tobe + adj (màu sắc).
Noughts and crosses
Noughts
Crosses
2
What color is his hair ?
It is green.
1
She / short / and / fat .
She is short and fat.
Complete the sentence:
5
What color are the flowers ?
They are yellow.
3
How does he travel to Viet Nam ?
He travels by plane.
4
What is this ?
It is his arm.
6
Is her face round ?
No, it isn`t.
7
Is this bike yellow ?
No, it isn`t.
8
Is she fat ?
No, she isn`t.
9
Is he tall ?
Yes,he is.
Monday, January 11th, 2010
Unit 9: The body
Period 58: Faces ( B2,3 )
1. New word:
yellow ( n ) màu vàng orange ( n ) màu da cam
green ( n ) màu xanh lá cây gray ( n ) màu xám
blue ( n ) màu xanh da trời brown ( n ) màu nâu
red ( n ) màu đỏ purple ( n ) màu tía
2. Matching:
white ( adj ) màu, màu sắc
black ( adj ) màu trắng
color ( n ) màu đen
3. Model sentences: Hỏi đáp về màu sắc
What color is her hair ? It is black.
What color are the pencils ? They are yellow.
Form: What color + tobe + s ?
S + tobe + adj (màu sắc).
4. Homework:
- Học thuộc các từ mới và công thức.
- Làm bài tập 3 trang 86.
- Xem trước phần B ( 4 - 5 ).
THANK YOU AND GOODbYE
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Đằng
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)