Unit 9. The body
Chia sẻ bởi Trần Thị Phương Thoa |
Ngày 06/05/2019 |
31
Chia sẻ tài liệu: Unit 9. The body thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome to our lesson
TRA ON SECONDARY SCHOOL
Friday, January 4th, 2013
FACES
lips
hair
teeth
ear
mouth
nose
Unit 9: THE BODY
Lesson 4: B2 – B3
Friday, January 4th, 2013
1. orange:
7. brown:
8. purple:
9. white:
10. black:
5. blue:
6. gray:
2. red:
3. yellow:
4. green:
màu đỏ
màu vàng
màu xanh lá
màu xanh dương
màu xám
màu nâu
màu tím
màu trắng
màu đen
( Adjectives of Colors )
* New words:
màu cam
Friday, January 4th, 2013
Unit 9: THE BODY
Lesson 4: B2 - B3
Matching
white
black
gray
red
orange
yellow
blue
brown
green
purple
màu xanh dương
màu xám
màu đen
màu đỏ
màu trắng
màu xanh lá
màu tím
màu vàng
màu cam
màu nâu
NAM
LAN
What
LAN:
NAM:
LAN:
…… color is her …… ?
It is ………
What …….. are her ……. ?
They are ...........
NAM:
hair
eyes
brown
green
color
MAI
* Model sentences:
- What color
is
Mai’s hair?
It is black.
- What color
are
They are brown.
her eyes?
* Form :
* Use :
Hỏi đáp về màu sắc của đồ vật.
What color
+
Noun
is / are
adjective
They are
It is
( of color)
+
?
/
+
red
2. her lips /
black
1. her hair /
4. his teeth /
3. his hair /
yellow
white
black
blue
5. her hair /
6. her eyes /
X
X
X
X
X
X
X
X
X
1.0
2.0
3.0
4.0
5.0
6.0
7.0
8.0
9.0
1.X
2.X
3.X
4.X
5.X
6.X
7.X
8.X
9.X
A
B
*Noughts and crosses:
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Homework:
Learn by heart the adjectives (of color).
Practice the structure at home.
Prepare Unit 9: B4 – B5/ P.101, 102.
( B4: Talk about Miss Chi, B5: Listen )
Thank you very much!
GOOD BYE!
and
TRA ON SECONDARY SCHOOL
Friday, January 4th, 2013
FACES
lips
hair
teeth
ear
mouth
nose
Unit 9: THE BODY
Lesson 4: B2 – B3
Friday, January 4th, 2013
1. orange:
7. brown:
8. purple:
9. white:
10. black:
5. blue:
6. gray:
2. red:
3. yellow:
4. green:
màu đỏ
màu vàng
màu xanh lá
màu xanh dương
màu xám
màu nâu
màu tím
màu trắng
màu đen
( Adjectives of Colors )
* New words:
màu cam
Friday, January 4th, 2013
Unit 9: THE BODY
Lesson 4: B2 - B3
Matching
white
black
gray
red
orange
yellow
blue
brown
green
purple
màu xanh dương
màu xám
màu đen
màu đỏ
màu trắng
màu xanh lá
màu tím
màu vàng
màu cam
màu nâu
NAM
LAN
What
LAN:
NAM:
LAN:
…… color is her …… ?
It is ………
What …….. are her ……. ?
They are ...........
NAM:
hair
eyes
brown
green
color
MAI
* Model sentences:
- What color
is
Mai’s hair?
It is black.
- What color
are
They are brown.
her eyes?
* Form :
* Use :
Hỏi đáp về màu sắc của đồ vật.
What color
+
Noun
is / are
adjective
They are
It is
( of color)
+
?
/
+
red
2. her lips /
black
1. her hair /
4. his teeth /
3. his hair /
yellow
white
black
blue
5. her hair /
6. her eyes /
X
X
X
X
X
X
X
X
X
1.0
2.0
3.0
4.0
5.0
6.0
7.0
8.0
9.0
1.X
2.X
3.X
4.X
5.X
6.X
7.X
8.X
9.X
A
B
*Noughts and crosses:
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Homework:
Learn by heart the adjectives (of color).
Practice the structure at home.
Prepare Unit 9: B4 – B5/ P.101, 102.
( B4: Talk about Miss Chi, B5: Listen )
Thank you very much!
GOOD BYE!
and
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Phương Thoa
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)