Unit 8. Out and about
Chia sẻ bởi Nguyễn Đình Triển |
Ngày 06/05/2019 |
69
Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Out and about thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Phòng giáo dục huyện thuận thành
trường thcs xuân lâm
------*****------
nhiệt liệt chào mừng các thầy cô
về dự hội giảng giáo án điện tử
môn tiếng anh
giáo viên thực hiện: trần thị dịu
1. a bus:
I. Vocabulary:
xe buýt
2. a train:
tầu hỏa
3. (to) play video games:
choi trò chơi điện tử
4. (to) ride a bike:
đi xe đạp
5. (to) drive a car:
lái ô tô
6. (to) wait for:
đợi, chờ
1 a bus : xe buýt
a train : tàu hỏa
(to) play video games : choi trò chơi điện tử
(to) ride a bike : đi xe đạp
(to) drive a car : lái xe ôtô
(to) wait for : đợi, chờ
Vocabulary
Matching
2. a train
1. a bus
3. (to) play video games
4. (to) ride a bike
5. (to) drive a car
6. (to) wait for
a
b
c
d
e
f
I am playing video games.
Minh
Nam
S + is / are / am + V-ing + O / A
II. Presentation:
Form:
c. Nam and Mai...
III. Practice:
f. I...
a. We...
d. They...
b. He...
e. She...
IV. Production:
Noughts and crosses
Cat
Tiger
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1. walk to school
2. wait for a train
3. go by plane
4. drive a bus
5. ride a bike
6. drive a car
7. travel by bus
8. play a game
9. do home work
8
6
5
7
2
4
3
1
8
6
5
7
2
4
3
1
9
9
IV. Production:
Noughts and crosses
Homework
Learn by heart new words & structures.
Do exercise 1, 2 (Page 72 - Page 73)
xin chân thành Cảm ơn
các thầy cô giáo,
Chúc các thầy, các cô sức khỏe hạnh phúc, thành đạt.
Chúc các em ngoan và học giỏi.
trường thcs xuân lâm
------*****------
nhiệt liệt chào mừng các thầy cô
về dự hội giảng giáo án điện tử
môn tiếng anh
giáo viên thực hiện: trần thị dịu
1. a bus:
I. Vocabulary:
xe buýt
2. a train:
tầu hỏa
3. (to) play video games:
choi trò chơi điện tử
4. (to) ride a bike:
đi xe đạp
5. (to) drive a car:
lái ô tô
6. (to) wait for:
đợi, chờ
1 a bus : xe buýt
a train : tàu hỏa
(to) play video games : choi trò chơi điện tử
(to) ride a bike : đi xe đạp
(to) drive a car : lái xe ôtô
(to) wait for : đợi, chờ
Vocabulary
Matching
2. a train
1. a bus
3. (to) play video games
4. (to) ride a bike
5. (to) drive a car
6. (to) wait for
a
b
c
d
e
f
I am playing video games.
Minh
Nam
S + is / are / am + V-ing + O / A
II. Presentation:
Form:
c. Nam and Mai...
III. Practice:
f. I...
a. We...
d. They...
b. He...
e. She...
IV. Production:
Noughts and crosses
Cat
Tiger
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1. walk to school
2. wait for a train
3. go by plane
4. drive a bus
5. ride a bike
6. drive a car
7. travel by bus
8. play a game
9. do home work
8
6
5
7
2
4
3
1
8
6
5
7
2
4
3
1
9
9
IV. Production:
Noughts and crosses
Homework
Learn by heart new words & structures.
Do exercise 1, 2 (Page 72 - Page 73)
xin chân thành Cảm ơn
các thầy cô giáo,
Chúc các thầy, các cô sức khỏe hạnh phúc, thành đạt.
Chúc các em ngoan và học giỏi.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Đình Triển
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)