Unit 8. Out and about

Chia sẻ bởi Hà Kim Ngọc | Ngày 06/05/2019 | 51

Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Out and about thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Giáo Viên: Hà kim Ngọc
Trường THCS Nguyễn Minh Trí
Look at the board please !
Make question and answer about means of transportation.(h?i & tr? l?i v? phuong ti?n di l?i)
Lan
How does Lan go to school?
- She goes to school by bike
REVISION
How does he go to school?
- He goes to school by bus.
How do they travel to work ?
- They travel to work by plane.
How does she travel to work ?
- She travels to work by train.
Thursday, December 11th, 2008
PERIOD: 45
- (to) play video games:
Chơi vi-đê-ô
I. Vocabulary:
- (to) ride a bike:
Đi xe đạp
- (to) drive a car:
Lái xe hơi
- (to) wait for:
Chờ, đợi
I/ Vocabulary
- (to) play video games :choi vi-d�-ơ
- (to) ride a bike: di xe d?p
- (to) drive a car: l�i xe hoi
- (to) wait for: ch?, d?i
* Matching
1. (to) play video games
2. (to) ride a bike
3. (to) drive a car
4. (to) wait for
a
c
d
b
II:Listen & repeat
a)
b)
c)
d)
e)
f)
- Who is this ?
- It is .. .
- Oh, ........
III. Grammar: Complete the dialogue:
he is playing video games.
Ba.
S +
is + V-ing
III. Grammar:
*The present progressive tense (thỡ hi?n t?i ti?p di?n)
I am playing games
He/ She is riding a bike
Use:
Form:
S
Pronunciation: I’m, he’s, she’s, we’re, they’re
+ am/ is/ are
+ V-ing
diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
(to) play
(to) do
(to) read
(to) listen
(to) ride a bike
(to) drive
(to) travel
(to) watch
(to) wait for
(to) walk
(to) live
playing
doing
reading
listening
getting dressed
traveling
driving
watching
waiting for
walking
living
(to) get dressed
riding a bike
Note:
Động từ có đuôi “e” trước nó là phụ âm, bỏ “e” rồi thêm “ing”.
Ex: drive - driving
Động từ một vần tận cùng là 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ing”.
Ex: get - getting
IV. Practice:


Ex :
? I am riding a bike.
* Word Cue Drills:
a. I / go / school
b. She / live / a house
I/ ride a bike.
c. Nam/ play/ game
d. They/ wait/ train
Pictures drills:
1
2
3
4
5
6
1
2
3
4
5
6
7
8
9
o
o
o
O1
X1
X
X
X
O2
X2
O3
X3
O
O
O
X
X
X
O4
X4
O5
X5
X6
O6
O
O
O
X
X
X
O7
X7
O8
X8
O9
X9
Noughts and crosses
*Homework:
Learn by heart vocabulary and
model sentences.
- Prepare the new lesson A2
Hà Kim Ngọc
Designer
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hà Kim Ngọc
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)