Unit 8. Out and about
Chia sẻ bởi Hoàng Văn Hưng |
Ngày 06/05/2019 |
52
Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Out and about thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Period: 47
I. Warmer: Guessing game
Example:
I go to school by bike
- Do you go to school by car ?
No, I don’t
- Do you go to school by bike ?
Yes, I do
Period: 47
I. Vocabulary
- a policeman
Nhân viên cảnh sát
Period: 47
I. Vocabulary
- to park
Đỗ xe
- a policeman:
Nhân viên cảnh sát
Period: 47
I. Vocabulary
- to turn right/left
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
Rẽ phải / trái
Period: 47
I. Vocabulary
- to go ahead
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
Đi thẳng
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead:
Đi thẳng
Biển báo
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign:
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead:
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign:
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead:
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a):
Khó
- one-way
Đường một chiều
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign:
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead:
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a):
Khó
- a one-way:
Đường một chiều
Period: 47
I. Vocabulary
Matching
1. a policeman
3. to turn right/left
4. to go ahead
5. a sign
6. difficult
7. one-way
2. to park
a. đổ xe
c. đi thẳng
d. rẽ phải/trái
e. khó
f. đường 1 chiều
g. biển báo
b. Nhân viên cảnh sát
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
1. His name is Hung
2. He is a policeman
3. The first sign says “One- way”
4. The second sign says “you can’t park here”
5. The third sign says “you can park here”
F
T
T
F
F
Check1
Check2
Correct/LN
F
T
T
F
F
Hoan
2
6
can
Can’t
1
2
3
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
You can park here
You can’t go into that street
( Ai có thể hay không thể làm được việc gì )
S
+
CAN
/
CANNOT(CAN’T)
+
V (bare-inf)
+
adv/O
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
V. Production
Period: 47
You can turn left
You can’t turn left
You can turn right
You can’t turn right
You can’t ride a motorbike
You can go park here
S1
S2
S3
S4
S5
S6
..............................
..............................
..............................
..............................
Production
Write it up
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
V. Production
VI. Consolidation
Period: 47
Period: 47
Crossing the road,
Crossing the road,
We must be careful
Crossing the road ,
Look to the left.
Look to the right.
If there is no traffic,
Cross the road .
Cross the road with care.
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
V. Production
VI. Consolidation
VII. Homework
- Learn by heat vocabulary and model
Sentences.
- Do exercise C1+2 (work book)
- Prepare U8 C3+4
Homework
THANK YOU VERY MUCH !
Merry Christmas and Happy new year
I. Warmer: Guessing game
Example:
I go to school by bike
- Do you go to school by car ?
No, I don’t
- Do you go to school by bike ?
Yes, I do
Period: 47
I. Vocabulary
- a policeman
Nhân viên cảnh sát
Period: 47
I. Vocabulary
- to park
Đỗ xe
- a policeman:
Nhân viên cảnh sát
Period: 47
I. Vocabulary
- to turn right/left
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
Rẽ phải / trái
Period: 47
I. Vocabulary
- to go ahead
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
Đi thẳng
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead:
Đi thẳng
Biển báo
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign:
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead:
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign:
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead:
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a):
Khó
- one-way
Đường một chiều
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign:
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead:
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a):
Khó
- a one-way:
Đường một chiều
Period: 47
I. Vocabulary
Matching
1. a policeman
3. to turn right/left
4. to go ahead
5. a sign
6. difficult
7. one-way
2. to park
a. đổ xe
c. đi thẳng
d. rẽ phải/trái
e. khó
f. đường 1 chiều
g. biển báo
b. Nhân viên cảnh sát
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
1. His name is Hung
2. He is a policeman
3. The first sign says “One- way”
4. The second sign says “you can’t park here”
5. The third sign says “you can park here”
F
T
T
F
F
Check1
Check2
Correct/LN
F
T
T
F
F
Hoan
2
6
can
Can’t
1
2
3
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
You can park here
You can’t go into that street
( Ai có thể hay không thể làm được việc gì )
S
+
CAN
/
CANNOT(CAN’T)
+
V (bare-inf)
+
adv/O
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
V. Production
Period: 47
You can turn left
You can’t turn left
You can turn right
You can’t turn right
You can’t ride a motorbike
You can go park here
S1
S2
S3
S4
S5
S6
..............................
..............................
..............................
..............................
Production
Write it up
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
V. Production
VI. Consolidation
Period: 47
Period: 47
Crossing the road,
Crossing the road,
We must be careful
Crossing the road ,
Look to the left.
Look to the right.
If there is no traffic,
Cross the road .
Cross the road with care.
Period: 47
I. Vocabulary
- a sign
- a policeman:
- (to) park:
Nhân viên cảnh sát
Đỗ xe
- (to) turn right/left:
Rẽ phải / trái
- (to) go ahead
Đi thẳng
Biển báo
- difficult (a)
Khó
- one-way
Đường một chiều
II. T/F statements prediction
III. Model Sentences
1. F 2. T 3. T 4. F 5. F
IV. Practice
V. Production
VI. Consolidation
VII. Homework
- Learn by heat vocabulary and model
Sentences.
- Do exercise C1+2 (work book)
- Prepare U8 C3+4
Homework
THANK YOU VERY MUCH !
Merry Christmas and Happy new year
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Văn Hưng
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)