Unit 8. Out and about
Chia sẻ bởi Lê Thị Hà |
Ngày 06/05/2019 |
36
Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Out and about thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
ngoại ngữ 6
phòng giáo dục kiến xương
2008 - 2009
trường thcs quang hưng
người thực hiện: nguyễn Thị uyển
trường thcs quang hưng
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
video games(N):
trò chơi điện tử
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
Ride(v):
Đi xe đạp
video games(N):
trò chơi điện tử
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
Ride(v):
Đi xe đạp
Video games(N):
trò chơi điện tử
Drive(v):
Lái xe
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
Ride(v):
Đi xe đạp
Video games(N):
trò chơi điện tử
Drive(v):
Lái xe
Wait for(v):
Chờ đợi
I am playing video games.
He is playing video games.
I am riding my bike.
She is riding her bike.
We are walking to school.
They are walking to school.
I am driving my car.
He is driving his car.
We are waiting for a train.
They are traveling to school by bus.
They are waiting for a train.
We are traveling to school by bus.
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
II. Grammar and practice
Present progressive tense:
( Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
I play video games.
I am playing video games.
EX1:
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
II. Grammar and practice
Present progressive tense:
( Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
EX2:
They walk to school.
They are walking to school.
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
II. Grammar and practice
Present progressive tense:
( Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
S + am/ is / are + V- ing.
Ex: I am reading a book.
She is watching TV.
They are walking to school.
We are going to school
Add “ing” to the verbs:
go
play
watch
wait
do
ride
get
work
going
playing
watching
waiting
doing
riding
getting
working
Note:
Động từ có đuôi “e” trước nó là phụ âm, bỏ “e” rồi thêm “ing”.
Ex: drive - driving
Động từ một âm tiết tận cùng là 1 nguyên âm + 1 phụ âm, gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ing”.
Ex: get - getting
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
II. Grammar and practice
Present progressive tense:
( Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
S + am/ is / are + V- ing.
Ex: I am reading a book.
She is watching TV.
They are walking to school.
We are going to school
III. Consolidation
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
Bài tập 1: Đặt câu với những từ sau ( sử dụng thì hiện tại tiếp diễn)
e. She / walk / work
f. They / travel / work
g. We / wait for / train
h. They / play / foccer
a. I / work
b. She/ have/ breakfast
c. He / go / school
d. Nam / brush / teeth
e. She is walking to work
f. They are traveling to work
g. We are waiting for a train
h. They are playing soccer
a. I am working
b. She is having breakfast
c. He is going to school
d. Nam is brushing his teeth
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
1. Mr Hưng (ride)………… his bike
2. Miss Lan (wait)………….. for a train
3. He (play)…………. Video games
4. We (eat)………….. break fast
5.Nam (brush)…………. His teeth
6.They (be)………….. Walking to school
7.Lan and Hoa (play)…………….badminton
8. Ba (be) ………………. going to school
Bài tập 2: Hãy chia động từ trong ngoặc (dùng thì hiện tại tiếp diễn)
Is riding
Is waiting for
Is playing
are eating
Is brushing
are
are playing
Is
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
II. Grammar and practice
Present progressive tense:
( Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
S + am/ is / are + V- ing.
Ex: I am reading a book.
She is watching TV.
They are walking to school.
We are going to school
III. Consolidation
Practice the models
Learn new words
Do exercises in workbook
IV. Homework
Practice the models
Learn new words
Do exercises in workbook
Prepare Unit 8: A (3 – 4 - 6)
phòng giáo dục kiến xương
2008 - 2009
trường thcs quang hưng
người thực hiện: nguyễn Thị uyển
trường thcs quang hưng
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
video games(N):
trò chơi điện tử
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
Ride(v):
Đi xe đạp
video games(N):
trò chơi điện tử
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
Ride(v):
Đi xe đạp
Video games(N):
trò chơi điện tử
Drive(v):
Lái xe
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
Ride(v):
Đi xe đạp
Video games(N):
trò chơi điện tử
Drive(v):
Lái xe
Wait for(v):
Chờ đợi
I am playing video games.
He is playing video games.
I am riding my bike.
She is riding her bike.
We are walking to school.
They are walking to school.
I am driving my car.
He is driving his car.
We are waiting for a train.
They are traveling to school by bus.
They are waiting for a train.
We are traveling to school by bus.
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
II. Grammar and practice
Present progressive tense:
( Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
I play video games.
I am playing video games.
EX1:
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
II. Grammar and practice
Present progressive tense:
( Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
EX2:
They walk to school.
They are walking to school.
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
II. Grammar and practice
Present progressive tense:
( Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
S + am/ is / are + V- ing.
Ex: I am reading a book.
She is watching TV.
They are walking to school.
We are going to school
Add “ing” to the verbs:
go
play
watch
wait
do
ride
get
work
going
playing
watching
waiting
doing
riding
getting
working
Note:
Động từ có đuôi “e” trước nó là phụ âm, bỏ “e” rồi thêm “ing”.
Ex: drive - driving
Động từ một âm tiết tận cùng là 1 nguyên âm + 1 phụ âm, gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ing”.
Ex: get - getting
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
II. Grammar and practice
Present progressive tense:
( Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
S + am/ is / are + V- ing.
Ex: I am reading a book.
She is watching TV.
They are walking to school.
We are going to school
III. Consolidation
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
Bài tập 1: Đặt câu với những từ sau ( sử dụng thì hiện tại tiếp diễn)
e. She / walk / work
f. They / travel / work
g. We / wait for / train
h. They / play / foccer
a. I / work
b. She/ have/ breakfast
c. He / go / school
d. Nam / brush / teeth
e. She is walking to work
f. They are traveling to work
g. We are waiting for a train
h. They are playing soccer
a. I am working
b. She is having breakfast
c. He is going to school
d. Nam is brushing his teeth
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
1. Mr Hưng (ride)………… his bike
2. Miss Lan (wait)………….. for a train
3. He (play)…………. Video games
4. We (eat)………….. break fast
5.Nam (brush)…………. His teeth
6.They (be)………….. Walking to school
7.Lan and Hoa (play)…………….badminton
8. Ba (be) ………………. going to school
Bài tập 2: Hãy chia động từ trong ngoặc (dùng thì hiện tại tiếp diễn)
Is riding
Is waiting for
Is playing
are eating
Is brushing
are
are playing
Is
unit 8 out and about
What are you doing?
A
Period 1
(A1)
I. Glossary
II. Grammar and practice
Present progressive tense:
( Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
S + am/ is / are + V- ing.
Ex: I am reading a book.
She is watching TV.
They are walking to school.
We are going to school
III. Consolidation
Practice the models
Learn new words
Do exercises in workbook
IV. Homework
Practice the models
Learn new words
Do exercises in workbook
Prepare Unit 8: A (3 – 4 - 6)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Hà
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)