Unit 8. Out and about
Chia sẻ bởi Nguyễn Quang Thành |
Ngày 06/05/2019 |
38
Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Out and about thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Guessing the pictures:
1
2
3
4
5
6
1
listen to music
walk to school
do one’s homework
watch TV
Do the housework
read book
Thursday November 26th, 2009
Lesson 1: A (1 – 2) /p.82,83
Unit 8 - OUT AND ABOUT
I/ Presentation
1) vocabulary
Play video games :
Chơi trò chơi điện tử
Vocabulary
drive a car :
lái xe
I/ Presentation
ride a bike
Đi xe đạp
Vocabulary
Wait for a train
Chờ đợi tàu hoả
Vocabulary
I/ Presentation
Vocabulary
play video games : chơi trò chơi điện tử
drive a car : lái xe
ride a bike : đi xe đạp
Wait for a train : chờ đợi tàu hoả
Match the pictures to the words:
2
3
4
6
d) wait for a train
e) ride a bike
c) play video games
f) travel to school by bus
b) walk to school
drive a car
1
5
2)Dialogue
What is he doing?
- He is listening to music.
What are you doing?
- I am listening to music.
* Model sentences
What is he doing ?
He is listening to music
What are you doing ?
I am listening to music
Present progressive tense
( thì hiện tại tiếp diễn )
Diễn tả hành động đang xảy ra
Ex : I am reading a book
She is watching TV
They are walking to school
Add “ing” to the verbs:
go
play
watch
wait
do
ride
get
work
going
playing
watching
waiting
doing
riding
getting
working
Note:
Động từ có đuôi “e” trước nó là phụ âm, bỏ “e” rồi thêm “ing”.
Ex: drive - driving
Động từ một âm tiết tận cùng là 1 nguyên âm + 1 phụ âm, gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ing”.
Ex: get - getting
II/ Practice
III/ production
Noughts and crosses
X
2
X
X
X
X
X
X
4
3
X
5
X
1
6
9
8
7
IV/Homework:
Practice the models
Learn new words
Do exercises in workbook
Prepare Unit 8: A (3 – 4 - 6)
THANK YOU
FOR YOUR ATTENDANCE
1
2
3
4
5
6
1
listen to music
walk to school
do one’s homework
watch TV
Do the housework
read book
Thursday November 26th, 2009
Lesson 1: A (1 – 2) /p.82,83
Unit 8 - OUT AND ABOUT
I/ Presentation
1) vocabulary
Play video games :
Chơi trò chơi điện tử
Vocabulary
drive a car :
lái xe
I/ Presentation
ride a bike
Đi xe đạp
Vocabulary
Wait for a train
Chờ đợi tàu hoả
Vocabulary
I/ Presentation
Vocabulary
play video games : chơi trò chơi điện tử
drive a car : lái xe
ride a bike : đi xe đạp
Wait for a train : chờ đợi tàu hoả
Match the pictures to the words:
2
3
4
6
d) wait for a train
e) ride a bike
c) play video games
f) travel to school by bus
b) walk to school
drive a car
1
5
2)Dialogue
What is he doing?
- He is listening to music.
What are you doing?
- I am listening to music.
* Model sentences
What is he doing ?
He is listening to music
What are you doing ?
I am listening to music
Present progressive tense
( thì hiện tại tiếp diễn )
Diễn tả hành động đang xảy ra
Ex : I am reading a book
She is watching TV
They are walking to school
Add “ing” to the verbs:
go
play
watch
wait
do
ride
get
work
going
playing
watching
waiting
doing
riding
getting
working
Note:
Động từ có đuôi “e” trước nó là phụ âm, bỏ “e” rồi thêm “ing”.
Ex: drive - driving
Động từ một âm tiết tận cùng là 1 nguyên âm + 1 phụ âm, gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ing”.
Ex: get - getting
II/ Practice
III/ production
Noughts and crosses
X
2
X
X
X
X
X
X
4
3
X
5
X
1
6
9
8
7
IV/Homework:
Practice the models
Learn new words
Do exercises in workbook
Prepare Unit 8: A (3 – 4 - 6)
THANK YOU
FOR YOUR ATTENDANCE
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Quang Thành
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)