Unit 8. Out and about

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Bảo Hoàn | Ngày 06/05/2019 | 37

Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Out and about thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Warmly welcome to our lesson
Teacher: Nguyễn Thị Bảo Hoàn
motorbike
bike
plane
D
C
1
A
B
2
3
4
5
train
E
car
Tim
Unit 8 : Out and About
Thursday, December 3rd , 2009
Period 45: Lesson 1: A1
Chờ đợi .. ..
(to) wait:
wait for a train
I. Vocabulary:
Đi xe đạp, xe máy
(to) ride:
ride a bike
ride a motorbike
Lái xe (ô tô)
(to) drive:
drive a car
Trò chơi điện tử
video game (n):
Play video games
(to) ride
(to) wait
video game (n)
(to) drive
I. Vocabulary:
II. A.1: Listen and repeat
I am playing video games
I am riding my bike
I am driving my car
He is playing video games
She is riding her bike
He is drivinr his car
We are walking to school
We are traveling to school by bus
We are waiting for a train.
They are walking to school
They are traveling to school by bus
We are waiting for a train.
1. I am playing video games
2. He is playing video games
III. Grammar: THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE
3. We are playing video games
S + am / is / are + Verb - ing + O.
* Form:
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả h�nh động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Rule of V-ing:

2. Động từ một âm tiết tận cùng là 1 nguyên âm + 1 phụ âm, gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ing”.
ride
ride
ride
e
ing
1. Động từ tận cùng là 1 phụ âm và e câm: bỏ e thêm ing
get
get
t
ing
Add “ing” to the verbs:
go
play
watch
have
do
drive
get
work
going
playing
watching
having
doing
driving
getting
working
IV. Practice
I am playing video games
He is playing video games
V. Production:
a. We are waiting for a train
a. We / wait
b. He / play
b. He is playing soccer.
c. She / ride
c. She is riding her bike
I ………doing my homework.
are
am
is
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 1:
c
B
A
A
am
He is ……… breakfast.
haveing
havving
having
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 2:
c
B
A
B
having
They ……… to work by motorbike.
are traveling
is traveling
are travelling
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 3:
c
B
A
C
are traveling
I. Vocabulary:
II. Grammar : Present progressive tense ( Thỡ hi?n t?i ti?p di?n)

:
S + am/ is / are + V- ing + O.
V. Homework:
Unit 8: OUT AND ABOUT
Period 47: lesson 2: A1
(to) ride
(to) wait
video game [n]
(to) drive
III. Practice :
IV. Production :
Practice the models
Learn new words
Do exercises in workbook
Thank you for your attendance!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Bảo Hoàn
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)